Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

include là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ include trong tiếng Anh

include /ɪnˈkluːd/
- (v) : bao gồm, tính cả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

include: Bao gồm

Include là hành động thêm hoặc tính một thứ gì đó vào một nhóm hoặc tập hợp.

  • The price includes taxes and shipping fees. (Giá bao gồm thuế và phí vận chuyển.)
  • They included the best ideas from the team in the final proposal. (Họ đã bao gồm những ý tưởng hay nhất từ đội ngũ trong đề xuất cuối cùng.)
  • The menu includes several vegetarian options. (Thực đơn bao gồm nhiều lựa chọn ăn chay.)

Bảng biến thể từ "include"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: include
Phiên âm: /ɪnˈkluːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bao gồm, kể cả Ngữ cảnh: Chứa đựng hoặc có ai/cái gì là một phần The price includes breakfast.
Giá phòng bao gồm bữa sáng.
2 Từ: includes
Phiên âm: /ɪnˈkluːdz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Bao gồm Ngữ cảnh: Dùng trong thì hiện tại đơn The team includes five members.
Nhóm gồm có năm thành viên.
3 Từ: included
Phiên âm: /ɪnˈkluːdɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ Nghĩa: Đã bao gồm; được tính vào Ngữ cảnh: Nằm trong một phần hoặc danh sách The service charge is included in the bill.
Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn.
4 Từ: including
Phiên âm: /ɪnˈkluːdɪŋ/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Bao gồm, kể cả Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thành phần trong nhóm lớn hơn Everyone was invited, including the teachers.
Mọi người đều được mời, kể cả các giáo viên.
5 Từ: inclusion
Phiên âm: /ɪnˈkluːʒn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bao gồm, sự kết hợp Ngữ cảnh: Hành động hoặc trạng thái được tính vào Her inclusion in the team surprised everyone.
Việc cô ấy được thêm vào đội khiến mọi người ngạc nhiên.
6 Từ: inclusive
Phiên âm: /ɪnˈkluːsɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bao trùm, bao gồm tất cả Ngữ cảnh: Dành cho mọi người, không loại trừ We want an inclusive education system.
Chúng tôi muốn một hệ thống giáo dục bao trùm.
7 Từ: inclusively
Phiên âm: /ɪnˈkluːsɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bao gồm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cách thể hiện không loại trừ The company hires inclusively.
Công ty tuyển dụng một cách bao quát.

Từ đồng nghĩa "include"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "include"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My hobbies include reading and painting.

Sở thích của tôi bao gồm đọc sách và vẽ tranh.

Lưu sổ câu

2

The building plans include much needed new office accommodation.

Kế hoạch xây dựng bao gồm nhiều chỗ ở văn phòng mới cần thiết.

Lưu sổ câu

3

Does the price include postage?

Giá có bao gồm bưu phí không?

Lưu sổ câu

4

Tickets include the price of refreshments.

Vé bao gồm giá đồ uống giải khát.

Lưu sổ câu

5

The price will include the labour and materials.

Giá sẽ bao gồm nhân công và vật liệu.

Lưu sổ câu

6

The series will include both fiction and non-fiction.

Bộ truyện sẽ bao gồm cả hư cấu và phi hư cấu.

Lưu sổ câu

7

Perquisites include the use of the company car.

Các điều kiện cần bao gồm việc sử dụng xe của công ty.

Lưu sổ câu

8

The country's most valuable commodities include tin and diamonds.

Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước bao gồm thiếc và kim cương.

Lưu sổ câu

9

Aquatic sports include swimming and rowing.

Các môn thể thao dưới nước bao gồm bơi lội và chèo thuyền.

Lưu sổ câu

10

Officials include a referee, judges and a timekeeper.

Các trọng tài bao gồm một trọng tài, các trọng tài và một máy chấm công.

Lưu sổ câu

11

Encyclopedias on CD-ROM include sound, illustrations and simple animations.

Bách khoa toàn thư trên CD

Lưu sổ câu

12

Some religions include a doctrine of personal immortality.

Một số tôn giáo bao gồm một học thuyết về sự bất tử của cá nhân.

Lưu sổ câu

13

The law was amended to include women.

Luật đã được sửa đổi để bao gồm cả phụ nữ.

Lưu sổ câu

14

The causes of social distress include inadequate housing.

Nguyên nhân của tình trạng túng quẫn bao gồm nhà ở thiếu thốn.

Lưu sổ câu

15

Signs of the illness include fever, nausea and vomiting.

Các dấu hiệu của bệnh bao gồm sốt, buồn nôn và nôn.

Lưu sổ câu

16

Does the price include tax?

Giá đã bao gồm thuế chưa?

Lưu sổ câu

17

The examiners comments include pointers for future study.

Nhận xét của giám khảo bao gồm các gợi ý cho nghiên cứu trong tương lai.

Lưu sổ câu

18

The above figure did not include workers.

Con số trên không bao gồm công nhân.

Lưu sổ câu

19

Does your rent include utilities?

Tiền thuê nhà của bạn có bao gồm tiền điện nước không?

Lưu sổ câu

20

Hot beverages include tea, coffee and hot chocolate.

Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng.

Lưu sổ câu

21

The trip has been extended to include a few other events.

Chuyến đi đã được kéo dài để bao gồm một vài sự kiện khác.

Lưu sổ câu

22

Stories about pirates often include a search for buried treasure.

Những câu chuyện về cướp biển thường bao gồm cuộc tìm kiếm kho báu bị chôn giấu.

Lưu sổ câu

23

They are trying to widen the discussion to include environmental issues.

Họ đang cố gắng mở rộng cuộc thảo luận để bao gồm các vấn đề môi trường.

Lưu sổ câu

24

A priest's pastoral duties include helping the poor and sick.

Nhiệm vụ mục vụ của một linh mục bao gồm giúp đỡ người nghèo và bệnh tật.

Lưu sổ câu

25

Our tickets to Australia include a stopover for two nights in Singapore.

Vé của chúng tôi đến Úc bao gồm điểm dừng chân trong hai đêm ở Singapore.

Lưu sổ câu

26

It was felt inappropriate by some that such a serious occasion should include dancing.

Một số người cảm thấy không thích hợp khi cho rằng một dịp nghiêm túc như vậy nên có khiêu vũ.

Lưu sổ câu

27

The tour included a visit to the Science Museum.

Chuyến tham quan bao gồm chuyến thăm Bảo tàng Khoa học.

Lưu sổ câu

28

The report includes a number of recommendations.

Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị.

Lưu sổ câu

29

Your duties will include greeting visitors and directing them to the appropriate department.

Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm chào hỏi khách truy cập và hướng dẫn họ đến bộ phận thích hợp.

Lưu sổ câu

30

You should include some examples in your essay.

Bạn nên đưa một số ví dụ vào bài luận của mình.

Lưu sổ câu

31

We need to include children in our study.

Chúng tôi cần đưa trẻ em vào nghiên cứu của chúng tôi.

Lưu sổ câu

32

Representatives from the country were included as observers at the conference.

Các đại diện của đất nước được đưa vào làm quan sát viên tại hội nghị.

Lưu sổ câu

33

Quite a few members are worried and I include myself among them.

Khá nhiều thành viên lo lắng và tôi bao gồm cả bản thân mình trong số đó.

Lưu sổ câu

34

Helpers at the event included students from a local school, as well as their parents.

Những người trợ giúp tại sự kiện này bao gồm học sinh từ một trường học địa phương, cũng như phụ huynh của các em.

Lưu sổ câu

35

The festival is expanding to include more fringe events.

Lễ hội được mở rộng để bao gồm nhiều sự kiện bên lề hơn.

Lưu sổ câu

36

The guide includes general information for instructors as well as answers to specific questions.

Hướng dẫn bao gồm thông tin chung cho người hướng dẫn cũng như câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể.

Lưu sổ câu

37

It would be simple to include such data as part of any risk calculation.

Sẽ đơn giản nếu đưa những dữ liệu đó vào trong bất kỳ phép tính rủi ro nào.

Lưu sổ câu

38

Three factor variables were included in the analysis.

Ba biến nhân tố được đưa vào phân tích.

Lưu sổ câu

39

Not included in this list are those countries that are minor in importance.

Không có trong danh sách này là những quốc gia có tầm quan trọng nhỏ.

Lưu sổ câu

40

Filters allow you to either include or exclude specific types of activity from generated reports.

Bộ lọc cho phép bạn bao gồm hoặc loại trừ các loại hoạt động cụ thể khỏi các báo cáo đã tạo.

Lưu sổ câu

41

Include in your answer clear definitions where appropriate.

Đưa vào câu trả lời của bạn các định nghĩa rõ ràng nếu thích hợp.

Lưu sổ câu