Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hairy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hairy trong tiếng Anh

hairy /ˈhɛəri/
- (adj) : có lông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hairy: Nhiều lông (adj)

Hairy dùng để chỉ con vật hoặc người có nhiều lông/tóc.

  • The hairy dog needed grooming. (Con chó lông nhiều cần được chải chuốt.)
  • The hairy caterpillar crawled on the leaf. (Con sâu róm lông bò trên lá.)
  • He wore a hairy coat. (Anh ta mặc áo khoác lông.)

Bảng biến thể từ "hairy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hairy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hairy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!