hi: Chào
Hi là một lời chào thân mật hoặc không chính thức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
hi
|
Phiên âm: /haɪ/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: Chào, xin chào | Ngữ cảnh: Chào hỏi thân mật |
Hi, how are you? |
Chào, bạn khỏe không? |
| 2 |
Từ:
hi there
|
Phiên âm: /haɪ ðeə/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chào bạn | Ngữ cảnh: Cách chào thân thiện |
Hi there! Welcome! |
Chào bạn! Chào mừng nhé! |
| 3 |
Từ:
say hi
|
Phiên âm: /seɪ haɪ/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Gửi lời chào | Ngữ cảnh: Dùng khi nhờ chuyển lời |
Say hi to your family for me. |
Gửi lời chào đến gia đình bạn giúp tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Hi, Jane! How are things? Xin chào, Jane! Mọi thứ thế nào? |
Xin chào, Jane! Mọi thứ thế nào? | Lưu sổ câu |
| 2 |
Love from Sophie. PS Say hi to Gemma. Tình yêu từ Sophie. Tái bút: Xin chào Gemma. |
Tình yêu từ Sophie. Tái bút: Xin chào Gemma. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Oh, hi there. You must be Sidney. Ồ, chào bạn. Bạn phải là Sidney. |
Ồ, chào bạn. Bạn phải là Sidney. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Hi Maggie! Is this phone call business or pleasure ? Chào Maggie! Cuộc gọi điện thoại này là công việc hay niềm vui? |
Chào Maggie! Cuộc gọi điện thoại này là công việc hay niềm vui? | Lưu sổ câu |
| 5 |
If you're buying a new hi - fi , shop around for the best price. Nếu bạn đang mua một thiết bị hi |
Nếu bạn đang mua một thiết bị hi | Lưu sổ câu |
| 6 |
Tell Teresa I said hi. Nói với Teresa, tôi đã nói xin chào. |
Nói với Teresa, tôi đã nói xin chào. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Say hi to her from me. Chào cô ấy từ tôi. |
Chào cô ấy từ tôi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Hi guys! Chào các bạn! |
Chào các bạn! | Lưu sổ câu |
| 9 |
Hi, there! How're you doing? Xin chào! Bạn thế nào rồi |
Xin chào! Bạn thế nào rồi | Lưu sổ câu |