immigration: Sự nhập cư
Immigration là danh từ chỉ quá trình di chuyển và định cư ở một quốc gia khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
legal/illegal immigration nhập cư hợp pháp / bất hợp pháp |
nhập cư hợp pháp / bất hợp pháp | Lưu sổ câu |
| 2 |
We are strongly supportive of immigration and multiculturalism. Chúng tôi ủng hộ mạnh mẽ vấn đề nhập cư và đa văn hóa. |
Chúng tôi ủng hộ mạnh mẽ vấn đề nhập cư và đa văn hóa. | Lưu sổ câu |
| 3 |
laws restricting immigration into the US luật hạn chế nhập cư vào Mỹ |
luật hạn chế nhập cư vào Mỹ | Lưu sổ câu |
| 4 |
There was an increase in immigration from Eastern Europe. Có sự gia tăng nhập cư từ Đông Âu. |
Có sự gia tăng nhập cư từ Đông Âu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
immigration policy/reform chính sách nhập cư / cải cách |
chính sách nhập cư / cải cách | Lưu sổ câu |
| 6 |
We landed at Heathrow and went through customs and immigration. Chúng tôi hạ cánh xuống Heathrow và làm thủ tục hải quan và nhập cư. |
Chúng tôi hạ cánh xuống Heathrow và làm thủ tục hải quan và nhập cư. | Lưu sổ câu |
| 7 |
immigration officers nhân viên nhập cư |
nhân viên nhập cư | Lưu sổ câu |
| 8 |
The power to enforce immigration laws lies with the federal government. Quyền lực thực thi luật nhập cư thuộc về chính phủ liên bang. |
Quyền lực thực thi luật nhập cư thuộc về chính phủ liên bang. | Lưu sổ câu |
| 9 |
They announced measures to discourage illegal immigration. Họ công bố các biện pháp ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp. |
Họ công bố các biện pháp ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The men were interviewed by immigration officials. Những người đàn ông được phỏng vấn bởi các quan chức nhập cư. |
Những người đàn ông được phỏng vấn bởi các quan chức nhập cư. | Lưu sổ câu |