indicator: Chỉ số; dấu hiệu
Indicator là danh từ chỉ một dấu hiệu hoặc số liệu dùng để đánh giá tình hình.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The economic indicators are better than expected. Các chỉ số kinh tế tốt hơn mong đợi. |
Các chỉ số kinh tế tốt hơn mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
These atmospheric waves are a reliable indicator of weather changes. Những sóng khí quyển này là một chỉ báo đáng tin cậy về sự thay đổi thời tiết. |
Những sóng khí quyển này là một chỉ báo đáng tin cậy về sự thay đổi thời tiết. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a depth indicator một chỉ báo độ sâu |
một chỉ báo độ sâu | Lưu sổ câu |
| 4 |
Her right-hand indicator was flashing. Đèn báo bên tay phải của cô ấy đang nhấp nháy. |
Đèn báo bên tay phải của cô ấy đang nhấp nháy. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She flicked on her indicator light and passed the lorry. Cô ấy bật đèn báo và vượt qua xe tải. |
Cô ấy bật đèn báo và vượt qua xe tải. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the economic indicators các chỉ số kinh tế |
các chỉ số kinh tế | Lưu sổ câu |
| 7 |
Gold prices are often seen as an indicator of inflation. Giá vàng thường được coi là một chỉ báo của lạm phát. |
Giá vàng thường được coi là một chỉ báo của lạm phát. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Level of education is actually a poor indicator of ability to run a business well. Trình độ học vấn thực sự là một chỉ số kém về khả năng điều hành doanh nghiệp tốt. |
Trình độ học vấn thực sự là một chỉ số kém về khả năng điều hành doanh nghiệp tốt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The stock market is seen as a leading indicator of economic growth. Thị trường chứng khoán được coi là chỉ số hàng đầu của tăng trưởng kinh tế. |
Thị trường chứng khoán được coi là chỉ số hàng đầu của tăng trưởng kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These warts can serve as an indicator of other infections. Những mụn cóc này có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng khác. |
Những mụn cóc này có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng khác. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Price is not always an indicator of quality. Giá cả không phải lúc nào cũng là dụng cụ chỉ chất lượng. |
Giá cả không phải lúc nào cũng là dụng cụ chỉ chất lượng. | Lưu sổ câu |