Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

imposition là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ imposition trong tiếng Anh

imposition /ˌɪmpəˈzɪʃən/
- (n) : sự đánh thuế, sự bắt chịu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

imposition: Sự áp đặt, gánh nặng

Imposition là hành động bắt buộc người khác phải chấp nhận điều gì, hoặc là một sự phiền toái.

  • The new tax law is an imposition on citizens. (Luật thuế mới là một sự áp đặt lên người dân.)
  • He felt the request was an imposition. (Anh ấy cảm thấy yêu cầu đó là một gánh nặng.)
  • The imposition of rules made people unhappy. (Việc áp đặt quy định khiến mọi người không hài lòng.)

Bảng biến thể từ "imposition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "imposition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "imposition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!