Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

indicator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ indicator trong tiếng Anh

indicator /ˈɪndɪkeɪtə/
- adverb : chỉ báo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

indicator: Chỉ số; dấu hiệu

Indicator là danh từ chỉ một dấu hiệu hoặc số liệu dùng để đánh giá tình hình.

  • The unemployment rate is a key economic indicator. (Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số kinh tế quan trọng.)
  • Dark clouds are an indicator of rain. (Mây đen là dấu hiệu báo mưa.)
  • The results serve as an indicator of progress. (Kết quả là dấu hiệu cho thấy sự tiến bộ.)

Bảng biến thể từ "indicator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "indicator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "indicator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The economic indicators are better than expected.

Các chỉ số kinh tế tốt hơn mong đợi.

Lưu sổ câu

2

These atmospheric waves are a reliable indicator of weather changes.

Những sóng khí quyển này là một chỉ báo đáng tin cậy về sự thay đổi thời tiết.

Lưu sổ câu

3

a depth indicator

một chỉ báo độ sâu

Lưu sổ câu

4

Her right-hand indicator was flashing.

Đèn báo bên tay phải của cô ấy đang nhấp nháy.

Lưu sổ câu

5

She flicked on her indicator light and passed the lorry.

Cô ấy bật đèn báo và vượt qua xe tải.

Lưu sổ câu

6

the economic indicators

các chỉ số kinh tế

Lưu sổ câu

7

Gold prices are often seen as an indicator of inflation.

Giá vàng thường được coi là một chỉ báo của lạm phát.

Lưu sổ câu

8

Level of education is actually a poor indicator of ability to run a business well.

Trình độ học vấn thực sự là một chỉ số kém về khả năng điều hành doanh nghiệp tốt.

Lưu sổ câu

9

The stock market is seen as a leading indicator of economic growth.

Thị trường chứng khoán được coi là chỉ số hàng đầu của tăng trưởng kinh tế.

Lưu sổ câu

10

These warts can serve as an indicator of other infections.

Những mụn cóc này có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng khác.

Lưu sổ câu

11

Price is not always an indicator of quality.

Giá cả không phải lúc nào cũng là dụng cụ chỉ chất lượng.

Lưu sổ câu