Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

incur là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ incur trong tiếng Anh

incur /ɪnˈkɜː/
- adjective : gánh chịu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

incur: Gánh chịu

Incur là động từ chỉ việc phải chịu hậu quả hoặc chi phí vì hành động nào đó.

  • He incurred a lot of debt after losing his job. (Anh ấy gánh nhiều khoản nợ sau khi mất việc.)
  • Any damage you incur must be paid for. (Bất kỳ thiệt hại nào bạn gây ra phải được bồi thường.)
  • The company incurred heavy losses last year. (Công ty chịu tổn thất lớn năm ngoái.)

Bảng biến thể từ "incur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "incur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "incur"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Smokers incur many health problems.

Người hút thuốc phải gánh chịu nhiều vấn đề về sức khỏe.

Lưu sổ câu