hidden: Bị ẩn; giấu kín
Hidden là tính từ mô tả thứ không dễ thấy hoặc được che giấu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A reporter wearing a hidden camera got footage of the abuse. Một phóng viên đeo máy quay ẩn đã quay được cảnh lạm dụng. |
Một phóng viên đeo máy quay ẩn đã quay được cảnh lạm dụng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This tiny museum is a hidden treasure of the city's Old Quarter. Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố. |
Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She felt sure the letter had some hidden meaning. Cô ấy cảm thấy chắc chắn rằng bức thư có ẩn ý nào đó. |
Cô ấy cảm thấy chắc chắn rằng bức thư có ẩn ý nào đó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Hidden dangers lurk in the ocean depths. Những nguy hiểm tiềm ẩn rình rập dưới đáy đại dương. |
Những nguy hiểm tiềm ẩn rình rập dưới đáy đại dương. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This tiny museum is a hidden treasure of the city's Old Quarter. Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố. |
Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố. | Lưu sổ câu |