Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inventive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inventive trong tiếng Anh

inventive /ɪnˈvɛntɪv/
- (adj) : sáng tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inventive: Có óc sáng tạo, phát minh (adj)

Inventive giống "ingenious" nhưng nhấn mạnh khả năng phát minh, sáng chế mới.

  • The inventor was known for his inventive mind. (Nhà phát minh nổi tiếng vì óc sáng tạo.)
  • She is an inventive cook who tries new recipes. (Cô ấy là đầu bếp sáng tạo, luôn thử công thức mới.)
  • His inventive ideas changed the industry. (Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.)

Bảng biến thể từ "inventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!