Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inmate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inmate trong tiếng Anh

inmate /ˈɪnneɪt/
- adverb : tù nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inmate: Tù nhân; người bị giam giữ

Inmate là danh từ chỉ người đang bị giam trong nhà tù hoặc cơ sở cải tạo.

  • The prison has over 500 inmates. (Nhà tù có hơn 500 tù nhân.)
  • Inmates must follow strict rules. (Tù nhân phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt.)
  • He became friends with another inmate. (Anh ấy trở thành bạn với một tù nhân khác.)

Bảng biến thể từ "inmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The jail has 500 inmates.

Nhà tù có 500 tù nhân.

Lưu sổ câu

2

He was attacked by a fellow inmate.

Anh ta bị tấn công bởi một bạn tù.

Lưu sổ câu

3

The inmates were transferred to an undisclosed location.

Các tù nhân được chuyển đến một địa điểm không được tiết lộ.

Lưu sổ câu

4

a camp where more than 4 000 inmates are housed

trại giam hơn 4000 tù nhân

Lưu sổ câu

5

a former inmate of an Ohio prison

một cựu tù nhân của nhà tù Ohio

Lưu sổ câu

6

drug and alcohol misuse among inmates

lạm dụng ma túy và rượu trong tù nhân

Lưu sổ câu

7

inmates serving lengthy terms

tù nhân thụ án dài hạn

Lưu sổ câu