Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ignorant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ignorant trong tiếng Anh

ignorant /ˈɪɡnərənt/
- (adj) : dốt nát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ignorant: Thiếu hiểu biết

Ignorant chỉ tình trạng không biết hoặc hiểu sai về điều gì đó.

  • He is ignorant of local customs. (Anh thiếu hiểu biết về phong tục địa phương.)
  • Ignorant comments can be hurtful. (Những lời nhận xét thiếu hiểu biết có thể gây tổn thương.)
  • She remained ignorant of the truth for years. (Cô không biết sự thật trong nhiều năm.)

Bảng biến thể từ "ignorant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ignorant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ignorant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!