institutional: Thuộc về tổ chức; cơ quan
Institutional là tính từ mô tả điều gì liên quan đến tổ chức, cơ quan hoặc hệ thống chính thức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
institutional investors nhà đầu tư tổ chức |
nhà đầu tư tổ chức | Lưu sổ câu |
| 2 |
institutional care tổ chức chăm sóc |
tổ chức chăm sóc | Lưu sổ câu |
| 3 |
The rooms are rather drab and institutional. Các phòng khá buồn tẻ và thiết chế. |
Các phòng khá buồn tẻ và thiết chế. | Lưu sổ câu |
| 4 |
institutional racism thể chế phân biệt chủng tộc |
thể chế phân biệt chủng tộc | Lưu sổ câu |