Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

health-care là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ health-care trong tiếng Anh

health-care /ˈhɛlθ keə/
- n : chăm sóc sức khỏe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

health-care: Chăm sóc sức khỏe

Health-care là danh từ chỉ dịch vụ và hoạt động liên quan đến việc duy trì và cải thiện sức khỏe con người.

  • Health-care costs are rising. (Chi phí chăm sóc sức khỏe đang tăng.)
  • Access to health-care is essential. (Tiếp cận dịch vụ y tế là điều thiết yếu.)
  • The health-care system needs improvement. (Hệ thống y tế cần được cải thiện.)

Bảng biến thể từ "health-care"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "health-care"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "health-care"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!