Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

important là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ important trong tiếng Anh

important /ɪmˈpɔːtnt/
- (adj) : quan trọng, hệ trọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

important: Quan trọng

Important mô tả điều gì đó có giá trị, ảnh hưởng lớn, hoặc cần thiết.

  • It is important to stay healthy and active. (Việc giữ sức khỏe và năng động là quan trọng.)
  • The most important task is to meet the deadline. (Nhiệm vụ quan trọng nhất là hoàn thành đúng hạn.)
  • Her opinion is important to the decision-making process. (Ý kiến của cô ấy rất quan trọng trong quá trình ra quyết định.)

Bảng biến thể từ "important"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: important
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtnt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quan trọng Ngữ cảnh: Có giá trị, ảnh hưởng hoặc vai trò cần thiết This is an important meeting.
Đây là một cuộc họp quan trọng.
2 Từ: importantly
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách quan trọng, đáng kể Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều chính yếu hoặc nhấn mạnh She spoke importantly about the issue.
Cô ấy nói một cách quan trọng về vấn đề đó.
3 Từ: importance
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tầm quan trọng Ngữ cảnh: Mức độ cần thiết của một người/vật He didn’t realize the importance of the decision.
Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của quyết định đó.
4 Từ: self-important
Phiên âm: /ˌself ɪmˈpɔːrtnt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự cao, tự cho mình quan trọng Ngữ cảnh: Kiêu ngạo, coi trọng bản thân quá mức He’s so self-important.
Anh ta thật tự cao tự đại.

Từ đồng nghĩa "important"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "important"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Imagination is more important than knowledge.Albert Einstein

Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến ​​thức.

Lưu sổ câu

2

War is much too important to be left to the military.

Chiến tranh là quá quan trọng để giao cho quân đội.

Lưu sổ câu

3

Because friendships enhance our lives,it is important to cultivate them.

Bởi vì tình bạn nâng cao cuộc sống của chúng ta, điều quan trọng là phải vun đắp chúng.

Lưu sổ câu

4

It was revealed that important evidence had been suppressed.

Nó được tiết lộ rằng bằng chứng quan trọng đã bị dập tắt.

Lưu sổ câu

5

It is important for him to attend every day.

Điều quan trọng là anh ta phải tham dự mỗi ngày.

Lưu sổ câu

6

It is vitally important to cancel the order immediately.

Điều tối quan trọng là hủy đơn đặt hàng ngay lập tức.

Lưu sổ câu

7

They had important matters to discuss.

Họ có những vấn đề quan trọng cần thảo luận.

Lưu sổ câu

8

It is always important to choose enjoyable, nutritious foods.

Luôn luôn quan trọng là chọn những món ăn ngon và bổ dưỡng.

Lưu sổ câu

9

Money played an important role in his life.

Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy.

Lưu sổ câu

10

Spelling and good grammar are both very important.

Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng.

Lưu sổ câu

11

There were several important items on the agenda.

Có một số mục quan trọng trong chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

12

Interest rates are an important instrument of economic policy.

Lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách kinh tế.

Lưu sổ câu

13

Your interesting report raises several important queries.

Báo cáo thú vị của bạn nêu ra một số truy vấn quan trọng.

Lưu sổ câu

14

They discussed important issues in imitation of their elders.

Họ thảo luận những vấn đề quan trọng trong việc noi gương các trưởng lão.

Lưu sổ câu

15

Some of the most important questions remain unanswered.

Một số câu hỏi quan trọng nhất vẫn chưa được trả lời.

Lưu sổ câu

16

actions are more important than words.

hành động quan trọng hơn lời nói.

Lưu sổ câu

17

Trade with other countries is important.

Thương mại với các nước khác là quan trọng.

Lưu sổ câu

18

The accident taught him an important lesson.

Tai nạn đã dạy cho anh ta một bài học quan trọng.

Lưu sổ câu

19

A little careful planning is important in gardening.

Lập kế hoạch cẩn thận một chút là điều quan trọng trong việc làm vườn.

Lưu sổ câu

20

The manner of presentation is highly important.

Cách thức trình bày rất quan trọng. Senturedict.com

Lưu sổ câu

21

He seems to have overlooked one important fact.

Anh ấy dường như đã bỏ qua một sự thật quan trọng.

Lưu sổ câu

22

It is important to distinguish between cause and effect.

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nguyên nhân và kết quả.

Lưu sổ câu

23

Scientists have made many important discoveries.

Các nhà khoa học đã có nhiều khám phá quan trọng.

Lưu sổ câu

24

Let me reiterate the most important points.

Hãy để tôi nhắc lại những điểm quan trọng nhất.

Lưu sổ câu

25

Most of the trouble in the world is caused by people wanting to be important.

Hầu hết mọi rắc rối trên thế giới là do mọi người muốn trở nên quan trọng.

Lưu sổ câu

26

an important issue/question/point/factor

một vấn đề / câu hỏi / điểm / yếu tố quan trọng

Lưu sổ câu

27

We have an important decision to make.

Chúng tôi có một quyết định quan trọng cần thực hiện.

Lưu sổ câu

28

Money played an important role in his life.

Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy.

Lưu sổ câu

29

Listening is an important part of the job.

Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc.

Lưu sổ câu

30

one of the most important collections of American art

một trong những bộ sưu tập quan trọng nhất của nghệ thuật Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

31

The important thing is to keep trying.

Điều quan trọng là tiếp tục cố gắng.

Lưu sổ câu

32

The centre is extremely important to many local people.

Trung tâm là cực kỳ quan trọng đối với nhiều người dân địa phương.

Lưu sổ câu

33

Banks are vitally important to the economy.

Ngân hàng có vai trò cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế.

Lưu sổ câu

34

Many chemicals are important for our health.

Nhiều hóa chất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.

Lưu sổ câu

35

It is important to follow the manufacturer's instructions.

Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu sổ câu

36

It is important to note that total government funding has increased.

Điều quan trọng cần lưu ý là tổng tài trợ của chính phủ đã tăng lên.

Lưu sổ câu

37

It's important to remember that our figures are averages only.

Điều quan trọng cần nhớ là số liệu của chúng tôi chỉ là số liệu trung bình.

Lưu sổ câu

38

It is important that he attend every day.

Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày.

Lưu sổ câu

39

It is important that he should attend every day.

Điều quan trọng là anh ấy nên tham dự mỗi ngày.

Lưu sổ câu

40

It's very important to me that you be there.

Điều rất quan trọng đối với tôi là bạn phải ở đó.

Lưu sổ câu

41

It's very important to me that you should be there.

Đối với tôi, điều rất quan trọng là bạn phải ở đó.

Lưu sổ câu

42

It is important for him to attend every day.

Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày.

Lưu sổ câu

43

an important member of the team

một thành viên quan trọng của đội

Lưu sổ câu

44

He likes to feel important.

Anh ấy thích cảm thấy mình quan trọng.

Lưu sổ câu

45

Finally, and perhaps most importantly, you must learn to listen as well as to speak.

Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, bạn phải học nghe cũng như nói.

Lưu sổ câu

46

I have an important announcement to make.

Tôi có một thông báo quan trọng cần thực hiện.

Lưu sổ câu

47

Several factors make this painting uniquely important.

Một số yếu tố làm cho bức tranh này trở nên đặc biệt quan trọng.

Lưu sổ câu

48

historically important buildings

tòa nhà lịch sử quan trọng

Lưu sổ câu

49

Many disabled people do now hold important jobs in industry.

Nhiều người tàn tật hiện đang giữ những công việc quan trọng trong ngành công nghiệp.

Lưu sổ câu

50

Someone left a message for you—it sounded important.

Ai đó đã để lại tin nhắn cho bạn — điều này có vẻ quan trọng.

Lưu sổ câu

51

These ideas are considered enormously important.

Những ý tưởng này được coi là cực kỳ quan trọng.

Lưu sổ câu

52

These two factors are equally important.

Hai yếu tố này đều quan trọng như nhau.

Lưu sổ câu

53

This is most important: you must deliver the letter to Johnson himself.

Điều này quan trọng nhất: bạn phải tự mình chuyển thư cho Johnson.

Lưu sổ câu

54

Spending time with my children is important to me.

Đối với tôi, dành thời gian cho con cái là điều quan trọng.

Lưu sổ câu

55

It's important for you to understand this.

Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này.

Lưu sổ câu

56

The work of the intelligence services was crucially important to victory in the war.

Công việc của các cơ quan tình báo đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với chiến thắng trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

57

The media are important in forming public perceptions.

Các phương tiện truyền thông rất quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng.

Lưu sổ câu

58

It's important for you to understand this.

Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này.

Lưu sổ câu