Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hidden là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hidden trong tiếng Anh

hidden /ˈhɪdn/
- adverb : ẩn giấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hidden: Bị ẩn; giấu kín

Hidden là tính từ mô tả thứ không dễ thấy hoặc được che giấu.

  • They discovered a hidden treasure. (Họ phát hiện kho báu bị giấu.)
  • There is a hidden meaning in the poem. (Bài thơ có ý nghĩa ẩn.)
  • The camera is hidden behind the wall. (Máy quay được giấu sau bức tường.)

Bảng biến thể từ "hidden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hidden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hidden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A reporter wearing a hidden camera got footage of the abuse.

Một phóng viên đeo máy quay ẩn đã quay được cảnh lạm dụng.

Lưu sổ câu

2

This tiny museum is a hidden treasure of the city's Old Quarter.

Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố.

Lưu sổ câu

3

She felt sure the letter had some hidden meaning.

Cô ấy cảm thấy chắc chắn rằng bức thư có ẩn ý nào đó.

Lưu sổ câu

4

Hidden dangers lurk in the ocean depths.

Những nguy hiểm tiềm ẩn rình rập dưới đáy đại dương.

Lưu sổ câu

5

This tiny museum is a hidden treasure of the city's Old Quarter.

Bảo tàng nhỏ bé này là một kho báu ẩn giấu của Khu Phố Cổ của thành phố.

Lưu sổ câu