intimate: Thân mật; riêng tư
Intimate là tính từ chỉ mối quan hệ thân thiết hoặc điều gì rất riêng tư; cũng là động từ nghĩa là gợi ý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
intimate friends bạn thân |
bạn thân | Lưu sổ câu |
| 2 |
We're not on intimate terms with our neighbours. Chúng tôi không có quan hệ mật thiết với các nước láng giềng. |
Chúng tôi không có quan hệ mật thiết với các nước láng giềng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The article revealed intimate details about his family life. Bài báo tiết lộ những chi tiết thân mật về cuộc sống gia đình của ông. |
Bài báo tiết lộ những chi tiết thân mật về cuộc sống gia đình của ông. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the most intimate parts of her body những bộ phận thân mật nhất trên cơ thể cô ấy |
những bộ phận thân mật nhất trên cơ thể cô ấy | Lưu sổ câu |
| 5 |
an intimate restaurant một nhà hàng thân mật |
một nhà hàng thân mật | Lưu sổ câu |
| 6 |
He knew an intimate little bar where they would not be disturbed. Anh ta biết một quán bar nhỏ thân mật, nơi họ sẽ không bị quấy rầy. |
Anh ta biết một quán bar nhỏ thân mật, nơi họ sẽ không bị quấy rầy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
an intimate knowledge of the English countryside một kiến thức sâu sắc về vùng nông thôn nước Anh |
một kiến thức sâu sắc về vùng nông thôn nước Anh | Lưu sổ câu |
| 8 |
an intimate connection between class and educational success mối liên hệ mật thiết giữa lớp học và sự thành công trong giáo dục |
mối liên hệ mật thiết giữa lớp học và sự thành công trong giáo dục | Lưu sổ câu |
| 9 |
We're not on intimate terms with our neighbours. Chúng tôi không có quan hệ mật thiết với những người hàng xóm của mình. |
Chúng tôi không có quan hệ mật thiết với những người hàng xóm của mình. | Lưu sổ câu |