Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

immigration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ immigration trong tiếng Anh

immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/
- adv : nhập cư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

immigration: Sự nhập cư

Immigration là danh từ chỉ quá trình di chuyển và định cư ở một quốc gia khác.

  • Immigration policies vary by country. (Chính sách nhập cư khác nhau tùy quốc gia.)
  • Immigration has shaped the nation’s culture. (Nhập cư đã định hình văn hóa quốc gia.)
  • They work for the immigration department. (Họ làm việc cho cục nhập cư.)

Bảng biến thể từ "immigration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "immigration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "immigration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

legal/illegal immigration

nhập cư hợp pháp / bất hợp pháp

Lưu sổ câu

2

We are strongly supportive of immigration and multiculturalism.

Chúng tôi ủng hộ mạnh mẽ vấn đề nhập cư và đa văn hóa.

Lưu sổ câu

3

laws restricting immigration into the US

luật hạn chế nhập cư vào Mỹ

Lưu sổ câu

4

There was an increase in immigration from Eastern Europe.

Có sự gia tăng nhập cư từ Đông Âu.

Lưu sổ câu

5

immigration policy/reform

chính sách nhập cư / cải cách

Lưu sổ câu

6

We landed at Heathrow and went through customs and immigration.

Chúng tôi hạ cánh xuống Heathrow và làm thủ tục hải quan và nhập cư.

Lưu sổ câu

7

immigration officers

nhân viên nhập cư

Lưu sổ câu

8

The power to enforce immigration laws lies with the federal government.

Quyền lực thực thi luật nhập cư thuộc về chính phủ liên bang.

Lưu sổ câu

9

They announced measures to discourage illegal immigration.

Họ công bố các biện pháp ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

10

The men were interviewed by immigration officials.

Những người đàn ông được phỏng vấn bởi các quan chức nhập cư.

Lưu sổ câu