illegal: Bất hợp pháp
Illegal mô tả hành động trái phép hoặc không hợp pháp theo luật pháp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
illegal
|
Phiên âm: /ɪˈliːɡl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Trái với luật pháp hoặc quy định |
It’s illegal to drive without a license. |
Lái xe không có bằng là vi phạm pháp luật. |
| 2 |
Từ:
illegals
|
Phiên âm: /ɪˈliːɡlz/ | Loại từ: Danh từ (ít dùng, khẩu ngữ) | Nghĩa: Người nhập cư bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Chỉ những người vào quốc gia khác không có giấy phép |
The police arrested several illegals. |
Cảnh sát bắt giữ vài người nhập cư bất hợp pháp. |
| 3 |
Từ:
illegally
|
Phiên âm: /ɪˈliːɡəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động vi phạm luật |
They entered the country illegally. |
Họ nhập cảnh trái phép. |
| 4 |
Từ:
illegality
|
Phiên âm: /ˌɪliˈɡæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành vi bất hợp pháp | Ngữ cảnh: Việc làm trái pháp luật |
The court proved the illegality of his actions. |
Tòa án xác nhận hành động của anh ta là bất hợp pháp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Then I twigged that they were illegal immigrants. Sau đó, tôi ngụy biện rằng họ là những người nhập cư bất hợp pháp. |
Sau đó, tôi ngụy biện rằng họ là những người nhập cư bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Prostitution is illegal in some countries. Mại dâm là bất hợp pháp ở một số quốc gia. |
Mại dâm là bất hợp pháp ở một số quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Existing commercial broadcasters claim the new stations are illegal. Các đài truyền hình thương mại hiện tại khẳng định các đài mới là bất hợp pháp. |
Các đài truyền hình thương mại hiện tại khẳng định các đài mới là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Their action was judged illegal by the International Court. Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp. |
Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's illegal to drive through a red light. Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. |
Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The use and sale of marijuana remains illegal. Việc sử dụng và bán cần sa vẫn là bất hợp pháp. |
Việc sử dụng và bán cần sa vẫn là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It is illegal to intercept radio messages. Việc chặn tin nhắn vô tuyến là bất hợp pháp. |
Việc chặn tin nhắn vô tuyến là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is illegal to sell alcohol to children. Bán rượu cho trẻ em là bất hợp pháp. |
Bán rượu cho trẻ em là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The authorities deported her for illegal entry. Nhà chức trách trục xuất cô ấy vì tội nhập cảnh bất hợp pháp. |
Nhà chức trách trục xuất cô ấy vì tội nhập cảnh bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He was also charged with illegal possession of firearms. Anh ta cũng bị buộc tội sở hữu vũ khí trái phép. |
Anh ta cũng bị buộc tội sở hữu vũ khí trái phép. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He cowed the boy into doing illegal things. Ông ta thu phục cậu bé vào việc làm những điều bất hợp pháp. |
Ông ta thu phục cậu bé vào việc làm những điều bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The government tried to disband the illegal organization. Chính phủ cố gắng giải tán tổ chức bất hợp pháp. |
Chính phủ cố gắng giải tán tổ chức bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The court declared that strike action was illegal. Tòa án tuyên bố rằng hành động đình công là bất hợp pháp. |
Tòa án tuyên bố rằng hành động đình công là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
It is illegal to sell tobacco to someone under 16. Bán thuốc lá cho người dưới 16 tuổi là bất hợp pháp. |
Bán thuốc lá cho người dưới 16 tuổi là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
It is illegal to do/make a U-turn on a motorway. Quay đầu xe trên đường cao tốc là bất hợp pháp. |
Quay đầu xe trên đường cao tốc là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He was abetted in these illegal activities by his wife. Anh ta đã tiếp tay cho những hoạt động bất hợp pháp này bởi vợ mình. |
Anh ta đã tiếp tay cho những hoạt động bất hợp pháp này bởi vợ mình. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Thousands of illegal immigrants are caught and deported every year. Hàng nghìn người nhập cư bất hợp pháp bị bắt và trục xuất mỗi năm. |
Hàng nghìn người nhập cư bất hợp pháp bị bắt và trục xuất mỗi năm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The by-law makes it illegal to drink in certain areas. Luật quy định việc uống rượu ở một số khu vực là bất hợp pháp. |
Luật quy định việc uống rượu ở một số khu vực là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The investigation uncovered evidence of a large-scale illegal trade in wild birds. Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về một vụ buôn bán trái phép các loài chim hoang dã quy mô lớn. |
Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về một vụ buôn bán trái phép các loài chim hoang dã quy mô lớn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Under federal law, it is illegal to discriminate against minorities and women. Theo luật liên bang [goneict.com/illegal.html] (goneict.com), phân biệt đối xử đối với người thiểu số và phụ nữ là bất hợp pháp. |
Theo luật liên bang [goneict.com/illegal.html] (goneict.com), phân biệt đối xử đối với người thiểu số và phụ nữ là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 21 |
What you did wasn't illegal, but it was morally wrong . Những gì bạn đã làm không phải là bất hợp pháp, nhưng nó là sai về mặt đạo đức. |
Những gì bạn đã làm không phải là bất hợp pháp, nhưng nó là sai về mặt đạo đức. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It is illegal to reproduce these worksheets without permission from the publisher. Sao chép các trang tính này mà không có sự cho phép của nhà xuất bản là bất hợp pháp. |
Sao chép các trang tính này mà không có sự cho phép của nhà xuất bản là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 23 |
It was an illegal act and will lead to your arrest. Đó là một hành động bất hợp pháp và sẽ dẫn đến việc bạn bị bắt. |
Đó là một hành động bất hợp pháp và sẽ dẫn đến việc bạn bị bắt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The police have kept the nightclub under surveillance because of suspected illegal drug activity. Cảnh sát đã giám sát hộp đêm vì nghi ngờ có hoạt động ma túy bất hợp pháp. |
Cảnh sát đã giám sát hộp đêm vì nghi ngờ có hoạt động ma túy bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The measures are meant to stem the tide of illegal immigration. Các biện pháp nhằm ngăn chặn làn sóng nhập cư bất hợp pháp. |
Các biện pháp nhằm ngăn chặn làn sóng nhập cư bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The company tried to cover up its employment of illegal immigrants. Công ty đã cố gắng che đậy việc làm của mình đối với những người nhập cư bất hợp pháp. |
Công ty đã cố gắng che đậy việc làm của mình đối với những người nhập cư bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 27 |
illegal drugs/firearms/substances ma túy / súng / chất bất hợp pháp |
ma túy / súng / chất bất hợp pháp | Lưu sổ câu |
| 28 |
She promised to crack down on illegal immigration. Cô ấy hứa sẽ trấn áp tình trạng nhập cư bất hợp pháp. |
Cô ấy hứa sẽ trấn áp tình trạng nhập cư bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 29 |
illegal immigrants/aliens người nhập cư bất hợp pháp / người nước ngoài |
người nhập cư bất hợp pháp / người nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 30 |
His illegal activities landed him in jail several times. Các hoạt động bất hợp pháp của anh ta khiến anh ta phải vào tù nhiều lần. |
Các hoạt động bất hợp pháp của anh ta khiến anh ta phải vào tù nhiều lần. | Lưu sổ câu |
| 31 |
illegal mining/fishing/gambling khai thác / đánh bắt cá / cờ bạc bất hợp pháp |
khai thác / đánh bắt cá / cờ bạc bất hợp pháp | Lưu sổ câu |
| 32 |
These proposals are unethical and possibly illegal. Những đề xuất này là phi đạo đức và có thể là bất hợp pháp. |
Những đề xuất này là phi đạo đức và có thể là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 33 |
It's illegal to drive through a red light. Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. |
Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. | Lưu sổ câu |
| 34 |
It is illegal for anyone under 18 to possess fireworks in a public place. Bất cứ ai dưới 18 tuổi sở hữu pháo hoa ở nơi công cộng là bất hợp pháp. |
Bất cứ ai dưới 18 tuổi sở hữu pháo hoa ở nơi công cộng là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The sale of these knives should be made illegal. Việc bán những con dao này sẽ bị coi là bất hợp pháp. |
Việc bán những con dao này sẽ bị coi là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Their action was judged illegal by the International Court. Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp. |
Hành động của họ bị Tòa án Quốc tế đánh giá là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The accused the government of engaging in an illegal war. Bị cáo buộc chính phủ tham gia vào một cuộc chiến bất hợp pháp. |
Bị cáo buộc chính phủ tham gia vào một cuộc chiến bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 38 |
It's illegal to drive through a red light. Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. |
Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật. | Lưu sổ câu |