Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

invention là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ invention trong tiếng Anh

invention /ɪnˈvenʃn/
- (n) : sự phát minh, sự sáng chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

invention: Sự phát minh

Invention là một sản phẩm, công nghệ, hoặc ý tưởng mới được sáng tạo ra để giải quyết một vấn đề hoặc phục vụ một mục đích nào đó.

  • The invention of the telephone revolutionized communication. (Sự phát minh ra điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp.)
  • His latest invention is a robot that can perform household chores. (Phát minh mới nhất của anh ấy là một con robot có thể thực hiện các công việc nhà.)
  • The invention of the internet changed the way we live and work. (Sự phát minh ra internet đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

Bảng biến thể từ "invention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: invention
Phiên âm: /ɪnˈvenʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phát minh, sự sáng chế Ngữ cảnh: Hành động tạo ra cái mới hoặc kết quả của việc phát minh The telephone was a remarkable invention.
Điện thoại là một phát minh đáng kinh ngạc.
2 Từ: inventions
Phiên âm: /ɪnˈvenʃnz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các phát minh Ngữ cảnh: Nhiều sản phẩm hoặc ý tưởng mới được sáng chế Modern inventions have made life easier.
Các phát minh hiện đại đã làm cuộc sống dễ dàng hơn.
3 Từ: invent
Phiên âm: /ɪnˈvent/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phát minh, sáng chế Ngữ cảnh: Tạo ra một thứ mới hoặc ý tưởng chưa từng có Thomas Edison invented the light bulb.
Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.
4 Từ: inventor
Phiên âm: /ɪnˈventər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà phát minh Ngữ cảnh: Người sáng chế hoặc tạo ra cái gì đó mới Leonardo da Vinci was a great inventor.
Leonardo da Vinci là một nhà phát minh vĩ đại.
5 Từ: inventive
Phiên âm: /ɪnˈventɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có óc sáng tạo, giàu sáng kiến Ngữ cảnh: Có khả năng nghĩ ra ý tưởng mới hoặc cách giải quyết sáng tạo She’s very inventive and full of new ideas.
Cô ấy rất sáng tạo và có nhiều ý tưởng mới.
6 Từ: inventively
Phiên âm: /ɪnˈventɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sáng tạo Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả cách làm hoặc cách nghĩ độc đáo The artist worked inventively with recycled materials.
Nghệ sĩ làm việc sáng tạo với vật liệu tái chế.
7 Từ: inventiveness
Phiên âm: /ɪnˈventɪvnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính sáng tạo, khả năng phát minh Ngữ cảnh: Khả năng tạo ra ý tưởng hoặc phát minh mới Human inventiveness has no limits.
Sự sáng tạo của con người là vô hạn.

Từ đồng nghĩa "invention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "invention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Necessity is the mother of invention.Plato

Sự cần thiết là mẹ đẻ của phát minh.

Lưu sổ câu

2

The invention is a collective effort.

Sáng chế là nỗ lực tập thể.

Lưu sổ câu

3

The dishwasher is a wonderful invention.

Máy rửa bát là một phát minh tuyệt vời.

Lưu sổ câu

4

Fax machines were a wonderful invention at the time.

Máy fax là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu

5

They demonstrated the new invention to us.

Họ đã trình diễn phát minh mới cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

6

The spinning wheel was a Chinese invention.

Bánh xe quay là một phát minh của Trung Quốc.

Lưu sổ câu

7

The invention of the wheel was a milestone in the history of the world.

Việc phát minh ra bánh xe là một cột mốc quan trọng trong lịch sử thế giới.

Lưu sổ câu

8

He failed to patent his invention and never made a penny from it.

Ông đã thất bại trong việc cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình và không bao giờ kiếm được một xu nào từ nó.

Lưu sổ câu

9

The invention of the computer was a milestone in the history of man.

Việc phát minh ra máy tính là một cột mốc quan trọng trong lịch sử loài người.

Lưu sổ câu

10

This new invention will bring you great profits like a goldmine.

Phát minh mới này sẽ mang lại cho bạn lợi nhuận lớn như một mỏ vàng.

Lưu sổ câu

11

This invention is ascribed to Edison.

Phát minh này được gán cho Edison.

Lưu sổ câu

12

This story is apparently a complete invention.

Câu chuyện này rõ ràng là một phát minh hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

13

This new invention has an enormous sales potential.

Phát minh mới này có tiềm năng bán hàng rất lớn.

Lưu sổ câu

14

His powers of invention are somewhat limited.

Quyền hạn phát minh của anh ấy có phần hạn chế.

Lưu sổ câu

15

It's a most useful invention.

Đó là một phát minh hữu ích nhất.

Lưu sổ câu

16

The new invention contains wonderful possibilities.

Phát minh mới chứa đựng những khả năng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

17

This invention heralded the age of the computer.

Phát minh này báo trước thời đại của máy tính.

Lưu sổ câu

18

Come along, someone must want to know my invention.

Hãy đến cùng [goneict.com], (goneict.com) ai đó phải muốn biết phát minh của tôi.

Lưu sổ câu

19

The whole story is a pure invention.

Toàn bộ câu chuyện là một phát minh thuần túy.

Lưu sổ câu

20

His invention was not commercially successful.

Phát minh của ông không thành công về mặt thương mại.

Lưu sổ câu

21

This invention marked the beginning of the modern age.

Phát minh này đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên hiện đại.

Lưu sổ câu

22

They accredited the invention of the telephone to Bell.

Họ đã công nhận việc phát minh ra điện thoại cho Bell.

Lưu sổ câu

23

Most of what he says is pure invention!

Hầu hết những gì anh ấy nói là phát minh thuần túy!

Lưu sổ câu

24

How long does it take to patent an invention?

Mất bao lâu để được cấp bằng sáng chế?

Lưu sổ câu

25

The obvious question is - does his invention work?

Câu hỏi hiển nhiên là

Lưu sổ câu

26

Your invention is clever, but not practical.

Phát minh của bạn rất thông minh, nhưng không thực tế.

Lưu sổ câu

27

They generalised the use of a new invention.

Họ đã khái quát việc sử dụng một phát minh mới.

Lưu sổ câu

28

He signed away all his rights to the invention.

Anh ta đã ký bỏ tất cả các quyền của mình đối với sáng chế.

Lưu sổ câu

29

The invention of printing caused important changes in society.

Việc phát minh ra in ấn đã gây ra những thay đổi quan trọng trong xã hội.

Lưu sổ câu

30

This combination of cheese and apples is not an invention of the north of England.

Sự kết hợp giữa pho mát và táo này không phải là một phát minh của miền bắc nước Anh.

Lưu sổ câu

31

Such changes have not been seen since the invention of the printing press.

Những thay đổi như vậy đã không được nhìn thấy kể từ khi phát minh ra máy in.

Lưu sổ câu

32

After the war, Westinghouse devoted himself to invention.

Sau chiến tranh, Westinghouse đã cống hiến hết mình cho việc phát minh.

Lưu sổ câu

33

This story is apparently a complete invention.

Câu chuyện này rõ ràng là một phát minh hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

34

Most of what she says is pure invention.

Hầu hết những gì cô ấy nói là phát minh thuần túy.

Lưu sổ câu

35

What would he tell his parents? Some invention and quick thinking—that’s what was needed.

Anh ấy sẽ nói gì với cha mẹ mình? Một số phát minh và tư duy nhanh — đó là những gì cần thiết.

Lưu sổ câu

36

John was full of invention—always making up new dance steps and sequences.

John đầy sáng tạo

Lưu sổ câu

37

Her powers of invention were somewhat limited.

Quyền hạn phát minh của cô bị hạn chế phần nào.

Lưu sổ câu

38

The two friends started a company to market their invention.

Hai người bạn thành lập công ty để tiếp thị phát minh của họ.

Lưu sổ câu

39

This combination of cheese and apples is not an invention of the north of England.

Sự kết hợp giữa pho mát và táo này không phải là một phát minh của miền bắc nước Anh.

Lưu sổ câu