homeless: Vô gia cư
Homeless là tính từ chỉ tình trạng không có nơi ở cố định; cũng là danh từ chỉ người vô gia cư.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The scheme has been set up to help homeless people. Đề án đã được thành lập để giúp đỡ những người vô gia cư. |
Đề án đã được thành lập để giúp đỡ những người vô gia cư. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Three hundred people were left homeless by the earthquake. Ba trăm người mất nhà cửa do trận động đất. |
Ba trăm người mất nhà cửa do trận động đất. | Lưu sổ câu |
| 3 |
helping the homeless giúp đỡ người vô gia cư |
giúp đỡ người vô gia cư | Lưu sổ câu |