Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inquiry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inquiry trong tiếng Anh

inquiry /ɪnˈkwaɪəri/
- adverb : cuộc điều tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inquiry: Cuộc điều tra; câu hỏi

Inquiry là danh từ chỉ quá trình tìm hiểu thông tin hoặc cuộc điều tra chính thức.

  • The police launched an inquiry into the case. (Cảnh sát mở cuộc điều tra vụ án.)
  • We received several inquiries about the new product. (Chúng tôi nhận được nhiều câu hỏi về sản phẩm mới.)
  • The government set up a public inquiry. (Chính phủ thành lập cuộc điều tra công khai.)

Bảng biến thể từ "inquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a murder inquiry

một cuộc điều tra giết người

Lưu sổ câu

2

a public inquiry into the environmental effects of the proposed new road

một cuộc điều tra công khai về tác động môi trường của con đường mới được đề xuất

Lưu sổ câu

3

to hold/conduct/launch an inquiry into the affair

để giữ / tiến hành / khởi động một cuộc điều tra về mối quan hệ

Lưu sổ câu

4

scientific inquiry

điều tra khoa học

Lưu sổ câu

5

The police are following several lines of inquiry.

Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra.

Lưu sổ câu

6

a commission/committee of inquiry

một ủy ban / ủy ban điều tra

Lưu sổ câu

7

inquiries from prospective students about courses

câu hỏi từ các sinh viên tương lai về các khóa học

Lưu sổ câu

8

We received over 300 inquiries about the job.

Chúng tôi nhận được hơn 300 câu hỏi về công việc.

Lưu sổ câu

9

Greetings and inquiries about family members tend to be in the local dialect.

Lời chào và hỏi thăm về các thành viên trong gia đình có xu hướng bằng phương ngữ địa phương.

Lưu sổ câu

10

mkaI'll have to make a few inquiries and get back to you.

mka Tôi sẽ phải thực hiện một vài yêu cầu và liên hệ lại với bạn.

Lưu sổ câu

11

For further inquiries, please call…

Nếu có thêm thắc mắc, vui lòng gọi…

Lưu sổ câu

12

All inquiries should be addressed to the customer services department.

Tất cả các câu hỏi phải được chuyển đến bộ phận dịch vụ khách hàng.

Lưu sổ câu

13

Ask at inquiries to see if your bag has been handed in.

Hỏi xem túi của bạn đã được giao chưa.

Lưu sổ câu