Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hardware là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hardware trong tiếng Anh

hardware /ˈhɑːdweə/
- adverb : phần cứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hardware: Phần cứng; đồ kim loại

Hardware là danh từ chỉ thiết bị vật lý của máy tính hoặc các dụng cụ bằng kim loại.

  • The store sells computer hardware and software. (Cửa hàng bán cả phần cứng và phần mềm máy tính.)
  • We need to upgrade the hardware to run this program. (Chúng tôi cần nâng cấp phần cứng để chạy chương trình này.)
  • He bought some hardware for home repairs. (Anh ấy mua một số dụng cụ kim loại để sửa nhà.)

Bảng biến thể từ "hardware"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hardware"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hardware"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a hardware shop/store

cửa hàng / cửa hàng đồ kim khí

Lưu sổ câu

2

tanks and other military hardware

xe tăng và các khí tài quân sự khác

Lưu sổ câu

3

We supply computer hardware to businesses.

Chúng tôi cung cấp phần cứng máy tính cho các doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

4

The laptop drawing tablet is a very useful piece of hardware.

Máy tính bảng vẽ máy tính xách tay là một phần cứng rất hữu ích.

Lưu sổ câu

5

This application runs on a wide variety of hardware platforms.

Ứng dụng này chạy trên nhiều nền tảng phần cứng.

Lưu sổ câu

6

It seems you've got a hardware problem; the disk drive is stuck.

Có vẻ như bạn đã gặp sự cố phần cứng; ổ đĩa bị kẹt.

Lưu sổ câu

7

It seems you've got a hardware problem; the disk drive is stuck.

Có vẻ như bạn đã gặp sự cố phần cứng; ổ đĩa bị kẹt.

Lưu sổ câu