| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alliance
|
Phiên âm: /əˈlaɪəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Liên minh, sự liên kết | Ngữ cảnh: Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức |
The countries formed an alliance for defense. |
Các quốc gia thành lập liên minh để phòng thủ. |
| 2 |
Từ:
ally
|
Phiên âm: /ˈælaɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng minh | Ngữ cảnh: Người hoặc quốc gia hợp tác, hỗ trợ |
They remained strong allies during the conflict. |
Họ duy trì đồng minh mạnh mẽ trong suốt cuộc xung đột. |
| 3 |
Từ:
ally
|
Phiên âm: /əˈlaɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Liên minh, liên kết | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự hợp tác vì mục tiêu chung |
Small parties allied with the main opposition. |
Các đảng nhỏ liên minh với phe đối lập chính. |
| 4 |
Từ:
allied
|
Phiên âm: /ˈælaɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc đồng minh; liên minh | Ngữ cảnh: Thường dùng trong bối cảnh chiến tranh, chính trị, quan hệ quốc tế |
Allied forces liberated the city. |
Lực lượng đồng minh đã giải phóng thành phố. |
| 5 |
Từ:
in alliance
|
Phiên âm: /ɪn əˈlaɪəns/ | Loại từ: Cụm giới từ | Nghĩa: Liên minh với | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc hợp tác, hỗ trợ |
They worked in alliance with local partners. |
Họ làm việc liên minh với các đối tác địa phương. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||