illegally: Một cách bất hợp pháp
Illegally diễn tả hành động làm gì đó mà vi phạm pháp luật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
illegally
|
Phiên âm: /ɪˈliːɡəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Trái phép, bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động vi phạm luật |
The documents were obtained illegally. |
Các tài liệu được lấy một cách bất hợp pháp. |
| 2 |
Từ:
illegal
|
Phiên âm: /ɪˈliːɡl/ | Loại từ: Tính từ gốc | Nghĩa: Bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Không được pháp luật cho phép |
It’s illegal to smoke here. |
Hút thuốc ở đây là trái luật. |
| 3 |
Từ:
legality
|
Phiên âm: /liˈɡæləti/ | Loại từ: Danh từ (liên quan) | Nghĩa: Tính hợp pháp | Ngữ cảnh: Trạng thái được pháp luật cho phép |
The legality of the decision is in question. |
Tính hợp pháp của quyết định đang bị nghi ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The government illegally eavesdropped on his telephone conversations. Chính phủ đã nghe trộm bất hợp pháp các cuộc điện đàm của ông. |
Chính phủ đã nghe trộm bất hợp pháp các cuộc điện đàm của ông. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He bribed immigration officials and entered the country illegally. Anh ta hối lộ các quan chức nhập cư và nhập cảnh bất hợp pháp vào đất nước này. |
Anh ta hối lộ các quan chức nhập cư và nhập cảnh bất hợp pháp vào đất nước này. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He got fined £200 for parking illegally. Anh ta bị phạt 200 yên vì đỗ xe trái phép. |
Anh ta bị phạt 200 yên vì đỗ xe trái phép. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Park illegally, and you're likely to be ticketed. Đậu xe bất hợp pháp, và bạn có khả năng bị phạt. |
Đậu xe bất hợp pháp, và bạn có khả năng bị phạt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
People are tapping into the power supply illegally. Mọi người đang khai thác nguồn cung cấp điện một cách bất hợp pháp. |
Mọi người đang khai thác nguồn cung cấp điện một cách bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They entered the country illegally. Họ nhập cảnh bất hợp pháp. |
Họ nhập cảnh bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They were yesterday convicted of illegally using a handgun. Hôm qua, họ đã bị kết tội sử dụng trái phép một khẩu súng ngắn. |
Hôm qua, họ đã bị kết tội sử dụng trái phép một khẩu súng ngắn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Morgan is accused of illegally soliciting campaign contributions. Morgan bị cáo buộc vận động trái phép các khoản đóng góp cho chiến dịch. |
Morgan bị cáo buộc vận động trái phép các khoản đóng góp cho chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The video had been duplicated illegally. Video đã bị sao chép bất hợp pháp. |
Video đã bị sao chép bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These dogs are illegally imported into the country. Những con chó này được nhập khẩu bất hợp pháp vào nước này. |
Những con chó này được nhập khẩu bất hợp pháp vào nước này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
More people are dumping waste illegally. Nhiều người đang đổ chất thải bất hợp pháp. |
Nhiều người đang đổ chất thải bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The firm had illegally dumped toxic waste. Công ty đã đổ chất thải độc hại trái phép. |
Công ty đã đổ chất thải độc hại trái phép. | Lưu sổ câu |
| 13 |
You've illegally accessed and misused confidential security files. Bạn đã truy cập bất hợp pháp và sử dụng sai các tệp bảo mật bí mật. |
Bạn đã truy cập bất hợp pháp và sử dụng sai các tệp bảo mật bí mật. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He entered the country illegally. Anh ấy nhập cảnh bất hợp pháp. |
Anh ấy nhập cảnh bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He could face a charge of illegally importing weapons. Anh ta có thể phải đối mặt với cáo buộc nhập khẩu trái phép vũ khí. |
Anh ta có thể phải đối mặt với cáo buộc nhập khẩu trái phép vũ khí. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Courts can refuse to admit evidence obtained illegally by police. Tòa án có thể từ chối thừa nhận bằng chứng do cảnh sát thu được một cách bất hợp pháp. |
Tòa án có thể từ chối thừa nhận bằng chứng do cảnh sát thu được một cách bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
"I'm arresting you on suspicion of illegally possessing drugs,(www.) " said the police officer. "Tôi đang bắt anh vì tình nghi tàng trữ trái phép chất ma túy, (www.Senturedict.com)", viên cảnh sát nói. |
"Tôi đang bắt anh vì tình nghi tàng trữ trái phép chất ma túy, (www.Senturedict.com)", viên cảnh sát nói. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He was convicted of illegally importing weapons across state lines. Anh ta bị kết tội nhập khẩu trái phép vũ khí qua các đường tiểu bang. |
Anh ta bị kết tội nhập khẩu trái phép vũ khí qua các đường tiểu bang. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Both men were found guilty of illegally entering the country. Cả hai người đàn ông đều bị kết tội nhập cảnh trái phép. |
Cả hai người đàn ông đều bị kết tội nhập cảnh trái phép. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Police are investigating how £20 million was illegally transferred from/out of the Trust's bank account. Cảnh sát đang điều tra cách thức 20 triệu bảng Anh đã được chuyển bất hợp pháp từ / ra khỏi tài khoản ngân hàng của Trust. |
Cảnh sát đang điều tra cách thức 20 triệu bảng Anh đã được chuyển bất hợp pháp từ / ra khỏi tài khoản ngân hàng của Trust. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The government claimed that the plane had illegally entered its airspace. Chính phủ tuyên bố rằng chiếc máy bay đã xâm nhập bất hợp pháp vào không phận của họ. |
Chính phủ tuyên bố rằng chiếc máy bay đã xâm nhập bất hợp pháp vào không phận của họ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The short answer to your query is that he has acted completely illegally. Câu trả lời ngắn gọn cho truy vấn của bạn là anh ta đã hành động hoàn toàn bất hợp pháp. |
Câu trả lời ngắn gọn cho truy vấn của bạn là anh ta đã hành động hoàn toàn bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The Washington rumour mill suggests the money changed hands illegally. Nhà máy tin đồn ở Washington cho rằng tiền đã được đổi chủ một cách bất hợp pháp. |
Nhà máy tin đồn ở Washington cho rằng tiền đã được đổi chủ một cách bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 24 |
He claimed the police had used coercion, threats and promises to illegally obtain the statement. Anh ta tuyên bố cảnh sát đã sử dụng biện pháp ép buộc, đe dọa và hứa hẹn để có được bản tuyên bố một cách bất hợp pháp. |
Anh ta tuyên bố cảnh sát đã sử dụng biện pháp ép buộc, đe dọa và hứa hẹn để có được bản tuyên bố một cách bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 25 |
We were alleged to have brought goods into the country illegally. Chúng tôi bị cáo buộc đã đưa hàng hóa vào nước này một cách bất hợp pháp. |
Chúng tôi bị cáo buộc đã đưa hàng hóa vào nước này một cách bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 26 |
an illegally parked car một chiếc ô tô đậu trái phép |
một chiếc ô tô đậu trái phép | Lưu sổ câu |