Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

increasingly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ increasingly trong tiếng Anh

increasingly /ɪnˈkriːsɪŋli/
- (adv) : tăng thêm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

increasingly: Ngày càng

Increasingly là trạng từ diễn tả sự gia tăng dần dần của một tình huống hoặc điều gì đó theo thời gian.

  • People are becoming increasingly aware of the environmental issues. (Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)
  • Technology is being used increasingly in every aspect of life. (Công nghệ đang được sử dụng ngày càng nhiều trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.)
  • He is increasingly confident in his abilities. (Anh ấy ngày càng tự tin vào khả năng của mình.)

Bảng biến thể từ "increasingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: increasingly
Phiên âm: /ɪnˈkriːsɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ngày càng, càng lúc càng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ xu hướng tăng lên về mức độ hoặc tần suất People are increasingly aware of climate change.
Mọi người ngày càng nhận thức rõ về biến đổi khí hậu.
2 Từ: increase
Phiên âm: /ɪnˈkriːs/ Loại từ: Động từ gốc Nghĩa: Tăng, gia tăng Ngữ cảnh: Làm cho số lượng lớn hơn The cost of living continues to increase.
Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng.
3 Từ: increasing
Phiên âm: /ɪnˈkriːsɪŋ/ Loại từ: Tính từ liên quan Nghĩa: Đang tăng, ngày càng nhiều Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái phát triển dần He’s under increasing pressure at work.
Anh ấy đang chịu áp lực ngày càng lớn trong công việc.

Từ đồng nghĩa "increasingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "increasingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was finding it increasingly difficult to make decisions.

Anh ấy ngày càng thấy khó đưa ra quyết định.

Lưu sổ câu

2

As you get older your bones become increasingly brittle.

Khi bạn già đi, xương của bạn ngày càng trở nên giòn.

Lưu sổ câu

3

He's becoming increasingly exasperated with the situation.

Anh ấy ngày càng trở nên bực tức với tình hình.

Lưu sổ câu

4

The rehearsal process also irked him increasingly.

Quá trình diễn tập cũng khiến anh ngày càng khó chịu.

Lưu sổ câu

5

The political situation has grown increasingly oppressive.

Tình hình chính trị ngày càng trở nên ngột ngạt.

Lưu sổ câu

6

Home computers are increasingly commonplace.

Máy tính gia đình ngày càng phổ biến.

Lưu sổ câu

7

I was becoming increasingly suspicious of his motives.

Tôi ngày càng nghi ngờ động cơ của anh ta.

Lưu sổ câu

8

I realised I was becoming increasingly depressed and apathetic.

Tôi nhận ra mình ngày càng trở nên trầm cảm và thờ ơ.

Lưu sổ câu

9

She felt nervous, increasingly lacking in confidence about herself.

Cô cảm thấy lo lắng, ngày càng thiếu tự tin về bản thân.

Lưu sổ câu

10

Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated.

Các kỹ thuật tiếp thị ngày càng trở nên tinh vi.

Lưu sổ câu

11

His hair was increasingly flecked with grey.

Tóc ông ngày càng bạc.

Lưu sổ câu

12

His interests increasingly diverged from those of his colleagues.

Sở thích của anh ấy ngày càng khác biệt với các đồng nghiệp của anh ấy.

Lưu sổ câu

13

The attacks have become increasingly frequent.

Các cuộc tấn công ngày càng trở nên thường xuyên.

Lưu sổ câu

14

The situation grew increasingly tense.

Tình hình ngày càng căng thẳng.

Lưu sổ câu

15

Crime is an increasingly serious problem in Russian society.

Tội phạm là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong xã hội Nga.

Lưu sổ câu

16

It's becoming increasingly difficult to acquire academic tenure .

Ngày càng khó để có được nhiệm kỳ học tập.

Lưu sổ câu

17

The prisoners grew increasingly desperate.

Các tù nhân ngày càng tuyệt vọng.

Lưu sổ câu

18

This species of plant is becoming increasingly rare.

Loài thực vật này ngày càng trở nên hiếm.

Lưu sổ câu

19

Hospitals are increasingly depending on charity for vital equipment.

Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho các thiết bị quan trọng.

Lưu sổ câu

20

Barbara looked increasingly downcast as defeat loomed.

Barbara trông ngày càng sa sút khi thất bại tan tành.

Lưu sổ câu

21

Companies are increasingly keen to contract out peripheral activities like training.

Các công ty ngày càng muốn ký hợp đồng với các hoạt động ngoại vi như đào tạo.

Lưu sổ câu

22

She grew increasingly nervous as the date of the audition drew closer.

Cô ấy ngày càng lo lắng khi ngày thử giọng đến gần.

Lưu sổ câu

23

Sarah was becoming increasingly impatient at their lack of interest.

Sarah ngày càng trở nên mất kiên nhẫn trước sự thiếu quan tâm của họ.

Lưu sổ câu

24

Jackson said her boss became increasingly depressed and reverted to smoking heavily.

Jackson cho biết sếp của cô ngày càng trở nên trầm cảm và quay lại hút thuốc nhiều.

Lưu sổ câu

25

She was becoming increasingly despondent about the way things were going.

Cô ấy ngày càng trở nên chán nản về cách mọi thứ đang diễn ra.

Lưu sổ câu

26

The Church and the laity were increasingly active in charity work.

Giáo hội và giáo dân ngày càng tích cực trong công tác bác ái.

Lưu sổ câu

27

The big clubs are becoming increasingly impatient at the rate of progress.

Các câu lạc bộ lớn ngày càng mất kiên nhẫn với tốc độ tiến bộ.

Lưu sổ câu

28

Tourism is playing an increasingly important role in the region's economy

Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng

Lưu sổ câu

29

increasingly difficult/popular

ngày càng khó / phổ biến

Lưu sổ câu

30

It is becoming increasingly clear that this problem will not be easily solved.

Ngày càng rõ ràng rằng vấn đề này sẽ không dễ dàng được giải quyết.

Lưu sổ câu

31

It is looking increasingly likely that no agreement will be reached.

Ngày càng có nhiều khả năng không đạt được thỏa thuận nào.

Lưu sổ câu

32

Doctors are growing increasingly concerned about his condition.

Các bác sĩ ngày càng lo ngại về tình trạng của anh ấy.

Lưu sổ câu

33

Tourism is playing an increasingly important role in the region's economy

Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng

Lưu sổ câu

34

Increasingly, training is taking place in the office rather than outside it.

Càng ngày, việc đào tạo diễn ra trong văn phòng hơn là bên ngoài.

Lưu sổ câu