inspect: Kiểm tra, thanh tra
Inspect là động từ chỉ việc xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tiêu chuẩn hoặc tìm lỗi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We inspect every item before it goes out. Chúng tôi kiểm tra mỗi món hàng trước khi nó xuất. |
Chúng tôi kiểm tra mỗi món hàng trước khi nó xuất. | Lưu sổ câu |