Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

illegal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ illegal trong tiếng Anh

illegal /ɪˈliːɡl/
- (adj) : trái luật, bất hợp pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

illegal: Bất hợp pháp

Illegal mô tả hành động trái phép hoặc không hợp pháp theo luật pháp.

  • It’s illegal to park in a disabled parking spot without a permit. (Đỗ xe ở chỗ dành cho người khuyết tật mà không có giấy phép là bất hợp pháp.)
  • They were caught for illegal gambling. (Họ bị bắt vì đánh bạc trái phép.)
  • Using pirated software is illegal in many countries. (Sử dụng phần mềm lậu là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

Bảng biến thể từ "illegal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: illegal
Phiên âm: /ɪˈliːɡl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất hợp pháp Ngữ cảnh: Trái với luật pháp hoặc quy định It’s illegal to drive without a license.
Lái xe không có bằng là vi phạm pháp luật.
2 Từ: illegals
Phiên âm: /ɪˈliːɡlz/ Loại từ: Danh từ (ít dùng, khẩu ngữ) Nghĩa: Người nhập cư bất hợp pháp Ngữ cảnh: Chỉ những người vào quốc gia khác không có giấy phép The police arrested several illegals.
Cảnh sát bắt giữ vài người nhập cư bất hợp pháp.
3 Từ: illegally
Phiên âm: /ɪˈliːɡəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bất hợp pháp Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động vi phạm luật They entered the country illegally.
Họ nhập cảnh trái phép.
4 Từ: illegality
Phiên âm: /ˌɪliˈɡæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành vi bất hợp pháp Ngữ cảnh: Việc làm trái pháp luật The court proved the illegality of his actions.
Tòa án xác nhận hành động của anh ta là bất hợp pháp.

Từ đồng nghĩa "illegal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "illegal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Then I twigged that they were illegal immigrants.

Sau đó, tôi ngụy biện rằng họ là những người nhập cư bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

2

Prostitution is illegal in some countries.

Mại dâm là bất hợp pháp ở một số quốc gia.

Lưu sổ câu

3

Existing commercial broadcasters claim the new stations are illegal.

Các đài truyền hình thương mại hiện tại khẳng định các đài mới là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

4

Their action was judged illegal by the International Court.

Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

5

It's illegal to drive through a red light.

Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật.

Lưu sổ câu

6

The use and sale of marijuana remains illegal.

Việc sử dụng và bán cần sa vẫn là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

7

It is illegal to intercept radio messages.

Việc chặn tin nhắn vô tuyến là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

8

It is illegal to sell alcohol to children.

Bán rượu cho trẻ em là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

9

The authorities deported her for illegal entry.

Nhà chức trách trục xuất cô ấy vì tội nhập cảnh bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

10

He was also charged with illegal possession of firearms.

Anh ta cũng bị buộc tội sở hữu vũ khí trái phép.

Lưu sổ câu

11

He cowed the boy into doing illegal things.

Ông ta thu phục cậu bé vào việc làm những điều bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

12

The government tried to disband the illegal organization.

Chính phủ cố gắng giải tán tổ chức bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

13

The court declared that strike action was illegal.

Tòa án tuyên bố rằng hành động đình công là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

14

It is illegal to sell tobacco to someone under 16.

Bán thuốc lá cho người dưới 16 tuổi là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

15

It is illegal to do/make a U-turn on a motorway.

Quay đầu xe trên đường cao tốc là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

16

He was abetted in these illegal activities by his wife.

Anh ta đã tiếp tay cho những hoạt động bất hợp pháp này bởi vợ mình.

Lưu sổ câu

17

Thousands of illegal immigrants are caught and deported every year.

Hàng nghìn người nhập cư bất hợp pháp bị bắt và trục xuất mỗi năm.

Lưu sổ câu

18

The by-law makes it illegal to drink in certain areas.

Luật quy định việc uống rượu ở một số khu vực là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

19

The investigation uncovered evidence of a large-scale illegal trade in wild birds.

Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về một vụ buôn bán trái phép các loài chim hoang dã quy mô lớn.

Lưu sổ câu

20

Under federal law, it is illegal to discriminate against minorities and women.

Theo luật liên bang [goneict.com/illegal.html] (goneict.com), phân biệt đối xử đối với người thiểu số và phụ nữ là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

21

What you did wasn't illegal, but it was morally wrong .

Những gì bạn đã làm không phải là bất hợp pháp, nhưng nó là sai về mặt đạo đức.

Lưu sổ câu

22

It is illegal to reproduce these worksheets without permission from the publisher.

Sao chép các trang tính này mà không có sự cho phép của nhà xuất bản là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

23

It was an illegal act and will lead to your arrest.

Đó là một hành động bất hợp pháp và sẽ dẫn đến việc bạn bị bắt.

Lưu sổ câu

24

The police have kept the nightclub under surveillance because of suspected illegal drug activity.

Cảnh sát đã giám sát hộp đêm vì nghi ngờ có hoạt động ma túy bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

25

The measures are meant to stem the tide of illegal immigration.

Các biện pháp nhằm ngăn chặn làn sóng nhập cư bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

26

The company tried to cover up its employment of illegal immigrants.

Công ty đã cố gắng che đậy việc làm của mình đối với những người nhập cư bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

27

illegal drugs/firearms/substances

ma túy / súng / chất bất hợp pháp

Lưu sổ câu

28

She promised to crack down on illegal immigration.

Cô ấy hứa sẽ trấn áp tình trạng nhập cư bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

29

illegal immigrants/aliens

người nhập cư bất hợp pháp / người nước ngoài

Lưu sổ câu

30

His illegal activities landed him in jail several times.

Các hoạt động bất hợp pháp của anh ta khiến anh ta phải vào tù nhiều lần.

Lưu sổ câu

31

illegal mining/fishing/gambling

khai thác / đánh bắt cá / cờ bạc bất hợp pháp

Lưu sổ câu

32

These proposals are unethical and possibly illegal.

Những đề xuất này là phi đạo đức và có thể là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

33

It's illegal to drive through a red light.

Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật.

Lưu sổ câu

34

It is illegal for anyone under 18 to possess fireworks in a public place.

Bất cứ ai dưới 18 tuổi sở hữu pháo hoa ở nơi công cộng là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

35

The sale of these knives should be made illegal.

Việc bán những con dao này sẽ bị coi là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

36

Their action was judged illegal by the International Court.

Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

37

The accused the government of engaging in an illegal war.

Bị cáo buộc chính phủ tham gia vào một cuộc chiến bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

38

It's illegal to drive through a red light.

Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật.

Lưu sổ câu