Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

imperial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ imperial trong tiếng Anh

imperial /ɪmˈpɪərɪəl/
- (adj) : thuộc về hoàng đế, uy nghi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

imperial: thuộc về hoàng đế, đế quốc (adj)

Imperial chỉ sự uy nghi, liên quan đến hoàng đế hoặc đế quốc.

  • The imperial palace was magnificent. (Cung điện hoàng đế thật lộng lẫy.)
  • Imperial armies conquered vast lands. (Quân đội đế quốc chinh phục vùng đất rộng lớn.)
  • He wore an imperial crown. (Ông đội vương miện hoàng đế.)

Bảng biến thể từ "imperial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "imperial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "imperial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!