Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

institution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ institution trong tiếng Anh

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
- (n) : sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

institution: Cơ sở, tổ chức

Institution là một tổ chức có tầm ảnh hưởng hoặc dài hạn, thường là tổ chức giáo dục, từ thiện, hoặc xã hội.

  • The school is an important institution in the community. (Trường học là một cơ sở quan trọng trong cộng đồng.)
  • He has worked in several financial institutions over the years. (Anh ấy đã làm việc ở một số tổ chức tài chính trong nhiều năm qua.)
  • The healthcare institution provides essential services to the public. (Cơ sở y tế cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho công chúng.)

Bảng biến thể từ "institution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: institution
Phiên âm: /ˌɪnstɪˈtuːʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ quan, tổ chức, thể chế Ngữ cảnh: Tổ chức lớn trong lĩnh vực giáo dục, xã hội hoặc tôn giáo Harvard is a world-famous institution.
Harvard là một tổ chức nổi tiếng toàn cầu.
2 Từ: institutions
Phiên âm: /ˌɪnstɪˈtuːʃnz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các tổ chức, cơ quan Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị thuộc hệ thống chính trị/xã hội Government institutions play an important role.
Các cơ quan nhà nước đóng vai trò quan trọng.
3 Từ: institutional
Phiên âm: /ˌɪnstɪˈtuːʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về tổ chức, thể chế Ngữ cảnh: Liên quan đến quy định hoặc cơ cấu quản lý Institutional change is necessary.
Cần có thay đổi thể chế.
4 Từ: institutionalize
Phiên âm: /ɪnˈstɪtʃuːʃənəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thể chế hóa Ngữ cảnh: Làm cho điều gì đó trở thành quy định chính thức They tried to institutionalize equality.
Họ cố gắng thể chế hóa sự bình đẳng.
5 Từ: institutionalization
Phiên âm: /ɪnˌstɪtʃuːʃənəlaɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thể chế hóa Ngữ cảnh: Quá trình đưa điều gì vào hệ thống chính thức The institutionalization of democracy took decades.
Việc thể chế hóa nền dân chủ mất hàng thập kỷ.

Từ đồng nghĩa "institution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "institution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Marriage became an institution in ancient societies.

Hôn nhân đã trở thành một định chế trong các xã hội cổ đại.

Lưu sổ câu

2

Giving presents on Christmas is an institution.

Tặng quà vào Giáng sinh là một tổ chức.

Lưu sổ câu

3

Marriage is a sacred institution.

Hôn nhân là một định chế thiêng liêng.

Lưu sổ câu

4

The scandal threatened to undermine the institution of the Presidency.

Vụ bê bối đe dọa làm suy yếu thể chế Tổng thống.

Lưu sổ câu

5

Parliament remains the central institution of the constitution of the United Kingdom.

Nghị viện vẫn là cơ quan trung tâm của hiến pháp Vương quốc Anh.

Lưu sổ câu

6

The institution of slavery was once widespread.

Thể chế nô lệ đã từng phổ biến.

Lưu sổ câu

7

The woman will be confined to a mental institution.

Người phụ nữ sẽ bị giam trong trại tâm thần.

Lưu sổ câu

8

Bernard works at the same institution as Arlette.

Bernard làm việc tại cùng một viện với Arlette.

Lưu sổ câu

9

Fish and chips became a national institution in Britain.

Cá và khoai tây chiên trở thành một tổ chức quốc gia ở Anh.

Lưu sổ câu

10

May Day has become a venerable institution.

Ngày tháng Năm đã trở thành một tổ chức đáng kính.

Lưu sổ câu

11

Does this institution have any redeeming features?

Tổ chức này có bất kỳ tính năng đổi thưởng nào không?

Lưu sổ câu

12

He had defended the institution of a celibate priesthood.

Ông đã bảo vệ thể chế của một chức tư tế độc thân.

Lưu sổ câu

13

You must know him-he's an institution around here!

Bạn phải biết anh ta

Lưu sổ câu

14

Fish and chips have become a British institution.

Cá và khoai tây chiên đã trở thành một tổ chức của Anh.

Lưu sổ câu

15

I believe in the institution of marriage.

Tôi tin vào định chế hôn nhân.

Lưu sổ câu

16

Congress as an institution scores low in public opinion polls.

Quốc hội với tư cách là một tổ chức đạt điểm thấp trong các cuộc thăm dò dư luận.

Lưu sổ câu

17

The institution of a Freedom of Information Act has had a significant effect.

Việc thiết lập Đạo luật Tự do Thông tin đã có một hiệu lực đáng kể.

Lưu sổ câu

18

The European Parliament is not an institution which excites interest in voters.

Nghị viện Châu Âu không phải là một tổ chức thu hút sự quan tâm của cử tri.

Lưu sổ câu

19

My uncle has become quite an institution at the club!

Chú tôi đã trở thành một tổ chức khá tốt ở câu lạc bộ!

Lưu sổ câu

20

Larry has been in an institution since he was four.

Larry đã ở trong một viện từ khi mới bốn tuổi.

Lưu sổ câu

21

The Hong Kong Bank is Hong Kong's largest financial institution.

Ngân hàng Hồng Kông là tổ chức tài chính lớn nhất của Hồng Kông.

Lưu sổ câu

22

The British pub isn't just somewhere to drink - it's an institution.

Quán rượu ở Anh không chỉ là nơi để uống

Lưu sổ câu

23

We're searching for a couple of runaways from the young offenders' institution.

Chúng tôi đang tìm kiếm một vài kẻ trốn chạy khỏi trại giam của những phạm nhân trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

24

Drinking tea at 4 pm is a popular British institution.

Uống trà lúc 4 giờ chiều là một thể chế phổ biến ở Anh.

Lưu sổ câu

25

That old man in the park is a regular institution.

Ông già trong công viên đó là một viện bình thường.

Lưu sổ câu

26

They were sentenced to 12 months' detention in a young offender institution.

Họ bị kết án 12 tháng giam giữ trong một trại giam dành cho phạm nhân trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

27

And may I make so bold as to ask what institution sponsored your husband's expedition?

Và tôi có thể mạnh dạn hỏi tổ chức nào đã tài trợ cho chuyến thám hiểm của chồng bạn không?

Lưu sổ câu

28

The deal is backed by one of the country's largest financial institutions.

Thỏa thuận được hỗ trợ bởi một trong những tổ chức tài chính lớn nhất của đất nước.

Lưu sổ câu

29

He has worked as a visiting lecturer for various educational institutions.

Ông đã từng là giảng viên thỉnh giảng cho các tổ chức giáo dục khác nhau.

Lưu sổ câu

30

The system is targeted mainly at academic and research institutions.

Hệ thống được nhắm mục tiêu chủ yếu vào các tổ chức học thuật và nghiên cứu.

Lưu sổ câu

31

The region boasts several institutions of higher education.

Khu vực này tự hào có một số cơ sở giáo dục đại học.

Lưu sổ câu

32

They had him committed to a mental institution.

Họ bắt anh ta vào trại tâm thần.

Lưu sổ câu

33

We want this to be like a home, not an institution.

Chúng tôi muốn đây giống như một ngôi nhà, không phải một tổ chức.

Lưu sổ câu

34

He claimed this threatened ‘the sacred institution of marriage’.

Anh ta tuyên bố điều này đe dọa "thể chế thiêng liêng của hôn nhân".

Lưu sổ câu

35

the institution of new safety procedures

tổ chức các quy trình an toàn mới

Lưu sổ câu

36

You must know him—he's an institution around here!

Bạn phải biết anh ta

Lưu sổ câu

37

The College is one of the most prestigious medical institutions in the country.

Trường là một trong những cơ sở y tế uy tín nhất trong cả nước.

Lưu sổ câu

38

We need to create institutions that benefit our community.

Chúng ta cần tạo ra các tổ chức có lợi cho cộng đồng của chúng ta.

Lưu sổ câu

39

a course at an institution of higher education

một khóa học tại một cơ sở giáo dục đại học

Lưu sổ câu

40

cultural institutions such as the Danish Institute

các tổ chức văn hóa như Viện Đan Mạch

Lưu sổ câu

41

examination procedures within educational institutions

thủ tục kiểm tra trong các cơ sở giáo dục

Lưu sổ câu

42

young people who attend higher-education institutions

thanh niên theo học tại các cơ sở giáo dục đại học

Lưu sổ câu

43

patients in mental institutions

bệnh nhân trong viện tâm thần

Lưu sổ câu

44

an institution for mentally ill offenders

một tổ chức dành cho những người phạm tội bị bệnh tâm thần

Lưu sổ câu

45

The state built institutions for those who were considered insane.

Nhà nước xây dựng thể chế cho những người bị coi là mất trí.

Lưu sổ câu

46

Many people with dementia would rather remain at home than be placed in an institution.

Nhiều người bị sa sút trí tuệ thà ở nhà hơn là được đưa vào viện.

Lưu sổ câu

47

He was released from the state institution where he had been confined for four years.

Anh ta được thả ra khỏi cơ quan nhà nước, nơi anh ta đã bị giam giữ trong bốn năm.

Lưu sổ câu

48

Football is a national institution in this country.

Bóng đá là một tổ chức quốc gia ở đất nước này.

Lưu sổ câu

49

American laws once protected the institution of slavery.

Luật pháp Hoa Kỳ từng bảo vệ thể chế nô lệ.

Lưu sổ câu

50

These changes threaten some of our most cherished institutions.

Những thay đổi này đe dọa một số tổ chức được yêu mến nhất của chúng tôi.

Lưu sổ câu

51

These values are embedded in mainstream social institutions.

Những giá trị này được gắn vào các thể chế xã hội chính thống.

Lưu sổ câu

52

cultural institutions such as religious and legal codes

các thể chế văn hóa như quy tắc tôn giáo và luật pháp

Lưu sổ câu

53

Parliament remains the central institution of the constitution of the United Kingdom.

Nghị viện vẫn là cơ quan trung tâm của hiến pháp Vương quốc Anh.

Lưu sổ câu

54

They argue for the reform of existing political institutions.

Họ tranh luận về việc cải cách các thể chế chính trị hiện có.

Lưu sổ câu

55

the central institutions of the nation's constitution

thể chế trung tâm của hiến pháp quốc gia

Lưu sổ câu

56

They are studying ways to reform government institutions.

Họ đang nghiên cứu các cách thức để cải cách các thể chế chính phủ.

Lưu sổ câu

57

the central institutions of the nation's constitution

thể chế trung tâm của hiến pháp quốc gia

Lưu sổ câu