improvement: Sự cải thiện
Improvement là quá trình hoặc kết quả làm cho điều gì đó tốt hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
improvement
|
Phiên âm: /ɪmˈpruːvmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cải thiện, tiến bộ | Ngữ cảnh: Sự thay đổi tích cực hoặc phát triển tốt hơn |
We noticed an improvement in her attitude. |
Chúng tôi nhận thấy sự tiến bộ trong thái độ của cô ấy. |
| 2 |
Từ:
improvements
|
Phiên âm: /ɪmˈpruːvmənts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Những cải tiến | Ngữ cảnh: Các thay đổi giúp nâng cao chất lượng |
The latest version includes several improvements. |
Phiên bản mới nhất có nhiều cải tiến. |
| 3 |
Từ:
improve
|
Phiên âm: /ɪmˈpruːv/ | Loại từ: Động từ (gốc từ) | Nghĩa: Cải thiện | Ngữ cảnh: Làm tốt hơn điều gì đó |
Reading daily can improve your vocabulary. |
Đọc sách mỗi ngày giúp cải thiện vốn từ vựng. |
| 4 |
Từ:
improved
|
Phiên âm: /ɪmˈpruːvd/ | Loại từ: Tính từ (liên quan) | Nghĩa: Được cải thiện | Ngữ cảnh: Có chất lượng tốt hơn trước |
The improved design is more efficient. |
Thiết kế được cải thiện hiệu quả hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Never neglect an opportunity for improvement. Đừng bao giờ bỏ qua cơ hội để cải thiện. |
Đừng bao giờ bỏ qua cơ hội để cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They remained openly sceptical about her promises of improvement. Họ vẫn công khai hoài nghi về những lời hứa cải thiện của cô ấy. |
Họ vẫn công khai hoài nghi về những lời hứa cải thiện của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
There is room for further improvement in English. Tiếng Anh còn nhiều khả năng để cải thiện. |
Tiếng Anh còn nhiều khả năng để cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There is a distinct improvement in your English. Tiếng Anh của bạn có sự cải thiện rõ rệt. |
Tiếng Anh của bạn có sự cải thiện rõ rệt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This is a marginal improvement on October. Đây là một cải tiến nhỏ vào tháng Mười. |
Đây là một cải tiến nhỏ vào tháng Mười. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Let us explore the possibilities for improvement. Hãy để chúng tôi khám phá các khả năng cải tiến. |
Hãy để chúng tôi khám phá các khả năng cải tiến. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They made an immense improvement in English. Họ đã tiến bộ rất nhiều về tiếng Anh. |
Họ đã tiến bộ rất nhiều về tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I can detect signs of improvement in your thinking. Tôi có thể phát hiện ra những dấu hiệu cải thiện trong suy nghĩ của bạn. |
Tôi có thể phát hiện ra những dấu hiệu cải thiện trong suy nghĩ của bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
His health showed gradual improvement. Sức khỏe của anh ấy dần dần được cải thiện. |
Sức khỏe của anh ấy dần dần được cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There's been a noticeable improvement in his handwriting. Có một cải tiến đáng chú ý trong chữ viết tay của anh ấy. |
Có một cải tiến đáng chú ý trong chữ viết tay của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Her condition is showing aprogressive improvement. Tình trạng của cô ấy đang được cải thiện rõ rệt. |
Tình trạng của cô ấy đang được cải thiện rõ rệt. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Sales figures continue to show signs of improvement. Doanh số bán hàng tiếp tục có dấu hiệu cải thiện. |
Doanh số bán hàng tiếp tục có dấu hiệu cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Her work is showing some signs of improvement. Công việc của cô ấy đang có một số dấu hiệu khởi sắc. |
Công việc của cô ấy đang có một số dấu hiệu khởi sắc. | Lưu sổ câu |
| 14 |
There's been a big improvement in the children's behaviour. Đã có một sự cải thiện lớn trong hành vi của trẻ em. |
Đã có một sự cải thiện lớn trong hành vi của trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There is still room for improvement in your work. Vẫn còn chỗ để cải thiện công việc của bạn. |
Vẫn còn chỗ để cải thiện công việc của bạn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
There has been an improvement in the weather. Thời tiết đã được cải thiện. Senturedict.com |
Thời tiết đã được cải thiện. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 17 |
Doctors say he has made a slight improvement. Các bác sĩ nói rằng anh ấy đã có một chút cải thiện. |
Các bác sĩ nói rằng anh ấy đã có một chút cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There's been an overall improvement recently. Gần đây đã có một sự cải tiến tổng thể. |
Gần đây đã có một sự cải tiến tổng thể. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They presented concrete proposals for improvement. Họ đã trình bày các đề xuất cụ thể để cải tiến. |
Họ đã trình bày các đề xuất cụ thể để cải tiến. | Lưu sổ câu |
| 20 |
There has been a consistent improvement in her attitude. Thái độ của cô ấy đã được cải thiện rõ rệt. |
Thái độ của cô ấy đã được cải thiện rõ rệt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
There's still plenty of scope for improvement. Vẫn còn nhiều phạm vi để cải thiện. |
Vẫn còn nhiều phạm vi để cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 22 |
We expect to see further improvement over the coming year. Chúng tôi kỳ vọng sẽ thấy sự cải thiện hơn nữa trong năm tới. |
Chúng tôi kỳ vọng sẽ thấy sự cải thiện hơn nữa trong năm tới. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Stop smoking and you will see a continuous improvement in your health. Ngừng hút thuốc và bạn sẽ thấy sức khỏe của mình được cải thiện không ngừng. |
Ngừng hút thuốc và bạn sẽ thấy sức khỏe của mình được cải thiện không ngừng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
This visit may prefigure an improvement in relations between the two countries. Chuyến thăm này có thể tạo tiền đề cho sự cải thiện quan hệ giữa hai nước. |
Chuyến thăm này có thể tạo tiền đề cho sự cải thiện quan hệ giữa hai nước. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There has been a gradual improvement in our sales figures over the last two years. Số liệu bán hàng của chúng tôi đã được cải thiện dần dần trong hai năm qua. |
Số liệu bán hàng của chúng tôi đã được cải thiện dần dần trong hai năm qua. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Predictions of an early improvement in the housing market proved false. Những dự đoán về sự cải thiện sớm của thị trường nhà ở đã được chứng minh là sai. |
Những dự đoán về sự cải thiện sớm của thị trường nhà ở đã được chứng minh là sai. | Lưu sổ câu |
| 27 |
There was a marked improvement in my health when I gave up smoking. Sức khỏe của tôi được cải thiện rõ rệt khi tôi từ bỏ thuốc lá. |
Sức khỏe của tôi được cải thiện rõ rệt khi tôi từ bỏ thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The patient showed a marked improvement in her condition after changing medication. Bệnh nhân cải thiện rõ rệt tình trạng bệnh sau khi đổi thuốc. |
Bệnh nhân cải thiện rõ rệt tình trạng bệnh sau khi đổi thuốc. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The economy has shown significant improvement over the past 9 months. Nền kinh tế đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong 9 tháng qua. |
Nền kinh tế đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong 9 tháng qua. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We expect to see further improvement over the coming year. Chúng tôi dự kiến sẽ thấy sự cải thiện hơn nữa trong năm tới. |
Chúng tôi dự kiến sẽ thấy sự cải thiện hơn nữa trong năm tới. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Sales figures continue to show signs of improvement. Số liệu bán hàng tiếp tục có dấu hiệu cải thiện. |
Số liệu bán hàng tiếp tục có dấu hiệu cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 32 |
There were areas that needed improvement. Có những lĩnh vực cần cải thiện. |
Có những lĩnh vực cần cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 33 |
There is a need for continuous improvement in performance. Cần cải tiến liên tục hiệu suất. |
Cần cải tiến liên tục hiệu suất. | Lưu sổ câu |
| 34 |
I think there is room for improvement in any organization. Tôi nghĩ rằng có chỗ để cải tiến trong bất kỳ tổ chức nào. |
Tôi nghĩ rằng có chỗ để cải tiến trong bất kỳ tổ chức nào. | Lưu sổ câu |
| 35 |
a significant/dramatic improvement một cải tiến đáng kể / đáng kể |
một cải tiến đáng kể / đáng kể | Lưu sổ câu |
| 36 |
a slight/steady improvement một cải tiến nhẹ / ổn định |
một cải tiến nhẹ / ổn định | Lưu sổ câu |
| 37 |
There has been a marked improvement in the quality of teaching. Chất lượng dạy học được nâng lên rõ rệt. |
Chất lượng dạy học được nâng lên rõ rệt. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The work should lead to an improvement in water quality. Công việc này sẽ giúp cải thiện chất lượng nước. |
Công việc này sẽ giúp cải thiện chất lượng nước. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The decade saw vast improvements in cardiology techniques. Thập kỷ chứng kiến những cải tiến lớn trong kỹ thuật tim mạch. |
Thập kỷ chứng kiến những cải tiến lớn trong kỹ thuật tim mạch. | Lưu sổ câu |
| 40 |
We have made some mechanical improvements to the car. Chúng tôi đã thực hiện một số cải tiến cơ học cho chiếc xe. |
Chúng tôi đã thực hiện một số cải tiến cơ học cho chiếc xe. | Lưu sổ câu |
| 41 |
This is a great improvement on your previous work. Đây là một cải tiến lớn đối với công việc trước đây của bạn. |
Đây là một cải tiến lớn đối với công việc trước đây của bạn. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The results are certainly an improvement over last year. Kết quả chắc chắn là một sự cải thiện so với năm ngoái. |
Kết quả chắc chắn là một sự cải thiện so với năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 43 |
No improvement was found after the tenth day of treatment. Không có cải thiện nào được tìm thấy sau ngày điều trị thứ mười. |
Không có cải thiện nào được tìm thấy sau ngày điều trị thứ mười. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The economy has experienced steady improvement. Nền kinh tế đã có sự cải thiện ổn định. |
Nền kinh tế đã có sự cải thiện ổn định. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The improvement work to houses will create jobs. Việc cải thiện nhà ở sẽ tạo ra công ăn việc làm. |
Việc cải thiện nhà ở sẽ tạo ra công ăn việc làm. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The new assessment system could pinpoint areas for improvement within the company. Hệ thống đánh giá mới có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong công ty. |
Hệ thống đánh giá mới có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong công ty. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The proposed road improvement scheme involves bypassing several villages. Đề án cải tạo đường được đề xuất liên quan đến việc đi qua một số ngôi làng. |
Đề án cải tạo đường được đề xuất liên quan đến việc đi qua một số ngôi làng. | Lưu sổ câu |
| 48 |
We have an ambitious improvement plan for the property. Chúng tôi có một kế hoạch cải tiến đầy tham vọng cho tài sản. |
Chúng tôi có một kế hoạch cải tiến đầy tham vọng cho tài sản. | Lưu sổ câu |
| 49 |
We need to make further improvements. Chúng tôi cần cải tiến hơn nữa. |
Chúng tôi cần cải tiến hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 50 |
There have been significant improvements in construction safety in recent years. Đã có những cải thiện đáng kể về an toàn xây dựng trong những năm gần đây. |
Đã có những cải thiện đáng kể về an toàn xây dựng trong những năm gần đây. | Lưu sổ câu |
| 51 |
He made a steady improvement and was released within 10 days of admission. Anh ấy đã tiến bộ ổn định và được trả tự do trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhập học. |
Anh ấy đã tiến bộ ổn định và được trả tự do trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhập học. | Lưu sổ câu |
| 52 |
Several improvements were made to the design during its production run. Một số cải tiến đã được thực hiện đối với thiết kế trong quá trình sản xuất. |
Một số cải tiến đã được thực hiện đối với thiết kế trong quá trình sản xuất. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The club will spend £300 000 on ground improvements. Câu lạc bộ sẽ chi 300 000 bảng cho việc cải tạo mặt sân. |
Câu lạc bộ sẽ chi 300 000 bảng cho việc cải tạo mặt sân. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The drug produced an improvement in all but one case. Thuốc đã tạo ra sự cải thiện trong tất cả trừ một trường hợp. |
Thuốc đã tạo ra sự cải thiện trong tất cả trừ một trường hợp. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The latest figures are a slight improvement over last year's results. Các số liệu mới nhất cải thiện một chút so với kết quả năm ngoái. |
Các số liệu mới nhất cải thiện một chút so với kết quả năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The new factory brought a huge improvement in working conditions. Nhà máy mới đã mang lại một sự cải thiện lớn về điều kiện làm việc. |
Nhà máy mới đã mang lại một sự cải thiện lớn về điều kiện làm việc. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The players have shown a marked improvement in recent weeks. Các cầu thủ đã cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong những tuần gần đây. |
Các cầu thủ đã cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong những tuần gần đây. | Lưu sổ câu |
| 58 |
Wholesalers reported an improvement in sales for the third quarter. Các nhà bán buôn đã báo cáo sự cải thiện về doanh số bán hàng trong quý thứ ba. |
Các nhà bán buôn đã báo cáo sự cải thiện về doanh số bán hàng trong quý thứ ba. | Lưu sổ câu |
| 59 |
With this exercise plan you will notice an enormous improvement in your stamina. Với kế hoạch tập thể dục này, bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể về sức chịu đựng của mình. |
Với kế hoạch tập thể dục này, bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể về sức chịu đựng của mình. | Lưu sổ câu |
| 60 |
improvements to the bus service cải tiến dịch vụ xe buýt |
cải tiến dịch vụ xe buýt | Lưu sổ câu |
| 61 |
The latest figures are a slight improvement over last year's results. Các số liệu mới nhất cải thiện một chút so với kết quả năm ngoái. |
Các số liệu mới nhất cải thiện một chút so với kết quả năm ngoái. | Lưu sổ câu |