Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

initial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ initial trong tiếng Anh

initial /ɪˈnɪʃl/
- (adj) (n) : ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

initial: Ban đầu

Initial mô tả sự kiện hoặc tình huống xảy ra ở giai đoạn đầu hoặc bắt đầu của một quá trình.

  • The initial reaction to the news was one of shock and disbelief. (Phản ứng ban đầu với tin tức là sự sốc và không tin vào sự thật.)
  • The initial stages of the project require careful planning. (Giai đoạn ban đầu của dự án yêu cầu lập kế hoạch cẩn thận.)
  • Her initial thoughts on the idea were positive. (Những suy nghĩ ban đầu của cô ấy về ý tưởng là tích cực.)

Bảng biến thể từ "initial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: initial
Phiên âm: /ɪˈnɪʃl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ban đầu, đầu tiên Ngữ cảnh: Xảy ra trước khi điều khác diễn ra The initial reaction was positive.
Phản ứng ban đầu là tích cực.
2 Từ: initials
Phiên âm: /ɪˈnɪʃlz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Chữ cái đầu (tên họ) Ngữ cảnh: Ký hiệu viết tắt bằng chữ cái đầu Please write your initials here.
Vui lòng ký tắt ở đây.
3 Từ: initially
Phiên âm: /ɪˈnɪʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ban đầu, lúc đầu Ngữ cảnh: Diễn tả giai đoạn đầu của quá trình Initially, I thought he was joking.
Ban đầu, tôi tưởng anh ta đang đùa.
4 Từ: initiate
Phiên âm: /ɪˈnɪʃieɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bắt đầu, khởi xướng Ngữ cảnh: Bắt đầu một quá trình hoặc hành động The company initiated a new training program.
Công ty đã khởi động một chương trình đào tạo mới.
5 Từ: initiation
Phiên âm: /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khởi đầu, sự bắt đầu Ngữ cảnh: Hành động khởi xướng điều gì đó The initiation of the project took months.
Việc khởi động dự án mất vài tháng.

Từ đồng nghĩa "initial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "initial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My initial reaction was to refuse.

Phản ứng ban đầu của tôi là từ chối.

Lưu sổ câu

2

It is the initial preparation that takes the time.

Đó là sự chuẩn bị ban đầu cần có thời gian.

Lưu sổ câu

3

The initial response has been encouraging.

Phản hồi ban đầu rất đáng khích lệ.

Lưu sổ câu

4

A follow-up session was held after the initial meeting.

Một phiên tiếp theo được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.

Lưu sổ câu

5

The initial talks were the base of the later.

Các cuộc đàm phán ban đầu là cơ sở của cuộc đàm phán sau này.

Lưu sổ câu

6

My initial surprise was soon replaced by delight.

Sự ngạc nhiên ban đầu của tôi nhanh chóng được thay thế bằng sự vui mừng.

Lưu sổ câu

7

We've sorted out the computer system's initial problems.

Chúng tôi đã sắp xếp các vấn đề ban đầu của hệ thống máy tính.

Lưu sổ câu

8

The initial reaction has been excellent.

Phản ứng ban đầu là tuyệt vời.

Lưu sổ câu

9

She produced an initial draft of her plans.

Cô ấy đưa ra bản thảo ban đầu về kế hoạch của mình.

Lưu sổ câu

10

My initial scepticism was replaced with respectful admiration.

Sự hoài nghi ban đầu của tôi được thay thế bằng sự ngưỡng mộ kính trọng.

Lưu sổ câu

11

My initial reaction was to decline the offer.

Phản ứng ban đầu của tôi là từ chối lời đề nghị.

Lưu sổ câu

12

The revenue from the farm could repay the initial outlay within three years.

Doanh thu từ trang trại có thể hoàn trả khoản chi ban đầu trong vòng ba năm.

Lưu sổ câu

13

The initial talks were the base of the later agreement.

Các cuộc đàm phán ban đầu là cơ sở của thỏa thuận sau này.

Lưu sổ câu

14

The initial stimulus came from a letter in the newspaper.

Kích thích ban đầu đến từ một bức thư trên báo.

Lưu sổ câu

15

After the initial surprise I got to like the place.

Sau sự ngạc nhiên ban đầu, tôi đã thích nơi này.

Lưu sổ câu

16

The court's initial verdict in the police officers' trial set off serious riots.

Phán quyết ban đầu của tòa án trong vụ xét xử các sĩ quan cảnh sát đã gây ra bạo loạn nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

17

His initial surge of euphoria was quickly followed by dismay.

Sự hưng phấn ban đầu của anh ta nhanh chóng tăng lên sau đó là sự mất tinh thần.

Lưu sổ câu

18

It takes a while to recoup the initial costs of starting up a business.

Phải mất một thời gian để bù đắp các chi phí ban đầu khi bắt đầu kinh doanh.

Lưu sổ câu

19

Once the initial shock had worn off, I got to like my new hairstyle.

Khi cú sốc ban đầu đã qua đi, tôi phải thích kiểu tóc mới của mình.

Lưu sổ câu

20

The project is only in the initial phase as yet, but it's looking quite promising.

Dự án mới chỉ ở giai đoạn đầu, nhưng nó có vẻ khá hứa hẹn.

Lưu sổ câu

21

By 1960, the initial optimism had evaporated.

Đến năm 1960, sự lạc quan ban đầu đã tan thành mây khói.

Lưu sổ câu

22

Payne later expanded on his initial statement.

Payne sau đó đã mở rộng tuyên bố ban đầu của mình.

Lưu sổ câu

23

The word'hour'is pronounced without an initial aspirate.

Từ'hour'được phát âm mà không có nguyện vọng ban đầu.

Lưu sổ câu

24

The initial mobilisation was well organised.

Cuộc vận động ban đầu được tổ chức tốt.

Lưu sổ câu

25

The initial rent will be reviewed annually.

Giá thuê ban đầu sẽ được xem xét hàng năm.

Lưu sổ câu

26

An initial fee is payable to the franchiser.

Một khoản phí ban đầu phải trả cho người nhượng quyền.

Lưu sổ câu

27

There is no initial list of contents.

Không có danh sách nội dung ban đầu.

Lưu sổ câu

28

It's very sporting of you to give me an initial advantage.

Bạn rất thể thao khi tạo cho tôi một lợi thế ban đầu.

Lưu sổ câu

29

There is an initial payment of £60 followed by ten instalments of £25.

Có một khoản thanh toán ban đầu là 60 bảng, sau đó là mười lần trả góp là 25 bảng.

Lưu sổ câu

30

The government will make an initial investment of $ 4.7 billion in the company.

Chính phủ sẽ đầu tư ban đầu 4,7 tỷ đô la vào công ty.

Lưu sổ câu

31

in the initial stages (= at the beginning) of the campaign

trong giai đoạn đầu (= ở đầu) của chiến dịch

Lưu sổ câu

32

an initial phase/period

giai đoạn / giai đoạn ban đầu

Lưu sổ câu

33

an initial assessment/investigation/report

đánh giá / điều tra / báo cáo ban đầu

Lưu sổ câu

34

My initial reaction was to decline the offer.

Phản ứng ban đầu của tôi là từ chối lời đề nghị.

Lưu sổ câu

35

Her initial response was one of anger.

Phản ứng ban đầu của cô ấy là một sự tức giận.

Lưu sổ câu

36

After some initial hesitation, teachers seem to have accepted the new system.

Sau một số do dự ban đầu, các giáo viên dường như đã chấp nhận hệ thống mới.

Lưu sổ câu

37

By 1960 the initial optimism had evaporated.

Đến năm 1960, sự lạc quan ban đầu đã tan thành mây khói.

Lưu sổ câu

38

His initial surge of euphoria was quickly followed by dismay.

Sự hưng phấn ban đầu của anh ta nhanh chóng tăng lên sau đó là sự mất tinh thần.

Lưu sổ câu

39

It is the initial preparation that takes the time.

Đó là sự chuẩn bị ban đầu cần có thời gian.

Lưu sổ câu

40

My initial scepticism was replaced with respectful admiration.

Sự hoài nghi ban đầu của tôi được thay thế bằng sự ngưỡng mộ kính trọng.

Lưu sổ câu

41

When the initial shock had worn off, I got used to the situation.

Khi cú sốc ban đầu đã hết, tôi đã quen với tình hình.

Lưu sổ câu

42

the initial outlay

kinh phí ban đầu

Lưu sổ câu

43

the initial planning

kế hoạch ban đầu

Lưu sổ câu