Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inhabitant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inhabitant trong tiếng Anh

inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/
- adjective : cư dân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inhabitant: Cư dân

Inhabitant là danh từ chỉ người hoặc động vật sống ở một nơi cụ thể.

  • The city has over one million inhabitants. (Thành phố có hơn một triệu cư dân.)
  • The island’s inhabitants live mainly by fishing. (Cư dân của đảo chủ yếu sống bằng nghề đánh cá.)
  • The oldest inhabitant shared stories about the town’s history. (Người cư dân lâu đời nhất kể lại những câu chuyện về lịch sử thị trấn.)

Bảng biến thể từ "inhabitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inhabitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inhabitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!