increased: Tăng; gia tăng
Increased là tính từ hoặc quá khứ của “increase” mô tả sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
increased demand tăng nhu cầu |
tăng nhu cầu | Lưu sổ câu |
| 2 |
an increased risk of heart attack or stroke tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ |
tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ | Lưu sổ câu |