Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

increased là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ increased trong tiếng Anh

increased /ɪnˈkriːst/
- adverb : tăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

increased: Tăng; gia tăng

Increased là tính từ hoặc quá khứ của “increase” mô tả sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc kích thước.

  • The increased cost affected sales. (Chi phí tăng đã ảnh hưởng đến doanh số.)
  • They noticed an increased interest in the product. (Họ nhận thấy sự quan tâm gia tăng đối với sản phẩm.)
  • Her workload has increased lately. (Khối lượng công việc của cô ấy đã tăng gần đây.)

Bảng biến thể từ "increased"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "increased"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "increased"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

increased demand

tăng nhu cầu

Lưu sổ câu

2

an increased risk of heart attack or stroke

tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ

Lưu sổ câu