Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

humane là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ humane trong tiếng Anh

humane /hjuːˈmeɪn/
- (adj) : nhân đạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

humane: Nhân đạo

Humane là đối xử tử tế và đầy lòng nhân ái.

  • The organization promotes humane treatment of animals. (Tổ chức thúc đẩy đối xử nhân đạo với động vật.)
  • He made a humane decision. (Anh ấy đưa ra quyết định nhân đạo.)
  • Humane values are important in society. (Giá trị nhân đạo quan trọng trong xã hội.)

Bảng biến thể từ "humane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "humane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "humane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!