Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

incredible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ incredible trong tiếng Anh

incredible /ɪnˈkrɛdəbl/
- adverb : đáng kinh ngạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

incredible: Đáng kinh ngạc; khó tin

Incredible là tính từ chỉ điều gì rất ấn tượng hoặc khó tin.

  • The view from the mountain is incredible. (Khung cảnh từ trên núi thật đáng kinh ngạc.)
  • She has an incredible talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc tuyệt vời.)
  • The story sounds incredible, but it’s true. (Câu chuyện nghe khó tin, nhưng là sự thật.)

Bảng biến thể từ "incredible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "incredible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "incredible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an incredible story

một câu chuyện khó tin

Lưu sổ câu

2

It seemed incredible that she had been there a week already.

Có vẻ khó tin là cô ấy đã ở đó một tuần rồi.

Lưu sổ câu

3

It's just incredible to me that only one person was hurt.

Tôi thật khó tin khi chỉ có một người bị thương.

Lưu sổ câu

4

It really is incredible how she managed to get away with it.

Thật không thể tin được bằng cách nào cô ấy có thể thoát khỏi nó.

Lưu sổ câu

5

It's incredible to think that the affair had been going on for years.

Thật khó tin khi nghĩ rằng cuộc tình đã diễn ra trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

6

The hotel was incredible.

Khách sạn thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu

7

You're pretty incredible, Barbara.

Bạn khá tuyệt vời, Barbara.

Lưu sổ câu

8

Standing waiting for the marathon to start was the most incredible feeling.

Đứng chờ marathon bắt đầu là cảm giác khó tin nhất.

Lưu sổ câu

9

This is an incredible opportunity for us as a company.

Đây là một cơ hội đáng kinh ngạc cho chúng tôi với tư cách là một công ty.

Lưu sổ câu

10

The trip to Costa Rica was an incredible experience.

Chuyến đi đến Costa Rica là một trải nghiệm đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

11

It's just incredible to have him home again.

Thật không thể tin được khi anh ấy trở về nhà lần nữa.

Lưu sổ câu

12

The Yorkshire forests were incredible to drive in.

Những khu rừng Yorkshire thật tuyệt vời để lái xe đến.

Lưu sổ câu

13

an incredible amount of work

một khối lượng công việc đáng kinh ngạc

Lưu sổ câu

14

The UFO zoomed off at an incredible speed.

UFO đã phóng to với một tốc độ đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

15

The prices they charge are absolutely incredible.

Giá họ tính là hoàn toàn khó tin.

Lưu sổ câu

16

Most people find this claim utterly incredible.

Hầu hết mọi người đều thấy tuyên bố này hoàn toàn khó tin.

Lưu sổ câu

17

Even today, the story seems incredible.

Ngay cả ngày nay, câu chuyện vẫn có vẻ khó tin.

Lưu sổ câu

18

It was incredible but true.

Điều đó thật khó tin nhưng có thật.

Lưu sổ câu

19

She told me he was dead. It seemed incredible.

Cô ấy nói với tôi rằng anh ấy đã chết. Nó dường như không thể tin được.

Lưu sổ câu

20

The speed of her recovery seems almost incredible.

Tốc độ hồi phục của cô ấy dường như gần như không thể tin được.

Lưu sổ câu

21

You surely don't believe this incredible accusation against him?

Bạn chắc chắn không tin lời buộc tội đáng kinh ngạc này chống lại anh ta?

Lưu sổ câu

22

The prize money is an incredible $6 million.

Số tiền thưởng đáng kinh ngạc là 6 triệu đô la.

Lưu sổ câu

23

The demand for the new product has been quite incredible.

Nhu cầu về sản phẩm mới là khá cao.

Lưu sổ câu

24

He seemed to spend an incredible amount of money.

Anh ta dường như đã tiêu một số tiền đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

25

I felt an incredible sense of relief.

Tôi cảm thấy nhẹ nhõm lạ thường.

Lưu sổ câu

26

Tourism is of incredible importance to the country's economy.

Du lịch có tầm quan trọng đáng kinh ngạc đối với nền kinh tế của đất nước.

Lưu sổ câu

27

It's incredible to think that the affair had been going on for years.

Thật khó tin khi nghĩ rằng cuộc tình đã diễn ra trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

28

You surely don't believe this incredible accusation against him?

Bạn chắc chắn không tin lời buộc tội đáng kinh ngạc này chống lại anh ta?

Lưu sổ câu

29

Tourism is of incredible importance to the country's economy.

Du lịch có tầm quan trọng đáng kinh ngạc đối với nền kinh tế của đất nước.

Lưu sổ câu