incredibly: Một cách đáng kinh ngạc
Incredibly là trạng từ chỉ mức độ rất lớn hoặc gây ngạc nhiên mạnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It was all incredibly difficult. Tất cả đều vô cùng khó khăn. |
Tất cả đều vô cùng khó khăn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
organizations doing incredibly important work các tổ chức đang thực hiện công việc cực kỳ quan trọng |
các tổ chức đang thực hiện công việc cực kỳ quan trọng | Lưu sổ câu |
| 3 |
incredibly stupid/boring cực kỳ ngu ngốc / nhàm chán |
cực kỳ ngu ngốc / nhàm chán | Lưu sổ câu |
| 4 |
incredibly powerful/strong cực kỳ mạnh mẽ / mạnh mẽ |
cực kỳ mạnh mẽ / mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 5 |
incredibly lucky/talented/beautiful vô cùng may mắn / tài năng / xinh đẹp |
vô cùng may mắn / tài năng / xinh đẹp | Lưu sổ câu |
| 6 |
Incredibly, she had no idea what was going on. Thật kinh ngạc, cô ấy không biết chuyện gì đang xảy ra. |
Thật kinh ngạc, cô ấy không biết chuyện gì đang xảy ra. | Lưu sổ câu |