Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inconsiderate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inconsiderate trong tiếng Anh

inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/
- adjective : bộp chộp, khinh suất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inconsiderate: Thiếu quan tâm, vô tâm

Inconsiderate là tính từ chỉ ai đó hành động mà không nghĩ đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.

  • It was inconsiderate of him to play loud music at night. (Thật vô tâm khi anh ấy bật nhạc to vào ban đêm.)
  • She can be inconsiderate sometimes. (Đôi khi cô ấy có thể rất vô tâm.)
  • Parking in front of someone’s driveway is inconsiderate. (Đỗ xe trước lối ra vào của ai đó là thiếu ý thức.)

Bảng biến thể từ "inconsiderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "inconsiderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inconsiderate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!