include: Bao gồm
Include là hành động thêm hoặc tính một thứ gì đó vào một nhóm hoặc tập hợp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
include
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bao gồm, kể cả | Ngữ cảnh: Chứa đựng hoặc có ai/cái gì là một phần |
The price includes breakfast. |
Giá phòng bao gồm bữa sáng. |
| 2 |
Từ:
includes
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːdz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Bao gồm | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hiện tại đơn |
The team includes five members. |
Nhóm gồm có năm thành viên. |
| 3 |
Từ:
included
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːdɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ | Nghĩa: Đã bao gồm; được tính vào | Ngữ cảnh: Nằm trong một phần hoặc danh sách |
The service charge is included in the bill. |
Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn. |
| 4 |
Từ:
including
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːdɪŋ/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Bao gồm, kể cả | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thành phần trong nhóm lớn hơn |
Everyone was invited, including the teachers. |
Mọi người đều được mời, kể cả các giáo viên. |
| 5 |
Từ:
inclusion
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːʒn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bao gồm, sự kết hợp | Ngữ cảnh: Hành động hoặc trạng thái được tính vào |
Her inclusion in the team surprised everyone. |
Việc cô ấy được thêm vào đội khiến mọi người ngạc nhiên. |
| 6 |
Từ:
inclusive
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːsɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bao trùm, bao gồm tất cả | Ngữ cảnh: Dành cho mọi người, không loại trừ |
We want an inclusive education system. |
Chúng tôi muốn một hệ thống giáo dục bao trùm. |
| 7 |
Từ:
inclusively
|
Phiên âm: /ɪnˈkluːsɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách bao gồm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cách thể hiện không loại trừ |
The company hires inclusively. |
Công ty tuyển dụng một cách bao quát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
My hobbies include reading and painting. Sở thích của tôi bao gồm đọc sách và vẽ tranh. |
Sở thích của tôi bao gồm đọc sách và vẽ tranh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The building plans include much needed new office accommodation. Kế hoạch xây dựng bao gồm nhiều chỗ ở văn phòng mới cần thiết. |
Kế hoạch xây dựng bao gồm nhiều chỗ ở văn phòng mới cần thiết. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Does the price include postage? Giá có bao gồm bưu phí không? |
Giá có bao gồm bưu phí không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
Tickets include the price of refreshments. Vé bao gồm giá đồ uống giải khát. |
Vé bao gồm giá đồ uống giải khát. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The price will include the labour and materials. Giá sẽ bao gồm nhân công và vật liệu. |
Giá sẽ bao gồm nhân công và vật liệu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The series will include both fiction and non-fiction. Bộ truyện sẽ bao gồm cả hư cấu và phi hư cấu. |
Bộ truyện sẽ bao gồm cả hư cấu và phi hư cấu. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Perquisites include the use of the company car. Các điều kiện cần bao gồm việc sử dụng xe của công ty. |
Các điều kiện cần bao gồm việc sử dụng xe của công ty. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The country's most valuable commodities include tin and diamonds. Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước bao gồm thiếc và kim cương. |
Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước bao gồm thiếc và kim cương. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Aquatic sports include swimming and rowing. Các môn thể thao dưới nước bao gồm bơi lội và chèo thuyền. |
Các môn thể thao dưới nước bao gồm bơi lội và chèo thuyền. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Officials include a referee, judges and a timekeeper. Các trọng tài bao gồm một trọng tài, các trọng tài và một máy chấm công. |
Các trọng tài bao gồm một trọng tài, các trọng tài và một máy chấm công. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Encyclopedias on CD-ROM include sound, illustrations and simple animations. Bách khoa toàn thư trên CD |
Bách khoa toàn thư trên CD | Lưu sổ câu |
| 12 |
Some religions include a doctrine of personal immortality. Một số tôn giáo bao gồm một học thuyết về sự bất tử của cá nhân. |
Một số tôn giáo bao gồm một học thuyết về sự bất tử của cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The law was amended to include women. Luật đã được sửa đổi để bao gồm cả phụ nữ. |
Luật đã được sửa đổi để bao gồm cả phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The causes of social distress include inadequate housing. Nguyên nhân của tình trạng túng quẫn bao gồm nhà ở thiếu thốn. |
Nguyên nhân của tình trạng túng quẫn bao gồm nhà ở thiếu thốn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Signs of the illness include fever, nausea and vomiting. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm sốt, buồn nôn và nôn. |
Các dấu hiệu của bệnh bao gồm sốt, buồn nôn và nôn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Does the price include tax? Giá đã bao gồm thuế chưa? |
Giá đã bao gồm thuế chưa? | Lưu sổ câu |
| 17 |
The examiners comments include pointers for future study. Nhận xét của giám khảo bao gồm các gợi ý cho nghiên cứu trong tương lai. |
Nhận xét của giám khảo bao gồm các gợi ý cho nghiên cứu trong tương lai. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The above figure did not include workers. Con số trên không bao gồm công nhân. |
Con số trên không bao gồm công nhân. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Does your rent include utilities? Tiền thuê nhà của bạn có bao gồm tiền điện nước không? |
Tiền thuê nhà của bạn có bao gồm tiền điện nước không? | Lưu sổ câu |
| 20 |
Hot beverages include tea, coffee and hot chocolate. Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng. |
Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The trip has been extended to include a few other events. Chuyến đi đã được kéo dài để bao gồm một vài sự kiện khác. |
Chuyến đi đã được kéo dài để bao gồm một vài sự kiện khác. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Stories about pirates often include a search for buried treasure. Những câu chuyện về cướp biển thường bao gồm cuộc tìm kiếm kho báu bị chôn giấu. |
Những câu chuyện về cướp biển thường bao gồm cuộc tìm kiếm kho báu bị chôn giấu. | Lưu sổ câu |
| 23 |
They are trying to widen the discussion to include environmental issues. Họ đang cố gắng mở rộng cuộc thảo luận để bao gồm các vấn đề môi trường. |
Họ đang cố gắng mở rộng cuộc thảo luận để bao gồm các vấn đề môi trường. | Lưu sổ câu |
| 24 |
A priest's pastoral duties include helping the poor and sick. Nhiệm vụ mục vụ của một linh mục bao gồm giúp đỡ người nghèo và bệnh tật. |
Nhiệm vụ mục vụ của một linh mục bao gồm giúp đỡ người nghèo và bệnh tật. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Our tickets to Australia include a stopover for two nights in Singapore. Vé của chúng tôi đến Úc bao gồm điểm dừng chân trong hai đêm ở Singapore. |
Vé của chúng tôi đến Úc bao gồm điểm dừng chân trong hai đêm ở Singapore. | Lưu sổ câu |
| 26 |
It was felt inappropriate by some that such a serious occasion should include dancing. Một số người cảm thấy không thích hợp khi cho rằng một dịp nghiêm túc như vậy nên có khiêu vũ. |
Một số người cảm thấy không thích hợp khi cho rằng một dịp nghiêm túc như vậy nên có khiêu vũ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The tour included a visit to the Science Museum. Chuyến tham quan bao gồm chuyến thăm Bảo tàng Khoa học. |
Chuyến tham quan bao gồm chuyến thăm Bảo tàng Khoa học. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The report includes a number of recommendations. Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị. |
Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Your duties will include greeting visitors and directing them to the appropriate department. Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm chào hỏi khách truy cập và hướng dẫn họ đến bộ phận thích hợp. |
Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm chào hỏi khách truy cập và hướng dẫn họ đến bộ phận thích hợp. | Lưu sổ câu |
| 30 |
You should include some examples in your essay. Bạn nên đưa một số ví dụ vào bài luận của mình. |
Bạn nên đưa một số ví dụ vào bài luận của mình. | Lưu sổ câu |
| 31 |
We need to include children in our study. Chúng tôi cần đưa trẻ em vào nghiên cứu của chúng tôi. |
Chúng tôi cần đưa trẻ em vào nghiên cứu của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Representatives from the country were included as observers at the conference. Các đại diện của đất nước được đưa vào làm quan sát viên tại hội nghị. |
Các đại diện của đất nước được đưa vào làm quan sát viên tại hội nghị. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Quite a few members are worried and I include myself among them. Khá nhiều thành viên lo lắng và tôi bao gồm cả bản thân mình trong số đó. |
Khá nhiều thành viên lo lắng và tôi bao gồm cả bản thân mình trong số đó. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Helpers at the event included students from a local school, as well as their parents. Những người trợ giúp tại sự kiện này bao gồm học sinh từ một trường học địa phương, cũng như phụ huynh của các em. |
Những người trợ giúp tại sự kiện này bao gồm học sinh từ một trường học địa phương, cũng như phụ huynh của các em. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The festival is expanding to include more fringe events. Lễ hội được mở rộng để bao gồm nhiều sự kiện bên lề hơn. |
Lễ hội được mở rộng để bao gồm nhiều sự kiện bên lề hơn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The guide includes general information for instructors as well as answers to specific questions. Hướng dẫn bao gồm thông tin chung cho người hướng dẫn cũng như câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể. |
Hướng dẫn bao gồm thông tin chung cho người hướng dẫn cũng như câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể. | Lưu sổ câu |
| 37 |
It would be simple to include such data as part of any risk calculation. Sẽ đơn giản nếu đưa những dữ liệu đó vào trong bất kỳ phép tính rủi ro nào. |
Sẽ đơn giản nếu đưa những dữ liệu đó vào trong bất kỳ phép tính rủi ro nào. | Lưu sổ câu |
| 38 |
Three factor variables were included in the analysis. Ba biến nhân tố được đưa vào phân tích. |
Ba biến nhân tố được đưa vào phân tích. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Not included in this list are those countries that are minor in importance. Không có trong danh sách này là những quốc gia có tầm quan trọng nhỏ. |
Không có trong danh sách này là những quốc gia có tầm quan trọng nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Filters allow you to either include or exclude specific types of activity from generated reports. Bộ lọc cho phép bạn bao gồm hoặc loại trừ các loại hoạt động cụ thể khỏi các báo cáo đã tạo. |
Bộ lọc cho phép bạn bao gồm hoặc loại trừ các loại hoạt động cụ thể khỏi các báo cáo đã tạo. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Include in your answer clear definitions where appropriate. Đưa vào câu trả lời của bạn các định nghĩa rõ ràng nếu thích hợp. |
Đưa vào câu trả lời của bạn các định nghĩa rõ ràng nếu thích hợp. | Lưu sổ câu |