Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

improve là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ improve trong tiếng Anh

improve /ɪmˈpruːv/
- (v) : cải thiện, cái tiến, mở mang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

improve: Cải thiện

Improve là hành động làm cho điều gì đó tốt hơn, nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.

  • He is trying to improve his skills in programming. (Anh ấy đang cố gắng cải thiện kỹ năng lập trình của mình.)
  • They plan to improve the customer service in the company. (Họ dự định cải thiện dịch vụ khách hàng trong công ty.)
  • She is working hard to improve her English speaking abilities. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện khả năng nói tiếng Anh.)

Bảng biến thể từ "improve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: improve
Phiên âm: /ɪmˈpruːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cải thiện, nâng cao Ngữ cảnh: Làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn You need to improve your English skills.
Bạn cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
2 Từ: improves
Phiên âm: /ɪmˈpruːvz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Cải thiện Ngữ cảnh: Dùng trong thì hiện tại đơn Practice improves performance.
Luyện tập giúp cải thiện hiệu suất.
3 Từ: improved
Phiên âm: /ɪmˈpruːvd/ Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ Nghĩa: Đã cải thiện; tốt hơn Ngữ cảnh: Trạng thái đã được nâng cao His health has improved a lot.
Sức khỏe của anh ấy đã được cải thiện nhiều.
4 Từ: improving
Phiên âm: /ɪmˈpruːvɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang cải thiện Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The company is improving its service quality.
Công ty đang cải thiện chất lượng dịch vụ.
5 Từ: improvement
Phiên âm: /ɪmˈpruːvmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cải thiện, tiến bộ Ngữ cảnh: Hành động hoặc kết quả của việc tốt hơn There has been a big improvement in sales.
Doanh số đã có sự cải thiện đáng kể.

Từ đồng nghĩa "improve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "improve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Improve your time and your time will improve you.

Cải thiện thời gian của bạn và thời gian của bạn sẽ cải thiện bạn.

Lưu sổ câu

2

The advertisements are intended to improve the company's image.

Các quảng cáo nhằm cải thiện hình ảnh của công ty.

Lưu sổ câu

3

The government aims to improve public services, especially education.

Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện các dịch vụ công, đặc biệt là giáo dục.

Lưu sổ câu

4

Far more resources are needed to improve adult literacy.

Cần nhiều nguồn hơn nữa để cải thiện khả năng đọc viết của người lớn.

Lưu sổ câu

5

We seek to improve relations between our two countries.

Chúng tôi tìm cách cải thiện quan hệ giữa hai nước.

Lưu sổ câu

6

We must make massive efforts to improve it.

Chúng ta phải nỗ lực rất nhiều để cải thiện nó.

Lưu sổ câu

7

The weather should continue to improve over the weekend.

Thời tiết sẽ tiếp tục cải thiện vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

8

They're doing exercises to improve their fitness.

Họ đang tập thể dục để nâng cao thể lực.

Lưu sổ câu

9

The city needs to improve its public transportation .

Thành phố cần cải thiện phương tiện giao thông công cộng.

Lưu sổ câu

10

Our first priority is to improve standards.

Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là cải thiện các tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

11

We improve ourselves by victories over ourselves.

Chúng tôi cải thiện bản thân bằng những chiến thắng hơn chính mình.

Lưu sổ câu

12

Do u think the economy will improve?

Bạn có nghĩ rằng nền kinh tế sẽ cải thiện?

Lưu sổ câu

13

Bankruptcy is a real possibility if sales don't improve.

Phá sản là một khả năng thực sự nếu doanh số bán hàng không được cải thiện.

Lưu sổ câu

14

Regular exercise will improve blood circulation.

Tập thể dục thường xuyên sẽ cải thiện lưu thông máu.

Lưu sổ câu

15

We can neither change nor improve it.

Chúng tôi không thể thay đổi cũng như cải thiện nó.

Lưu sổ câu

16

The road was realigned to improve visibility.

Đường được thiết kế lại để cải thiện tầm nhìn.

Lưu sổ câu

17

I am trying to improve my timekeeping.

Tôi đang cố gắng cải thiện việc chấm công của mình.

Lưu sổ câu

18

It's never too late to improve your diet.

Không bao giờ là quá muộn để cải thiện chế độ ăn uống của bạn.

Lưu sổ câu

19

Don't expect it to improve overnight.

Đừng mong đợi nó sẽ cải thiện chỉ sau một đêm.

Lưu sổ câu

20

The company is trying to improve customer satisfaction.

Công ty đang cố gắng cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Lưu sổ câu

21

You have to improve. Understood?

Bạn phải cải thiện. Hiểu?

Lưu sổ câu

22

We'll try to improve our teaching methods.

Chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện phương pháp giảng dạy của mình.

Lưu sổ câu

23

What you do today can improve all your tomorrows.

Những gì bạn làm hôm nay có thể cải thiện tất cả những gì bạn đang làm trong ngày mai.

Lưu sổ câu

24

I need to improve my English.

Tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình.

Lưu sổ câu

25

The proprietor is trying to improve the land.

Chủ sở hữu đang cố gắng cải tạo đất.

Lưu sổ câu

26

This is not good enough. I want to improve it.

Điều này vẫn chưa đủ tốt. Tôi muốn cải thiện nó.

Lưu sổ câu

27

The school has received a large capital grant to improve its buildings.

Trường đã nhận được một khoản tài trợ vốn lớn để cải thiện các tòa nhà của mình.

Lưu sổ câu

28

Both the texture and condition of your hair should improve.

Cả kết cấu và tình trạng tóc của bạn sẽ được cải thiện.

Lưu sổ câu

29

We need more feedback from the consumer in order to improve our goods.

Chúng tôi cần thêm phản hồi từ người tiêu dùng để cải thiện hàng hóa của mình.

Lưu sổ câu

30

Abstention from drinking and smoking is the only way to improve your poor health.

Bỏ uống rượu và hút thuốc là cách duy nhất để cải thiện tình trạng sức khỏe kém của bạn.

Lưu sổ câu

31

Overall the situation has improved dramatically.

Nhìn chung, tình hình đã được cải thiện đáng kể.

Lưu sổ câu

32

You should see your score improve significantly.

Bạn sẽ thấy điểm số của mình được cải thiện đáng kể.

Lưu sổ câu

33

Working conditions have greatly improved.

Điều kiện làm việc đã được cải thiện rất nhiều.

Lưu sổ câu

34

His quality of life has improved dramatically since the operation.

Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện đáng kể kể từ khi hoạt động.

Lưu sổ câu

35

The doctor says she should continue to improve (= after an illness).

Bác sĩ nói rằng cô ấy nên tiếp tục cải thiện (= sau một trận ốm).

Lưu sổ câu

36

I hope my French will improve when I go to France.

Tôi hy vọng tiếng Pháp của tôi sẽ cải thiện khi tôi đến Pháp.

Lưu sổ câu

37

This vital service helps to improve the quality of life for people with cancer.

Dịch vụ quan trọng này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh ung thư.

Lưu sổ câu

38

measures to improve public health

các biện pháp nâng cao sức khỏe cộng đồng

Lưu sổ câu

39

This was a much improved performance by the team.

Đây là một màn trình diễn đã được cải thiện nhiều bởi nhóm.

Lưu sổ câu

40

The goal was to improve the efficiency of the department.

Mục tiêu là nâng cao hiệu quả của bộ phận.

Lưu sổ câu

41

Engineers are working to improve this technology.

Các kỹ sư đang làm việc để cải tiến công nghệ này.

Lưu sổ câu

42

He's a guy who wants to improve himself, to be the best.

Anh ấy là một chàng trai muốn cải thiện bản thân, trở thành người giỏi nhất.

Lưu sổ câu

43

The situation has improved dramatically during the last few months.

Tình hình đã được cải thiện đáng kể trong vài tháng qua.

Lưu sổ câu

44

The company needs to improve performance in all these areas.

Công ty cần cải thiện hiệu suất trong tất cả các lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

45

My father's mood had noticeably improved during the afternoon.

Tâm trạng của cha tôi đã cải thiện đáng kể vào buổi chiều.

Lưu sổ câu

46

The weather should continue to improve over the weekend.

Thời tiết sẽ tiếp tục cải thiện vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

47

The economy had improved markedly.

Nền kinh tế được cải thiện rõ rệt.

Lưu sổ câu

48

They are trying to improve the working conditions in their factories.

Họ đang cố gắng cải thiện điều kiện làm việc trong nhà máy của họ.

Lưu sổ câu

49

I need to improve my French.

Tôi cần cải thiện tiếng Pháp của mình.

Lưu sổ câu

50

You can significantly improve your chances of getting a job by compiling a good CV.

Bạn có thể cải thiện đáng kể cơ hội nhận được việc làm bằng cách soạn một bản CV tốt.

Lưu sổ câu

51

We now offer a much improved service to our customers.

Giờ đây, chúng tôi cung cấp một dịch vụ được cải thiện nhiều cho khách hàng của mình.

Lưu sổ câu

52

Workers need to be given an incentive to improve their performance.

Người lao động cần được khuyến khích để cải thiện hiệu suất của họ.

Lưu sổ câu

53

Bringing the issue of pay into the debate did not improve matters.

Đưa vấn đề trả lương vào cuộc tranh luận không cải thiện được vấn đề.

Lưu sổ câu

54

They're introducing a vastly improved public transport system.

Họ đang giới thiệu một hệ thống giao thông công cộng được cải tiến rất nhiều.

Lưu sổ câu

55

the new and improved version of the website

phiên bản mới và cải tiến của trang web

Lưu sổ câu

56

My father's mood had noticeably improved during the afternoon.

Tâm trạng của cha tôi đã cải thiện đáng kể vào buổi chiều.

Lưu sổ câu

57

They're introducing a vastly improved public transport system.

Họ đang giới thiệu một hệ thống giao thông công cộng được cải tiến rất nhiều.

Lưu sổ câu