horizontal: Ngang, theo chiều ngang
Horizontal mô tả hướng hoặc vị trí nằm ngang, trái ngược với chiều dọc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
horizontal
|
Phiên âm: /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nằm ngang | Ngữ cảnh: Song song với mặt đất |
Draw a horizontal line across the page. |
Vẽ một đường ngang trên trang giấy. |
| 2 |
Từ:
horizontally
|
Phiên âm: /ˌhɔːrɪˈzɑːntəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Theo chiều ngang | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hướng ngang |
The shelves are placed horizontally. |
Các kệ được đặt theo chiều ngang. |
| 3 |
Từ:
horizon
|
Phiên âm: /həˈraɪzn/ | Loại từ: Danh từ (gốc từ) | Nghĩa: Chân trời | Ngữ cảnh: Đường ranh giới giữa trời và đất |
The sun set below the horizon. |
Mặt trời lặn dưới chân trời. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The ground was horizontal to the flagpole. Mặt đất nằm ngang cột cờ. |
Mặt đất nằm ngang cột cờ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He shifted his position from the horizontal. Anh ta chuyển vị trí của mình từ phương ngang. |
Anh ta chuyển vị trí của mình từ phương ngang. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The plumbline is always perpendicular to the horizontal plane. Dây dẫn nước luôn vuông góc với mặt phẳng nằm ngang. |
Dây dẫn nước luôn vuông góc với mặt phẳng nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The board consists of vertical and horizontal lines. Bảng bao gồm các đường dọc và ngang. |
Bảng bao gồm các đường dọc và ngang. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The brown vinyl covering all the horizontal surfaces is coming unstuck in several places. Lớp vinyl màu nâu bao phủ tất cả các bề mặt nằm ngang sẽ bị bung ra ở một số nơi. |
Lớp vinyl màu nâu bao phủ tất cả các bề mặt nằm ngang sẽ bị bung ra ở một số nơi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Draw a horizontal line across the bottom of the page. Vẽ một đường ngang ở cuối trang. |
Vẽ một đường ngang ở cuối trang. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The lake has a horizontal surface. Hồ có bề mặt nằm ngang. |
Hồ có bề mặt nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Keep the patient horizontal with the feet slightly raised. Giữ bệnh nhân nằm ngang với bàn chân hơi nâng lên. |
Giữ bệnh nhân nằm ngang với bàn chân hơi nâng lên. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Do not raise your left arm above the horizontal. Không nâng cánh tay trái của bạn lên trên phương ngang. |
Không nâng cánh tay trái của bạn lên trên phương ngang. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The vertical line meets the horizontal one here. Đường thẳng đứng gặp đường ngang ở đây. |
Đường thẳng đứng gặp đường ngang ở đây. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Rotate it slowly from the horizontal into a vertical position. Xoay từ từ từ phương ngang sang vị trí thẳng đứng. |
Xoay từ từ từ phương ngang sang vị trí thẳng đứng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the horizontal stabilizer and elevator in the tail assembly of an aircraft. bộ ổn định ngang và thang máy trong cụm đuôi của máy bay. |
bộ ổn định ngang và thang máy trong cụm đuôi của máy bay. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The vertical line makes an angle with the horizontal line. Đường thẳng đứng tạo một góc với đường nằm ngang. |
Đường thẳng đứng tạo một góc với đường nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 14 |
On a map there are horizontal lines and vertical lines. Trên bản đồ có các đường ngang và đường dọc. |
Trên bản đồ có các đường ngang và đường dọc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
But Blondin had made the horizontal tightrope his own. Nhưng Blondin đã thực hiện cú căng ngang của riêng mình. |
Nhưng Blondin đã thực hiện cú căng ngang của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Thick layers of snow blanket every horizontal surface. Lớp chăn tuyết dày mọi bề mặt nằm ngang. |
Lớp chăn tuyết dày mọi bề mặt nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Behind the head it displays horizontal stripes. Phía sau đầu nó hiển thị các sọc ngang. |
Phía sau đầu nó hiển thị các sọc ngang. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Concern for production is illustrated on the horizontal axis. Mối quan tâm đối với sản xuất được minh họa trên trục hoành. Senturedict.com |
Mối quan tâm đối với sản xuất được minh họa trên trục hoành. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 19 |
A horizontal line is calm and secure. Đường ngang yên tĩnh và an toàn. |
Đường ngang yên tĩnh và an toàn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The horizontal rain stings like grazing bullets. Cơn mưa ngang đốt như những viên đạn sượt qua. |
Cơn mưa ngang đốt như những viên đạn sượt qua. | Lưu sổ câu |
| 21 |
We fell back to a horizontal position, kissing passionately. Chúng tôi ngã về tư thế nằm ngang, hôn nhau say đắm. |
Chúng tôi ngã về tư thế nằm ngang, hôn nhau say đắm. | Lưu sổ câu |
| 22 |
We make sure our horizontal strokes precede our perpendicular. Chúng tôi đảm bảo rằng các nét ngang của chúng tôi trước vuông góc của chúng tôi. |
Chúng tôi đảm bảo rằng các nét ngang của chúng tôi trước vuông góc của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The seats spread into a horizontal 82-inch bed. Ghế trải thành giường 82 inch nằm ngang. |
Ghế trải thành giường 82 inch nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Plot distance on the vertical Y-axis against time on the horizontal X-axis. Vẽ biểu đồ khoảng cách trên trục Y thẳng đứng so với thời gian trên trục X nằm ngang. |
Vẽ biểu đồ khoảng cách trên trục Y thẳng đứng so với thời gian trên trục X nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I was so tired, I just wanted to be horizontal . Tôi đã quá mệt mỏi, tôi chỉ muốn nằm ngang. |
Tôi đã quá mệt mỏi, tôi chỉ muốn nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Stand the table on its legs, so that the top is horizontal. Đứng trên chân bàn sao cho mặt trên nằm ngang. |
Đứng trên chân bàn sao cho mặt trên nằm ngang. | Lưu sổ câu |
| 27 |
horizontal lines đường ngang |
đường ngang | Lưu sổ câu |
| 28 |
I was so tired, I just wanted to be horizontal (= lying down). Mệt quá, chỉ muốn nằm ngang (= nằm xuống). |
Mệt quá, chỉ muốn nằm ngang (= nằm xuống). | Lưu sổ câu |