Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hostess là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hostess trong tiếng Anh

hostess /ˈhəʊstɪs/
- (n) : bà chủ nhà trọ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hostess: Nữ chủ nhà; tiếp viên; lễ tân nữ (n)

Hostess là phụ nữ đón tiếp hoặc phục vụ khách.

  • The hostess greeted the guests. (Nữ chủ nhà chào đón khách.)
  • The hostess showed us the table. (Cô lễ tân dẫn chúng tôi đến bàn.)
  • The hostess was very polite. (Nữ chủ rất lịch sự.)

Bảng biến thể từ "hostess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hostess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hostess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!