Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

insult là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ insult trong tiếng Anh

insult /ˈɪnsʌlt/
- (v) (n) : lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

insult: Lời lăng mạ

Insult là lời nói hoặc hành động xúc phạm, lăng mạ ai đó.

  • He insulted her by making rude comments about her appearance. (Anh ấy xúc phạm cô ấy bằng những lời nhận xét thô lỗ về ngoại hình của cô.)
  • It’s wrong to insult others, especially in public. (Lăng mạ người khác là sai, đặc biệt là nơi công cộng.)
  • His insult left her speechless and hurt. (Lời lăng mạ của anh ấy khiến cô ấy không nói nên lời và cảm thấy tổn thương.)

Bảng biến thể từ "insult"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: insult
Phiên âm: /ɪnˈsʌlt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xúc phạm, lăng mạ Ngữ cảnh: Nói hoặc làm điều khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm He insulted me in front of everyone.
Anh ta xúc phạm tôi trước mặt mọi người.
2 Từ: insult
Phiên âm: /ˈɪnsʌlt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời xúc phạm, sự sỉ nhục Ngữ cảnh: Hành động hoặc lời nói gây tổn thương người khác That comment was a real insult.
Lời nhận xét đó thật sự là một sự xúc phạm.
3 Từ: insults
Phiên âm: /ˈɪnsʌlts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Những lời sỉ nhục Ngữ cảnh: Nhiều hành động hoặc lời nói xúc phạm She ignored his insults.
Cô ấy phớt lờ những lời sỉ nhục của anh ta.
4 Từ: insulting
Phiên âm: /ɪnˈsʌltɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xúc phạm, thô lỗ Ngữ cảnh: Có tính làm nhục hoặc thiếu tôn trọng His words were deeply insulting.
Lời nói của anh ta thật xúc phạm.
5 Từ: insultingly
Phiên âm: /ɪnˈsʌltɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách xúc phạm Ngữ cảnh: Cách thể hiện thiếu tôn trọng He spoke insultingly to the waiter.
Anh ta nói với người phục vụ một cách thô lỗ.

Từ đồng nghĩa "insult"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "insult"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You insult my intelligence !

Bạn xúc phạm trí thông minh của tôi!

Lưu sổ câu

2

I did not mean to insult you.

Tôi không có ý xúc phạm bạn.

Lưu sổ câu

3

The insult rankled in his mind.

Sự sỉ nhục hằn lên trong tâm trí anh ta.

Lưu sổ câu

4

His insult really put me on my ear.

Sự xúc phạm của anh ấy thực sự khiến tôi nghe rõ.

Lưu sổ câu

5

I don't mean to insult you.

Tôi không có ý xúc phạm bạn.

Lưu sổ câu

6

The principal castigate the student who have insult their teacher.

Hiệu trưởng buộc tội học sinh xúc phạm giáo viên của họ.

Lưu sổ câu

7

I won't insult your intelligence by explaining it to you.

Tôi sẽ không xúc phạm trí thông minh của bạn bằng cách giải thích nó cho bạn.

Lưu sổ câu

8

Don't insult my intelligence.

Đừng xúc phạm trí thông minh của tôi.

Lưu sổ câu

9

$200 for all that work? It's an insult.

200 đô la cho tất cả công việc đó? Đó là một sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

10

Some advertising is an insult to our intelligence.

Một số quảng cáo là sự xúc phạm đối với trí thông minh của chúng ta.

Lưu sổ câu

11

An insult like that isn't easy to forgive.

Một sự xúc phạm như thế không dễ gì tha thứ.

Lưu sổ câu

12

He winced at the insult.

Anh ta nhăn mặt trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

13

What he said stank of insult.

Những gì anh ta nói có mùi xúc phạm.

Lưu sổ câu

14

The insult still rankled in his mind.

Sự xúc phạm vẫn còn hằn lên trong tâm trí anh.

Lưu sổ câu

15

She was still smarting from the insult.

Cô ấy vẫn im lặng trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

16

He flew into a rage at the insult.

Anh ta nổi cơn thịnh nộ trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

17

The questions were an insult to our intelligence .

Các câu hỏi là một sự xúc phạm đối với trí thông minh của chúng tôi.

Lưu sổ câu

18

She was aggrieved at the insult.

Cô ấy đau đớn trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

19

She blazed up at the insult.

Cô ấy bừng bừng trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

20

She was ranting and raving about some imagined insult.

Cô ấy đang la hét và say sưa về một số sự xúc phạm tưởng tượng.

Lưu sổ câu

21

Her insult stung him into making a rude reply.

Sự xúc phạm của cô khiến anh phải trả lời thô lỗ.

Lưu sổ câu

22

It was an insult to his wife.

Đó là một sự xúc phạm đối với vợ anh ta.

Lưu sổ câu

23

This insult silenced him completely.

Sự xúc phạm này khiến anh ta im lặng hoàn toàn.

Lưu sổ câu

24

I can't sit down with that insult.

Tôi không thể ngồi xuống với sự xúc phạm đó.

Lưu sổ câu

25

She was seething at the insult.

Cô ấy sôi sục trước sự xúc phạm.

Lưu sổ câu

26

They insult us by ignoring our complaints.

Họ xúc phạm chúng tôi bằng cách phớt lờ những lời phàn nàn của chúng tôi.

Lưu sổ câu

27

I managed to pass off his insult.

Tôi đã vượt qua được sự xúc phạm của anh ta.

Lưu sổ câu

28

Forgive me[Sentence dictionary], I don't mean to insult you.

Thứ lỗi cho tôi [Từ điển câu], tôi không có ý xúc phạm bạn.

Lưu sổ câu

29

Whatever you do, don't call a "railway enthusiast" a trainspotter?it's the ultimate insult.

Dù bạn làm gì, đừng gọi một người "đam mê đường sắt" là người lái tàu hỏa? Đó là sự xúc phạm tối thượng.

Lưu sổ câu

30

The crowd were shouting insults at the police.

Đám đông hét lên những lời lăng mạ cảnh sát.

Lưu sổ câu

31

His comments were seen as an insult to the president.

Những bình luận của anh ta bị coi là sự sỉ nhục đối với tổng thống.

Lưu sổ câu

32

The questions were an insult to our intelligence (= too easy).

Các câu hỏi là một sự xúc phạm đối với trí thông minh của chúng ta (= quá dễ).

Lưu sổ câu

33

Then, to add insult to injury, they told me I couldn't get on the flight.

Sau đó, để thêm vào sự xúc phạm đến chấn thương, họ nói với tôi rằng tôi không thể lên chuyến bay.

Lưu sổ câu

34

It was an insult to her professionalism.

Đó là một sự xúc phạm đối với sự chuyên nghiệp của cô ấy.

Lưu sổ câu

35

The king is unlikely to forgive the insult offered to his ambassador.

Nhà vua không thể tha thứ cho sự xúc phạm đối với đại sứ của mình.

Lưu sổ câu

36

The two groups of fans exchanged insults.

Hai nhóm người hâm mộ có những lời lẽ lăng mạ nhau.

Lưu sổ câu

37

He resorted to gratuitous insults.

Anh ta dùng đến những lời lăng mạ vô cớ.

Lưu sổ câu

38

Whatever you do, don't call a 'railway enthusiast' a trainspotter—it's the ultimate insult.

Dù bạn làm gì, đừng gọi một 'người đam mê đường sắt' là người đánh xe lửa

Lưu sổ câu

39

one of the worst insults you can throw at somebody

một trong những lời xúc phạm tồi tệ nhất mà bạn có thể ném vào ai đó

Lưu sổ câu

40

Whatever you do, don't call a 'railway enthusiast' a trainspotter—it's the ultimate insult.

Dù bạn làm gì, đừng gọi 'người đam mê đường sắt' là người đánh xe lửa — đó là sự xúc phạm tối thượng.

Lưu sổ câu