Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

institutional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ institutional trong tiếng Anh

institutional /ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl/
- adverb : thể chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

institutional: Thuộc về tổ chức; cơ quan

Institutional là tính từ mô tả điều gì liên quan đến tổ chức, cơ quan hoặc hệ thống chính thức.

  • He works in an institutional setting. (Anh ấy làm việc trong môi trường thuộc tổ chức.)
  • Institutional support is crucial for the program. (Sự hỗ trợ từ các tổ chức là rất quan trọng cho chương trình.)
  • They focus on institutional reform. (Họ tập trung vào cải cách thể chế.)

Bảng biến thể từ "institutional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "institutional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "institutional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

institutional investors

nhà đầu tư tổ chức

Lưu sổ câu

2

institutional care

tổ chức chăm sóc

Lưu sổ câu

3

The rooms are rather drab and institutional.

Các phòng khá buồn tẻ và thiết chế.

Lưu sổ câu

4

institutional racism

thể chế phân biệt chủng tộc

Lưu sổ câu