Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inspect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inspect trong tiếng Anh

inspect /ɪnˈspɛkt/
- adjective : kiểm tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inspect: Kiểm tra, thanh tra

Inspect là động từ chỉ việc xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tiêu chuẩn hoặc tìm lỗi.

  • The mechanic inspected the car for problems. (Thợ máy kiểm tra xe để tìm lỗi.)
  • The school was inspected by the education department. (Trường học được thanh tra bởi sở giáo dục.)
  • Inspect the goods before you sign the receipt. (Kiểm tra hàng hóa trước khi ký nhận.)

Bảng biến thể từ "inspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We inspect every item before it goes out.

Chúng tôi kiểm tra mỗi món hàng trước khi nó xuất.

Lưu sổ câu