Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

invasion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ invasion trong tiếng Anh

invasion /ɪnˈveɪʒən/
- adverb : cuộc xâm lăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

invasion: Cuộc xâm lược

Invasion là danh từ chỉ hành động tiến vào và chiếm đóng lãnh thổ của ai đó, hoặc sự xâm nhập ồ ạt.

  • The invasion lasted for months. (Cuộc xâm lược kéo dài nhiều tháng.)
  • The country prepared for an enemy invasion. (Quốc gia chuẩn bị cho cuộc xâm lược của kẻ thù.)
  • There was an invasion of locusts in the region. (Có một đợt xâm nhập của châu chấu trong khu vực.)

Bảng biến thể từ "invasion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "invasion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "invasion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the German invasion of Poland in 1939

Đức xâm lược Ba Lan năm 1939

Lưu sổ câu

2

the threat of invasion

mối đe dọa xâm lược

Lưu sổ câu

3

an invasion force/fleet

một lực lượng / hạm đội xâm lược

Lưu sổ câu

4

the annual tourist invasion

cuộc xâm lược du lịch hàng năm

Lưu sổ câu

5

Farmers are struggling to cope with an invasion of slugs.

Những người nông dân đang phải vật lộn để đối phó với cuộc xâm lược của loài sên.

Lưu sổ câu

6

Robberies and home invasions are grim facts of daily life.

Cướp bóc và xâm lược nhà là những sự thật nghiệt ngã của cuộc sống hàng ngày.

Lưu sổ câu

7

The actress described the photographs of her as an invasion of privacy.

Nữ diễn viên mô tả những bức ảnh của cô như một sự xâm phạm quyền riêng tư.

Lưu sổ câu

8

Latest reports are of a full-scale military invasion.

Các báo cáo mới nhất nói về một cuộc xâm lược quân sự toàn diện.

Lưu sổ câu

9

The UN resolution condemned the invasion of the country.

Nghị quyết của Liên hợp quốc lên án việc xâm lược đất nước.

Lưu sổ câu

10

The invasion force comprised 3 000–5 000 heavily armed troops.

Lực lượng xâm lược bao gồm 3 000–5 000 quân được trang bị vũ khí mạnh mẽ.

Lưu sổ câu