Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

indication là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ indication trong tiếng Anh

indication /ˌɪndɪˈkeɪʃn/
- (n) : sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

indication: Sự chỉ dẫn

Indication là dấu hiệu hoặc sự biểu thị của một điều gì đó.

  • The indication of the problem was shown by the sudden drop in sales. (Sự chỉ dẫn của vấn đề được thể hiện qua sự sụt giảm đột ngột trong doanh thu.)
  • The dark clouds are an indication of an approaching storm. (Những đám mây đen là dấu hiệu của một cơn bão sắp đến.)
  • The indication of his health improvement was visible after the treatment. (Sự chỉ dẫn về sự cải thiện sức khỏe của anh ấy đã rõ ràng sau khi điều trị.)

Bảng biến thể từ "indication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: indication
Phiên âm: /ˌɪndɪˈkeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dấu hiệu, biểu hiện Ngữ cảnh: Cái gì đó cho thấy hoặc gợi ý điều gì There’s no indication of improvement.
Không có dấu hiệu cải thiện nào.
2 Từ: indications
Phiên âm: /ˌɪndɪˈkeɪʃnz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các dấu hiệu Ngữ cảnh: Nhiều bằng chứng hoặc biểu hiện khác nhau Early indications suggest the plan will work.
Những dấu hiệu ban đầu cho thấy kế hoạch sẽ hiệu quả.
3 Từ: indicate
Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪt/ Loại từ: Động từ gốc Nghĩa: Biểu thị, chỉ ra Ngữ cảnh: Hành động cho thấy điều gì đó The data indicate a downward trend.
Dữ liệu cho thấy xu hướng giảm.
4 Từ: indicative
Phiên âm: /ɪnˈdɪkətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Biểu thị, mang tính gợi ý Ngữ cảnh: Cho thấy điều gì hoặc thể hiện xu hướng His tone was indicative of his anger.
Giọng nói của anh ta thể hiện sự tức giận.
5 Từ: indicator
Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪtər/ Loại từ: Danh từ (liên quan) Nghĩa: Thiết bị/chỉ số chỉ thị Ngữ cảnh: Công cụ hoặc dữ liệu phản ánh trạng thái The temperature indicator is broken.
Thiết bị báo nhiệt bị hỏng.

Từ đồng nghĩa "indication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "indication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Dark green leaves are a good indication of healthy roots.

Lá xanh đậm là dấu hiệu tốt cho thấy rễ khỏe mạnh.

Lưu sổ câu

2

He searched Hill's impassive face for some indication that he understood.

Anh ta tìm kiếm vẻ mặt thản nhiên của Hill để tìm một số dấu hiệu mà anh ta hiểu.

Lưu sổ câu

3

His early successes gave some indication of his ability.

Những thành công ban đầu của anh ấy đã cho thấy một số dấu hiệu về khả năng của anh ấy.

Lưu sổ câu

4

She gave no indication of having heard us.

Cô ấy không có dấu hiệu cho thấy đã nghe thấy chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

There is every indication that it is true.

Có mọi dấu hiệu cho thấy điều đó là đúng.

Lưu sổ câu

6

He gave every indication of being a fool.

Anh ta đưa ra mọi dấu hiệu cho thấy mình là một kẻ ngốc.

Lưu sổ câu

7

There is every indication that they are reforming.

Có mọi dấu hiệu cho thấy họ đang cải tổ.

Lưu sổ câu

8

Did he give you any indication of his feelings?

Anh ấy có cho bạn biết cảm xúc của anh ấy không?

Lưu sổ câu

9

There's every indication that the operation has been a success.

Có mọi dấu hiệu cho thấy hoạt động đã thành công.

Lưu sổ câu

10

The indication from the trade figures is to reduce stock by at least 30%.

Dấu hiệu từ các số liệu thương mại là giảm lượng hàng tồn kho ít nhất 30%.

Lưu sổ câu

11

Some car alarms have no visual indication that they are in operation.

Một số cảnh báo trên ô tô không có dấu hiệu trực quan cho thấy chúng đang hoạt động.

Lưu sổ câu

12

They gave no indication of how the work should be done.

Họ không đưa ra chỉ dẫn nào về cách thức công việc nên được thực hiện.

Lưu sổ câu

13

Can you give me some indication as to your intentions?

Bạn có thể cho tôi một số chỉ dẫn về ý định của bạn không?

Lưu sổ câu

14

This is a much better indication of what a school is really like.

Đây là một dấu hiệu tốt hơn nhiều về những gì một trường học thực sự như thế nào.

Lưu sổ câu

15

He shows every indication of wanting to accept the post.

Anh ta thể hiện mọi dấu hiệu muốn nhận chức vụ.

Lưu sổ câu

16

There is no indication which way the vote could go.

Không có dấu hiệu cho thấy cuộc bỏ phiếu có thể đi theo hướng nào.

Lưu sổ câu

17

He gave us no indication as to what was the matter.

Anh ấy không cho chúng tôi biết vấn đề là gì.

Lưu sổ câu

18

He swore in Spanish, another indication that he was rattled.

Anh ta chửi thề bằng tiếng Tây Ban Nha, một dấu hiệu khác cho thấy anh ta đang bực bội.

Lưu sổ câu

19

This is an indication to drivers who break the law that they will be punished.

Đây là dấu hiệu cho những người lái xe vi phạm luật rằng họ sẽ bị trừng phạt.

Lưu sổ câu

20

A government spokesperson said they had no indication who was responsible for the attack.

Người phát ngôn của chính phủ cho biết họ không có dấu hiệu ai chịu trách nhiệm về vụ tấn công.

Lưu sổ câu

21

Helen's face gave no indication of what she was thinking.

Khuôn mặt của Helen không cho thấy cô ấy đang nghĩ gì.

Lưu sổ câu

22

The popularity of the government building project served as an indication of public support.

Sự phổ biến của dự án xây dựng chính phủ là một dấu hiệu cho thấy sự ủng hộ của công chúng.

Lưu sổ câu

23

They gave no indication of how the work should be done.

Họ không đưa ra chỉ dẫn nào về cách thức công việc nên được thực hiện.

Lưu sổ câu

24

He shows every indication (= clear signs) of wanting to accept the post.

Anh ta cho thấy mọi dấu hiệu (= dấu hiệu rõ ràng) muốn nhận chức vụ.

Lưu sổ câu

25

There are clear indications that the economy is improving.

Có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế đang được cải thiện.

Lưu sổ câu

26

All the indications are that the deal will go ahead as planned.

Tất cả các dấu hiệu cho thấy thỏa thuận sẽ diễn ra theo kế hoạch.

Lưu sổ câu

27

There was no clinical indication for such a test.

Không có dấu hiệu lâm sàng cho một thử nghiệm như vậy.

Lưu sổ câu

28

They gave no indication as to how the work should be done.

Họ không đưa ra dấu hiệu nào về việc công việc nên được thực hiện như thế nào.

Lưu sổ câu

29

All the indications are that she will make a full recovery.

Tất cả các dấu hiệu cho thấy cô ấy sẽ hồi phục hoàn toàn.

Lưu sổ câu

30

He gave his clearest indication yet that he will keep racing.

Anh ấy đã đưa ra dấu hiệu rõ ràng nhất của mình rằng anh ấy sẽ tiếp tục đua.

Lưu sổ câu

31

He has given ample indication of his intentions.

Anh ta đã đưa ra nhiều dấu hiệu về ý định của mình.

Lưu sổ câu

32

His early successes gave some indication of his ability.

Những thành công ban đầu của anh ấy đã cho thấy một số dấu hiệu về khả năng của anh ấy.

Lưu sổ câu

33

It was a fair indication of what was to come.

Đó là một dấu hiệu công bằng cho những gì sẽ đến.

Lưu sổ câu

34

Preliminary indications are that the tape is authentic.

Các dấu hiệu sơ bộ cho thấy đoạn băng là xác thực.

Lưu sổ câu

35

She smiled, not giving the slightest indication of what had just happened.

Cô ấy mỉm cười, không cho một chút dấu hiệu nào về chuyện vừa xảy ra.

Lưu sổ câu

36

This is an indication to drivers who break the law that they will be punished

Đây là dấu hiệu cho những người lái xe vi phạm luật rằng họ sẽ bị trừng phạt

Lưu sổ câu

37

Symptoms include a sore throat.

Các triệu chứng bao gồm đau họng.

Lưu sổ câu

38

The rise in inflation was just one symptom of the poor state of the economy.

Sự gia tăng lạm phát chỉ là một triệu chứng của tình trạng tồi tệ của nền kinh tế.

Lưu sổ câu

39

The dove is a universal symbol of peace.

Chim bồ câu là một biểu tượng phổ quát của hòa bình.

Lưu sổ câu

40

the economic indicators

các chỉ số kinh tế

Lưu sổ câu