Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

horned là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ horned trong tiếng Anh

horned /hɔːnd/
- (adj) : có sừng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

horned: Có sừng (adj)

Horned miêu tả động vật có sừng.

  • A horned goat stood on the hill. (Một con dê có sừng đứng trên đồi.)
  • The horned beetle is very strong. (Con bọ cánh cứng có sừng rất khỏe.)
  • They studied horned animals in the forest. (Họ nghiên cứu loài vật có sừng trong rừng.)

Bảng biến thể từ "horned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "horned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "horned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!