Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inspection là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inspection trong tiếng Anh

inspection /ɪnˈspɛkʃən/
- adverb : điều tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inspection: Sự kiểm tra; thanh tra

Inspection là danh từ chỉ hành động xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn.

  • The building passed safety inspection. (Tòa nhà đã qua kiểm tra an toàn.)
  • The manager conducted a surprise inspection. (Người quản lý tiến hành kiểm tra đột xuất.)
  • Regular inspections keep equipment in good condition. (Kiểm tra định kỳ giúp thiết bị trong tình trạng tốt.)

Bảng biến thể từ "inspection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inspection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inspection"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Regular inspections are carried out at the prison.

Các cuộc kiểm tra thường xuyên được thực hiện tại nhà tù.

Lưu sổ câu

2

The head went on a tour of inspection of all the classrooms.

Thủ trưởng đi thị sát tất cả các phòng học.

Lưu sổ câu

3

The documents are available for inspection.

Các tài liệu có sẵn để kiểm tra.

Lưu sổ câu

4

Engineers carried out a thorough inspection of the track.

Các kỹ sư đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng đường đua.

Lưu sổ câu

5

On closer inspection, the notes proved to be forgeries.

Khi kiểm tra kỹ hơn, các tờ tiền được chứng minh là giả mạo.

Lưu sổ câu

6

A standard home-inspection report summarizes the condition of the house.

Một báo cáo kiểm tra nhà tiêu chuẩn tóm tắt tình trạng của ngôi nhà.

Lưu sổ câu

7

Following an on-site inspection, the surveyor prepared a written report on the property.

Sau khi kiểm tra tại chỗ, người khảo sát đã chuẩn bị một báo cáo bằng văn bản về tài sản.

Lưu sổ câu

8

Nursing agencies are subject to inspection by the health authority.

Các cơ quan điều dưỡng phải chịu sự kiểm tra của cơ quan y tế.

Lưu sổ câu

9

The architect is carrying out a thorough inspection of the building.

Kiến trúc sư đang tiến hành kiểm tra toàn bộ tòa nhà.

Lưu sổ câu

10

The hotel passed its annual inspection.

Khách sạn đã vượt qua đợt kiểm tra hàng năm.

Lưu sổ câu

11

The problem was not discovered during the home inspection.

Vấn đề không được phát hiện trong quá trình kiểm tra nhà.

Lưu sổ câu

12

a surprise inspection of the premises by the health inspector

một cuộc kiểm tra bất ngờ của cơ sở bởi thanh tra y tế

Lưu sổ câu

13

an inspection of the troops by the commander-in-chief

cuộc thanh tra quân đội của tổng tư lệnh

Lưu sổ câu

14

the UN weapons inspection team

đội kiểm tra vũ khí của Liên hợp quốc

Lưu sổ câu

15

Council officials made one site inspection of the property.

Các quan chức của hội đồng đã thực hiện một cuộc kiểm tra địa điểm của tài sản.

Lưu sổ câu

16

The regional manager carried out a surprise inspection of the factory's safety equipment.

Người quản lý khu vực đã tiến hành kiểm tra đột xuất các thiết bị an toàn của nhà máy.

Lưu sổ câu

17

A company's accounting records must be open for inspection at all times.

Hồ sơ kế toán của một công ty phải luôn được mở để kiểm tra.

Lưu sổ câu

18

All packages arriving at the building undergo an inspection.

Tất cả các gói hàng đến tòa nhà đều được kiểm tra.

Lưu sổ câu

19

Closer inspection of the vase revealed it to be a fake.

Kiểm tra kỹ hơn chiếc bình cho thấy nó là hàng giả.

Lưu sổ câu

20

He held out the saucepan for inspection.

Anh ta đưa cái chảo ra để kiểm tra.

Lưu sổ câu

21

The artwork requires close inspection by the viewer.

Tác phẩm nghệ thuật yêu cầu người xem kiểm tra chặt chẽ.

Lưu sổ câu

22

The report seemed impressive at first, but on closer inspection there were several inaccuracies.

Báo cáo thoạt đầu có vẻ ấn tượng, nhưng khi xem xét kỹ hơn, có một số điểm không chính xác.

Lưu sổ câu

23

They have refused to allow international inspection of their nuclear facilities.

Họ đã từ chối cho phép kiểm tra quốc tế đối với các cơ sở hạt nhân của họ.

Lưu sổ câu

24

a creature which closer inspection revealed to be a bat

một sinh vật mà khi kiểm tra kỹ hơn đã phát hiện ra là một con dơi

Lưu sổ câu

25

The records are open to public inspection.

Các hồ sơ được mở để công chúng kiểm tra.

Lưu sổ câu

26

The regional manager carried out a surprise inspection of the factory's safety equipment.

Người quản lý khu vực đã tiến hành kiểm tra đột xuất các thiết bị an toàn của nhà máy.

Lưu sổ câu

27

A company's accounting records must be open for inspection at all times.

Hồ sơ kế toán của một công ty phải luôn được mở để kiểm tra.

Lưu sổ câu