invasion: Cuộc xâm lược
Invasion là danh từ chỉ hành động tiến vào và chiếm đóng lãnh thổ của ai đó, hoặc sự xâm nhập ồ ạt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the German invasion of Poland in 1939 Đức xâm lược Ba Lan năm 1939 |
Đức xâm lược Ba Lan năm 1939 | Lưu sổ câu |
| 2 |
the threat of invasion mối đe dọa xâm lược |
mối đe dọa xâm lược | Lưu sổ câu |
| 3 |
an invasion force/fleet một lực lượng / hạm đội xâm lược |
một lực lượng / hạm đội xâm lược | Lưu sổ câu |
| 4 |
the annual tourist invasion cuộc xâm lược du lịch hàng năm |
cuộc xâm lược du lịch hàng năm | Lưu sổ câu |
| 5 |
Farmers are struggling to cope with an invasion of slugs. Những người nông dân đang phải vật lộn để đối phó với cuộc xâm lược của loài sên. |
Những người nông dân đang phải vật lộn để đối phó với cuộc xâm lược của loài sên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Robberies and home invasions are grim facts of daily life. Cướp bóc và xâm lược nhà là những sự thật nghiệt ngã của cuộc sống hàng ngày. |
Cướp bóc và xâm lược nhà là những sự thật nghiệt ngã của cuộc sống hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The actress described the photographs of her as an invasion of privacy. Nữ diễn viên mô tả những bức ảnh của cô như một sự xâm phạm quyền riêng tư. |
Nữ diễn viên mô tả những bức ảnh của cô như một sự xâm phạm quyền riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Latest reports are of a full-scale military invasion. Các báo cáo mới nhất nói về một cuộc xâm lược quân sự toàn diện. |
Các báo cáo mới nhất nói về một cuộc xâm lược quân sự toàn diện. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The UN resolution condemned the invasion of the country. Nghị quyết của Liên hợp quốc lên án việc xâm lược đất nước. |
Nghị quyết của Liên hợp quốc lên án việc xâm lược đất nước. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The invasion force comprised 3 000–5 000 heavily armed troops. Lực lượng xâm lược bao gồm 3 000–5 000 quân được trang bị vũ khí mạnh mẽ. |
Lực lượng xâm lược bao gồm 3 000–5 000 quân được trang bị vũ khí mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |