Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

indirect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ indirect trong tiếng Anh

indirect /ˌɪndaɪˈrekt/
- (adj) : gián tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

indirect: Gián tiếp

Indirect là cách nói hoặc hành động không trực tiếp, thường là thông qua một trung gian hoặc sự chuyển tải.

  • He gave an indirect answer to avoid confrontation. (Anh ấy đã đưa ra câu trả lời gián tiếp để tránh đối đầu.)
  • The company’s indirect expenses have increased this year. (Chi phí gián tiếp của công ty đã tăng trong năm nay.)
  • She made an indirect suggestion about the event’s location. (Cô ấy đã đưa ra gợi ý gián tiếp về địa điểm tổ chức sự kiện.)

Bảng biến thể từ "indirect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: indirect
Phiên âm: /ˌɪndəˈrekt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gián tiếp, vòng vo Ngữ cảnh: Không trực tiếp hoặc không thẳng thắn He made an indirect reference to the problem.
Anh ta ám chỉ vấn đề một cách gián tiếp.
2 Từ: indirectly
Phiên âm: /ˌɪndəˈrektli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gián tiếp Ngữ cảnh: Không trực tiếp nói hoặc làm She was indirectly involved in the project.
Cô ấy tham gia gián tiếp vào dự án.
3 Từ: indirectness
Phiên âm: /ˌɪndəˈrektnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự gián tiếp, quanh co Ngữ cảnh: Tính chất không rõ ràng, không trực tiếp The indirectness of his reply confused me.
Câu trả lời quanh co của anh ta khiến tôi bối rối.

Từ đồng nghĩa "indirect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "indirect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The benefits from pure research are often indirect.

Những lợi ích từ nghiên cứu thuần túy thường là gián tiếp.

Lưu sổ câu

2

Losing weight is an indirect result of smoking cigarettes.

Giảm cân là kết quả gián tiếp của việc hút thuốc lá.

Lưu sổ câu

3

I got informed by an indirect.

Tôi được thông báo bởi một người gián tiếp.

Lưu sổ câu

4

On the way home, we took an indirect route.

Trên đường về nhà, chúng tôi đi một con đường gián tiếp.

Lưu sổ câu

5

The building collapsed as an indirect result of the heavy rain and storms.

Tòa nhà bị sập do hậu quả gián tiếp của mưa lớn và bão.

Lưu sổ câu

6

The increase in indirect taxation is intended to neutralise the reduction in income tax.

Việc tăng thuế gián thu nhằm mục đích trung hòa việc giảm thuế thu nhập.

Lưu sổ câu

7

Businesses are feeling the indirect effects from the recession that'sgoing on elsewhere.

Các doanh nghiệp đang cảm thấy những tác động gián tiếp từ cuộc suy thoái đang diễn ra ở những nơi khác.

Lưu sổ câu

8

There would be some benefit, however indirect, to the state.

Sẽ có một số lợi ích, tuy nhiên gián tiếp, cho nhà nước.

Lưu sổ câu

9

George's comments were an indirect way of blaming me.

Những bình luận của George là một cách gián tiếp đổ lỗi cho tôi.

Lưu sổ câu

10

What he said was very indirect.

Những gì anh ấy nói rất gián tiếp.

Lưu sổ câu

11

Journalists always have indirect channels for getting information.

Nhà báo luôn có những kênh gián tiếp để lấy thông tin.

Lưu sổ câu

12

He gave only an indirect answer.

Anh ta chỉ đưa ra một câu trả lời gián tiếp.

Lưu sổ câu

13

The plant prefers indirect sunlight.

Cây ưa ánh nắng gián tiếp.

Lưu sổ câu

14

The government may put an indirect tax on books.

Chính phủ có thể đánh thuế gián thu vào sách.

Lưu sổ câu

15

We went to the house by an indirect road.

Chúng tôi đến nhà bằng một con đường gián tiếp.

Lưu sổ câu

16

They took an indirect route, avoiding the town centre.

Họ đi một con đường gián tiếp, tránh trung tâm thị trấn.

Lưu sổ câu

17

The goods went by a rather indirect route.

Hàng hóa đi bằng con đường khá gián tiếp.

Lưu sổ câu

18

Negotiations between the enemies are of necessity indirect.

Các cuộc đàm phán giữa các kẻ thù là cần thiết gián tiếp.

Lưu sổ câu

19

The indirect effects of climate change may be profound.

Những tác động gián tiếp của biến đổi khí hậu có thể rất sâu sắc.

Lưu sổ câu

20

The increase in indirect taxation is intended to neutralize the reduction in income tax.

Việc tăng thuế gián thu nhằm mục đích trung hòa việc giảm thuế thu nhập.

Lưu sổ câu

21

His remarks amounted to an indirect appeal for economic aid.

Những nhận xét của ông đã trở thành một lời kêu gọi gián tiếp về viện trợ kinh tế.

Lưu sổ câu

22

There are two indirect ways of validating these estimates.

Có hai cách gián tiếp để xác nhận những ước tính này.

Lưu sổ câu

23

Measures are developed for indirect areas.

Các biện pháp được phát triển cho các khu vực gián tiếp.

Lưu sổ câu

24

But the indirect effects may be more profound.

Nhưng những ảnh hưởng gián tiếp có thể sâu sắc hơn.

Lưu sổ câu

25

The help that the government gives the industry amounts to an indirect subsidy.

Sự trợ giúp mà chính phủ dành cho ngành này giống như một khoản trợ cấp gián tiếp.

Lưu sổ câu

26

In selling there is a broad division into direct and indirect methods.

Trong bán hàng có sự phân chia rộng rãi thành phương thức trực tiếp và gián tiếp.

Lưu sổ câu

27

Researchers are trying to get at the same information through an indirect route.

Các nhà nghiên cứu đang cố gắng lấy cùng một thông tin thông qua một con đường gián tiếp.

Lưu sổ câu

28

In the sentence 'Give Val some cake', 'Val' is the indirect object.

Trong câu 'Give Val some cake', 'Val' là tân ngữ gián tiếp.

Lưu sổ câu

29

the indirect effects of the war

tác động gián tiếp của chiến tranh

Lưu sổ câu

30

to find something out by indirect methods

để tìm ra điều gì đó bằng phương pháp gián tiếp

Lưu sổ câu

31

The building collapsed as an indirect result of the heavy rain.

Tòa nhà bị sập do hậu quả gián tiếp của trận mưa lớn.

Lưu sổ câu

32

There would be some benefit, however indirect, to the state.

Sẽ có một số lợi ích, tuy nhiên gián tiếp, cho nhà nước.

Lưu sổ câu

33

territories under the indirect control of the British

lãnh thổ nằm dưới sự kiểm soát gián tiếp của người Anh

Lưu sổ câu

34

The comment was an indirect attack on the prime minister.

Bình luận là một cuộc tấn công gián tiếp vào thủ tướng.

Lưu sổ câu

35

The president made an indirect reference to the subject in his speech.

Tổng thống đã đề cập gián tiếp đến chủ đề trong bài phát biểu của mình.

Lưu sổ câu

36

an indirect route

một tuyến đường gián tiếp

Lưu sổ câu

37

The plant prefers indirect sunlight.

Cây ưa ánh nắng gián tiếp.

Lưu sổ câu