heavyweight: Hạng nặng
Heavyweight là hạng cân trên 90 kg, nổi tiếng với sức mạnh và các cú knockout.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
weight
|
Phiên âm: /weɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cân nặng, trọng lượng | Ngữ cảnh: Dùng để nói về trọng lượng của người/vật |
He lost some weight. |
Anh ấy giảm vài ký. |
| 2 |
Từ:
weights
|
Phiên âm: /weɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Tạ, vật nặng | Ngữ cảnh: Dùng trong tập gym hoặc đo lường |
He lifts weights every day. |
Anh ấy tập tạ mỗi ngày. |
| 3 |
Từ:
heavyweight
|
Phiên âm: /ˈheviweɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hạng nặng | Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao hoặc nghĩa bóng “đầy ảnh hưởng” |
He is a boxing heavyweight. |
Anh ấy là võ sĩ hạng nặng. |
| 4 |
Từ:
lightweight
|
Phiên âm: /ˈlaɪtweɪt/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Hạng nhẹ, nhẹ | Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao hoặc mô tả vật nhẹ |
This jacket is lightweight. |
Áo khoác này rất nhẹ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||