increasingly: Ngày càng
Increasingly là trạng từ diễn tả sự gia tăng dần dần của một tình huống hoặc điều gì đó theo thời gian.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
increasingly
|
Phiên âm: /ɪnˈkriːsɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Ngày càng, càng lúc càng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ xu hướng tăng lên về mức độ hoặc tần suất |
People are increasingly aware of climate change. |
Mọi người ngày càng nhận thức rõ về biến đổi khí hậu. |
| 2 |
Từ:
increase
|
Phiên âm: /ɪnˈkriːs/ | Loại từ: Động từ gốc | Nghĩa: Tăng, gia tăng | Ngữ cảnh: Làm cho số lượng lớn hơn |
The cost of living continues to increase. |
Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng. |
| 3 |
Từ:
increasing
|
Phiên âm: /ɪnˈkriːsɪŋ/ | Loại từ: Tính từ liên quan | Nghĩa: Đang tăng, ngày càng nhiều | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái phát triển dần |
He’s under increasing pressure at work. |
Anh ấy đang chịu áp lực ngày càng lớn trong công việc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was finding it increasingly difficult to make decisions. Anh ấy ngày càng thấy khó đưa ra quyết định. |
Anh ấy ngày càng thấy khó đưa ra quyết định. | Lưu sổ câu |
| 2 |
As you get older your bones become increasingly brittle. Khi bạn già đi, xương của bạn ngày càng trở nên giòn. |
Khi bạn già đi, xương của bạn ngày càng trở nên giòn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's becoming increasingly exasperated with the situation. Anh ấy ngày càng trở nên bực tức với tình hình. |
Anh ấy ngày càng trở nên bực tức với tình hình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The rehearsal process also irked him increasingly. Quá trình diễn tập cũng khiến anh ngày càng khó chịu. |
Quá trình diễn tập cũng khiến anh ngày càng khó chịu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The political situation has grown increasingly oppressive. Tình hình chính trị ngày càng trở nên ngột ngạt. |
Tình hình chính trị ngày càng trở nên ngột ngạt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Home computers are increasingly commonplace. Máy tính gia đình ngày càng phổ biến. |
Máy tính gia đình ngày càng phổ biến. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I was becoming increasingly suspicious of his motives. Tôi ngày càng nghi ngờ động cơ của anh ta. |
Tôi ngày càng nghi ngờ động cơ của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I realised I was becoming increasingly depressed and apathetic. Tôi nhận ra mình ngày càng trở nên trầm cảm và thờ ơ. |
Tôi nhận ra mình ngày càng trở nên trầm cảm và thờ ơ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She felt nervous, increasingly lacking in confidence about herself. Cô cảm thấy lo lắng, ngày càng thiếu tự tin về bản thân. |
Cô cảm thấy lo lắng, ngày càng thiếu tự tin về bản thân. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated. Các kỹ thuật tiếp thị ngày càng trở nên tinh vi. |
Các kỹ thuật tiếp thị ngày càng trở nên tinh vi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
His hair was increasingly flecked with grey. Tóc ông ngày càng bạc. |
Tóc ông ngày càng bạc. | Lưu sổ câu |
| 12 |
His interests increasingly diverged from those of his colleagues. Sở thích của anh ấy ngày càng khác biệt với các đồng nghiệp của anh ấy. |
Sở thích của anh ấy ngày càng khác biệt với các đồng nghiệp của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The attacks have become increasingly frequent. Các cuộc tấn công ngày càng trở nên thường xuyên. |
Các cuộc tấn công ngày càng trở nên thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The situation grew increasingly tense. Tình hình ngày càng căng thẳng. |
Tình hình ngày càng căng thẳng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Crime is an increasingly serious problem in Russian society. Tội phạm là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong xã hội Nga. |
Tội phạm là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong xã hội Nga. | Lưu sổ câu |
| 16 |
It's becoming increasingly difficult to acquire academic tenure . Ngày càng khó để có được nhiệm kỳ học tập. |
Ngày càng khó để có được nhiệm kỳ học tập. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The prisoners grew increasingly desperate. Các tù nhân ngày càng tuyệt vọng. |
Các tù nhân ngày càng tuyệt vọng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This species of plant is becoming increasingly rare. Loài thực vật này ngày càng trở nên hiếm. |
Loài thực vật này ngày càng trở nên hiếm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Hospitals are increasingly depending on charity for vital equipment. Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho các thiết bị quan trọng. |
Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho các thiết bị quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Barbara looked increasingly downcast as defeat loomed. Barbara trông ngày càng sa sút khi thất bại tan tành. |
Barbara trông ngày càng sa sút khi thất bại tan tành. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Companies are increasingly keen to contract out peripheral activities like training. Các công ty ngày càng muốn ký hợp đồng với các hoạt động ngoại vi như đào tạo. |
Các công ty ngày càng muốn ký hợp đồng với các hoạt động ngoại vi như đào tạo. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She grew increasingly nervous as the date of the audition drew closer. Cô ấy ngày càng lo lắng khi ngày thử giọng đến gần. |
Cô ấy ngày càng lo lắng khi ngày thử giọng đến gần. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Sarah was becoming increasingly impatient at their lack of interest. Sarah ngày càng trở nên mất kiên nhẫn trước sự thiếu quan tâm của họ. |
Sarah ngày càng trở nên mất kiên nhẫn trước sự thiếu quan tâm của họ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Jackson said her boss became increasingly depressed and reverted to smoking heavily. Jackson cho biết sếp của cô ngày càng trở nên trầm cảm và quay lại hút thuốc nhiều. |
Jackson cho biết sếp của cô ngày càng trở nên trầm cảm và quay lại hút thuốc nhiều. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She was becoming increasingly despondent about the way things were going. Cô ấy ngày càng trở nên chán nản về cách mọi thứ đang diễn ra. |
Cô ấy ngày càng trở nên chán nản về cách mọi thứ đang diễn ra. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The Church and the laity were increasingly active in charity work. Giáo hội và giáo dân ngày càng tích cực trong công tác bác ái. |
Giáo hội và giáo dân ngày càng tích cực trong công tác bác ái. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The big clubs are becoming increasingly impatient at the rate of progress. Các câu lạc bộ lớn ngày càng mất kiên nhẫn với tốc độ tiến bộ. |
Các câu lạc bộ lớn ngày càng mất kiên nhẫn với tốc độ tiến bộ. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Tourism is playing an increasingly important role in the region's economy Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng |
Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng | Lưu sổ câu |
| 29 |
increasingly difficult/popular ngày càng khó / phổ biến |
ngày càng khó / phổ biến | Lưu sổ câu |
| 30 |
It is becoming increasingly clear that this problem will not be easily solved. Ngày càng rõ ràng rằng vấn đề này sẽ không dễ dàng được giải quyết. |
Ngày càng rõ ràng rằng vấn đề này sẽ không dễ dàng được giải quyết. | Lưu sổ câu |
| 31 |
It is looking increasingly likely that no agreement will be reached. Ngày càng có nhiều khả năng không đạt được thỏa thuận nào. |
Ngày càng có nhiều khả năng không đạt được thỏa thuận nào. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Doctors are growing increasingly concerned about his condition. Các bác sĩ ngày càng lo ngại về tình trạng của anh ấy. |
Các bác sĩ ngày càng lo ngại về tình trạng của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Tourism is playing an increasingly important role in the region's economy Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng |
Du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của vùng | Lưu sổ câu |
| 34 |
Increasingly, training is taking place in the office rather than outside it. Càng ngày, việc đào tạo diễn ra trong văn phòng hơn là bên ngoài. |
Càng ngày, việc đào tạo diễn ra trong văn phòng hơn là bên ngoài. | Lưu sổ câu |