Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hi là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hi trong tiếng Anh

hi /haɪ/
- exclamation : xin chào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hi: Chào

Hi là một lời chào thân mật hoặc không chính thức.

  • Hi! How are you today? (Chào! Bạn khỏe không hôm nay?)
  • He waved and said "hi" when he saw his friend. (Anh ấy vẫy tay và nói "chào" khi thấy bạn mình.)
  • Hi! I'm glad to meet you! (Chào! Rất vui được gặp bạn!)

Bảng biến thể từ "hi"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: hi
Phiên âm: /haɪ/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: Chào, xin chào Ngữ cảnh: Chào hỏi thân mật Hi, how are you?
Chào, bạn khỏe không?
2 Từ: hi there
Phiên âm: /haɪ ðeə/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Chào bạn Ngữ cảnh: Cách chào thân thiện Hi there! Welcome!
Chào bạn! Chào mừng nhé!
3 Từ: say hi
Phiên âm: /seɪ haɪ/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Gửi lời chào Ngữ cảnh: Dùng khi nhờ chuyển lời Say hi to your family for me.
Gửi lời chào đến gia đình bạn giúp tôi.

Từ đồng nghĩa "hi"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hi"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Hi, Jane! How are things?

Xin chào, Jane! Mọi thứ thế nào?

Lưu sổ câu

2

Love from Sophie. PS Say hi to Gemma.

Tình yêu từ Sophie. Tái bút: Xin chào Gemma.

Lưu sổ câu

3

Oh, hi there. You must be Sidney.

Ồ, chào bạn. Bạn phải là Sidney.

Lưu sổ câu

4

Hi Maggie! Is this phone call business or pleasure ?

Chào Maggie! Cuộc gọi điện thoại này là công việc hay niềm vui?

Lưu sổ câu

5

If you're buying a new hi - fi , shop around for the best price.

Nếu bạn đang mua một thiết bị hi

Lưu sổ câu

6

Tell Teresa I said hi.

Nói với Teresa, tôi đã nói xin chào.

Lưu sổ câu

7

Say hi to her from me.

Chào cô ấy từ tôi.

Lưu sổ câu

8

Hi guys!

Chào các bạn!

Lưu sổ câu

9

Hi, there! How're you doing?

Xin chào! Bạn thế nào rồi

Lưu sổ câu