important: Quan trọng
Important mô tả điều gì đó có giá trị, ảnh hưởng lớn, hoặc cần thiết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
important
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtnt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quan trọng | Ngữ cảnh: Có giá trị, ảnh hưởng hoặc vai trò cần thiết |
This is an important meeting. |
Đây là một cuộc họp quan trọng. |
| 2 |
Từ:
importantly
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách quan trọng, đáng kể | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều chính yếu hoặc nhấn mạnh |
She spoke importantly about the issue. |
Cô ấy nói một cách quan trọng về vấn đề đó. |
| 3 |
Từ:
importance
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tầm quan trọng | Ngữ cảnh: Mức độ cần thiết của một người/vật |
He didn’t realize the importance of the decision. |
Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của quyết định đó. |
| 4 |
Từ:
self-important
|
Phiên âm: /ˌself ɪmˈpɔːrtnt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự cao, tự cho mình quan trọng | Ngữ cảnh: Kiêu ngạo, coi trọng bản thân quá mức |
He’s so self-important. |
Anh ta thật tự cao tự đại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Imagination is more important than knowledge.Albert Einstein Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức. |
Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức. | Lưu sổ câu |
| 2 |
War is much too important to be left to the military. Chiến tranh là quá quan trọng để giao cho quân đội. |
Chiến tranh là quá quan trọng để giao cho quân đội. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Because friendships enhance our lives,it is important to cultivate them. Bởi vì tình bạn nâng cao cuộc sống của chúng ta, điều quan trọng là phải vun đắp chúng. |
Bởi vì tình bạn nâng cao cuộc sống của chúng ta, điều quan trọng là phải vun đắp chúng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was revealed that important evidence had been suppressed. Nó được tiết lộ rằng bằng chứng quan trọng đã bị dập tắt. |
Nó được tiết lộ rằng bằng chứng quan trọng đã bị dập tắt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It is important for him to attend every day. Điều quan trọng là anh ta phải tham dự mỗi ngày. |
Điều quan trọng là anh ta phải tham dự mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It is vitally important to cancel the order immediately. Điều tối quan trọng là hủy đơn đặt hàng ngay lập tức. |
Điều tối quan trọng là hủy đơn đặt hàng ngay lập tức. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They had important matters to discuss. Họ có những vấn đề quan trọng cần thảo luận. |
Họ có những vấn đề quan trọng cần thảo luận. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is always important to choose enjoyable, nutritious foods. Luôn luôn quan trọng là chọn những món ăn ngon và bổ dưỡng. |
Luôn luôn quan trọng là chọn những món ăn ngon và bổ dưỡng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Money played an important role in his life. Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy. |
Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Spelling and good grammar are both very important. Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng. |
Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There were several important items on the agenda. Có một số mục quan trọng trong chương trình nghị sự. |
Có một số mục quan trọng trong chương trình nghị sự. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Interest rates are an important instrument of economic policy. Lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách kinh tế. |
Lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Your interesting report raises several important queries. Báo cáo thú vị của bạn nêu ra một số truy vấn quan trọng. |
Báo cáo thú vị của bạn nêu ra một số truy vấn quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They discussed important issues in imitation of their elders. Họ thảo luận những vấn đề quan trọng trong việc noi gương các trưởng lão. |
Họ thảo luận những vấn đề quan trọng trong việc noi gương các trưởng lão. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Some of the most important questions remain unanswered. Một số câu hỏi quan trọng nhất vẫn chưa được trả lời. |
Một số câu hỏi quan trọng nhất vẫn chưa được trả lời. | Lưu sổ câu |
| 16 |
actions are more important than words. hành động quan trọng hơn lời nói. |
hành động quan trọng hơn lời nói. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Trade with other countries is important. Thương mại với các nước khác là quan trọng. |
Thương mại với các nước khác là quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The accident taught him an important lesson. Tai nạn đã dạy cho anh ta một bài học quan trọng. |
Tai nạn đã dạy cho anh ta một bài học quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
A little careful planning is important in gardening. Lập kế hoạch cẩn thận một chút là điều quan trọng trong việc làm vườn. |
Lập kế hoạch cẩn thận một chút là điều quan trọng trong việc làm vườn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The manner of presentation is highly important. Cách thức trình bày rất quan trọng. Senturedict.com |
Cách thức trình bày rất quan trọng. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 21 |
He seems to have overlooked one important fact. Anh ấy dường như đã bỏ qua một sự thật quan trọng. |
Anh ấy dường như đã bỏ qua một sự thật quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It is important to distinguish between cause and effect. Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nguyên nhân và kết quả. |
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa nguyên nhân và kết quả. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Scientists have made many important discoveries. Các nhà khoa học đã có nhiều khám phá quan trọng. |
Các nhà khoa học đã có nhiều khám phá quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Let me reiterate the most important points. Hãy để tôi nhắc lại những điểm quan trọng nhất. |
Hãy để tôi nhắc lại những điểm quan trọng nhất. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Most of the trouble in the world is caused by people wanting to be important. Hầu hết mọi rắc rối trên thế giới là do mọi người muốn trở nên quan trọng. |
Hầu hết mọi rắc rối trên thế giới là do mọi người muốn trở nên quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
an important issue/question/point/factor một vấn đề / câu hỏi / điểm / yếu tố quan trọng |
một vấn đề / câu hỏi / điểm / yếu tố quan trọng | Lưu sổ câu |
| 27 |
We have an important decision to make. Chúng tôi có một quyết định quan trọng cần thực hiện. |
Chúng tôi có một quyết định quan trọng cần thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Money played an important role in his life. Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy. |
Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Listening is an important part of the job. Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc. |
Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc. | Lưu sổ câu |
| 30 |
one of the most important collections of American art một trong những bộ sưu tập quan trọng nhất của nghệ thuật Hoa Kỳ |
một trong những bộ sưu tập quan trọng nhất của nghệ thuật Hoa Kỳ | Lưu sổ câu |
| 31 |
The important thing is to keep trying. Điều quan trọng là tiếp tục cố gắng. |
Điều quan trọng là tiếp tục cố gắng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The centre is extremely important to many local people. Trung tâm là cực kỳ quan trọng đối với nhiều người dân địa phương. |
Trung tâm là cực kỳ quan trọng đối với nhiều người dân địa phương. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Banks are vitally important to the economy. Ngân hàng có vai trò cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế. |
Ngân hàng có vai trò cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Many chemicals are important for our health. Nhiều hóa chất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. |
Nhiều hóa chất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 35 |
It is important to follow the manufacturer's instructions. Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất. |
Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất. | Lưu sổ câu |
| 36 |
It is important to note that total government funding has increased. Điều quan trọng cần lưu ý là tổng tài trợ của chính phủ đã tăng lên. |
Điều quan trọng cần lưu ý là tổng tài trợ của chính phủ đã tăng lên. | Lưu sổ câu |
| 37 |
It's important to remember that our figures are averages only. Điều quan trọng cần nhớ là số liệu của chúng tôi chỉ là số liệu trung bình. |
Điều quan trọng cần nhớ là số liệu của chúng tôi chỉ là số liệu trung bình. | Lưu sổ câu |
| 38 |
It is important that he attend every day. Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày. |
Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 39 |
It is important that he should attend every day. Điều quan trọng là anh ấy nên tham dự mỗi ngày. |
Điều quan trọng là anh ấy nên tham dự mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 40 |
It's very important to me that you be there. Điều rất quan trọng đối với tôi là bạn phải ở đó. |
Điều rất quan trọng đối với tôi là bạn phải ở đó. | Lưu sổ câu |
| 41 |
It's very important to me that you should be there. Đối với tôi, điều rất quan trọng là bạn phải ở đó. |
Đối với tôi, điều rất quan trọng là bạn phải ở đó. | Lưu sổ câu |
| 42 |
It is important for him to attend every day. Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày. |
Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 43 |
an important member of the team một thành viên quan trọng của đội |
một thành viên quan trọng của đội | Lưu sổ câu |
| 44 |
He likes to feel important. Anh ấy thích cảm thấy mình quan trọng. |
Anh ấy thích cảm thấy mình quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Finally, and perhaps most importantly, you must learn to listen as well as to speak. Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, bạn phải học nghe cũng như nói. |
Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, bạn phải học nghe cũng như nói. | Lưu sổ câu |
| 46 |
I have an important announcement to make. Tôi có một thông báo quan trọng cần thực hiện. |
Tôi có một thông báo quan trọng cần thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Several factors make this painting uniquely important. Một số yếu tố làm cho bức tranh này trở nên đặc biệt quan trọng. |
Một số yếu tố làm cho bức tranh này trở nên đặc biệt quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 48 |
historically important buildings tòa nhà lịch sử quan trọng |
tòa nhà lịch sử quan trọng | Lưu sổ câu |
| 49 |
Many disabled people do now hold important jobs in industry. Nhiều người tàn tật hiện đang giữ những công việc quan trọng trong ngành công nghiệp. |
Nhiều người tàn tật hiện đang giữ những công việc quan trọng trong ngành công nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Someone left a message for you—it sounded important. Ai đó đã để lại tin nhắn cho bạn — điều này có vẻ quan trọng. |
Ai đó đã để lại tin nhắn cho bạn — điều này có vẻ quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 51 |
These ideas are considered enormously important. Những ý tưởng này được coi là cực kỳ quan trọng. |
Những ý tưởng này được coi là cực kỳ quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 52 |
These two factors are equally important. Hai yếu tố này đều quan trọng như nhau. |
Hai yếu tố này đều quan trọng như nhau. | Lưu sổ câu |
| 53 |
This is most important: you must deliver the letter to Johnson himself. Điều này quan trọng nhất: bạn phải tự mình chuyển thư cho Johnson. |
Điều này quan trọng nhất: bạn phải tự mình chuyển thư cho Johnson. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Spending time with my children is important to me. Đối với tôi, dành thời gian cho con cái là điều quan trọng. |
Đối với tôi, dành thời gian cho con cái là điều quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 55 |
It's important for you to understand this. Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này. |
Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The work of the intelligence services was crucially important to victory in the war. Công việc của các cơ quan tình báo đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với chiến thắng trong chiến tranh. |
Công việc của các cơ quan tình báo đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với chiến thắng trong chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The media are important in forming public perceptions. Các phương tiện truyền thông rất quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng. |
Các phương tiện truyền thông rất quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng. | Lưu sổ câu |
| 58 |
It's important for you to understand this. Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này. |
Điều quan trọng là bạn phải hiểu điều này. | Lưu sổ câu |