Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

homeless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ homeless trong tiếng Anh

homeless /ˈhəʊmləs/
- adverb : Vô gia cư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

homeless: Vô gia cư

Homeless là tính từ chỉ tình trạng không có nơi ở cố định; cũng là danh từ chỉ người vô gia cư.

  • The city provides shelters for homeless people. (Thành phố cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)
  • Many became homeless after the disaster. (Nhiều người trở nên vô gia cư sau thảm họa.)
  • He works with homeless charities. (Anh ấy làm việc với các tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.)

Bảng biến thể từ "homeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "homeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "homeless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The scheme has been set up to help homeless people.

Đề án đã được thành lập để giúp đỡ những người vô gia cư.

Lưu sổ câu

2

Three hundred people were left homeless by the earthquake.

Ba trăm người mất nhà cửa do trận động đất.

Lưu sổ câu

3

helping the homeless

giúp đỡ người vô gia cư

Lưu sổ câu