Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

guide là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ guide trong tiếng Anh

guide /ɡaɪd/
- (n) (v) : điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

guide: Hướng dẫn

Guide là người chỉ đường, hoặc tài liệu cung cấp thông tin để giúp đỡ ai đó.

  • The tour guide showed us around the ancient ruins. (Hướng dẫn viên du lịch dẫn chúng tôi tham quan các di tích cổ.)
  • He used a map as a guide during his hike in the mountains. (Anh ấy đã sử dụng bản đồ như một hướng dẫn trong chuyến đi bộ đường dài trên núi.)
  • The manual serves as a guide to setting up the equipment. (Hướng dẫn sử dụng này phục vụ như một tài liệu hướng dẫn cài đặt thiết bị.)

Bảng biến thể từ "guide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: guide
Phiên âm: /ɡaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người hướng dẫn; sách hướng dẫn Ngữ cảnh: Người chỉ dẫn, hoặc tài liệu cung cấp thông tin The tour guide was very friendly.
Hướng dẫn viên du lịch rất thân thiện.
2 Từ: guide
Phiên âm: /ɡaɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hướng dẫn, chỉ dẫn Ngữ cảnh: Dẫn đường, chỉ cách làm He guided us through the forest.
Anh ấy dẫn chúng tôi qua khu rừng.
3 Từ: guidance
Phiên âm: /ˈɡaɪdns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hướng dẫn, lời khuyên Ngữ cảnh: Sự chỉ đạo, định hướng Children need parental guidance.
Trẻ em cần sự hướng dẫn của cha mẹ.
4 Từ: guided
Phiên âm: /ˈɡaɪdɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có hướng dẫn Ngữ cảnh: Được chỉ đạo, điều khiển They went on a guided tour.
Họ tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn.
5 Từ: guideline
Phiên âm: /ˈɡaɪdlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hướng dẫn, nguyên tắc Ngữ cảnh: Luật lệ hoặc khuyến nghị chính thức The teacher set clear guidelines.
Giáo viên đưa ra những hướng dẫn rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "guide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "guide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Custom, then is the great guide of human life.

Phong tục, sau đó là hướng dẫn tuyệt vời của cuộc sống con người.

Lưu sổ câu

2

Custom is the guide of the ignorant.

Phong tục là người dẫn đường cho kẻ ngu dốt.

Lưu sổ câu

3

Reason is the guide and light of life.

Lý trí là kim chỉ nam và ánh sáng của cuộc sống.

Lưu sổ câu

4

I'd like a Japanese-speaking guide, pls.

Tôi muốn một hướng dẫn nói tiếng Nhật, làm ơn.

Lưu sổ câu

5

I want a Japanese-speaking guide.

Tôi muốn có một hướng dẫn viên nói tiếng Nhật.

Lưu sổ câu

6

A guide translated for the tourists.

Một hướng dẫn được dịch cho khách du lịch.

Lưu sổ câu

7

I'd like a Japanese-speaking guide, please.

Tôi muốn có một hướng dẫn viên nói tiếng Nhật.

Lưu sổ câu

8

The guide is crammed full of useful information.

Hướng dẫn được nhồi nhét đầy thông tin hữu ích.

Lưu sổ câu

9

The guide becked us to follow her.

Người hướng dẫn đã yêu cầu chúng tôi đi theo cô ấy.

Lưu sổ câu

10

Could we have a French-speaking guide?

Chúng tôi có thể có một hướng dẫn viên nói tiếng Pháp không?

Lưu sổ câu

11

The guide misled the tourists in the woods.

Hướng dẫn viên đã đánh lừa khách du lịch trong rừng.

Lưu sổ câu

12

A guide shepherded the tourists into the coach.

Một hướng dẫn viên dắt du khách vào xe.

Lưu sổ câu

13

The guide flashed a light into the cave.

Người dẫn đường rọi đèn vào hang động.

Lưu sổ câu

14

The information in the tourist guide is already out-of-date.

Thông tin trong hướng dẫn du lịch đã lỗi thời.

Lưu sổ câu

15

The guide offers information on local customs.

Hướng dẫn cung cấp thông tin về phong tục địa phương.

Lưu sổ câu

16

I'd like to request a French-speaking guide.

Tôi muốn yêu cầu một hướng dẫn viên nói tiếng Pháp.

Lưu sổ câu

17

He flashed a torch to guide me.

Anh ấy đã đốt đuốc để dẫn đường cho tôi.

Lưu sổ câu

18

She is tourist guide of a travel bureau.

Cô ấy là hướng dẫn viên du lịch của một văn phòng du lịch.

Lưu sổ câu

19

This book is the definitive guide to world cuisine.

Cuốn sách này là hướng dẫn chính xác về ẩm thực thế giới.

Lưu sổ câu

20

The Rough Guide to Nepal is a comprehensive guide to the region.

Hướng dẫn sơ lược về Nepal là một hướng dẫn toàn diện về khu vực.

Lưu sổ câu

21

The polls are not a reliable guide of how people will vote.

Các cuộc thăm dò không phải là một hướng dẫn đáng tin cậy về cách mọi người sẽ bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

22

Our guide gave us some interesting titbits about the history of the castle.

Hướng dẫn viên của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi một số tiêu đề thú vị về lịch sử của lâu đài.

Lưu sổ câu

23

During the morning your guide will take you around the city.

Vào buổi sáng, hướng dẫn viên sẽ đưa bạn đi quanh thành phố.

Lưu sổ câu

24

Let's have a look at the TV guide and see what's on.

Hãy xem hướng dẫn TV và xem những gì đang diễn ra.

Lưu sổ câu

25

We hired a guide to take us up into the mountains.

Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để đưa chúng tôi lên núi.

Lưu sổ câu

26

First-time visitors to France will find this guide particularly handy.

Những du khách lần đầu đến Pháp sẽ thấy hướng dẫn này đặc biệt hữu ích.

Lưu sổ câu

27

The purpose of the book is to provide a complete guide to the university.

Mục đích của cuốn sách là cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về trường đại học.

Lưu sổ câu

28

This book is too theoretical; I need a practical guide.

Cuốn sách này quá lý thuyết; Tôi cần một hướng dẫn thực tế.

Lưu sổ câu

29

Our tour guide showed us around the old town.

Hướng dẫn viên của chúng tôi đã chỉ cho chúng tôi một vòng quanh khu phố cổ.

Lưu sổ câu

30

We hired a local guide to get us across the mountains.

Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên địa phương để đưa chúng tôi qua những ngọn núi.

Lưu sổ câu

31

A guru is the spiritual guide of his students.

Một guru là người hướng dẫn tinh thần cho các học trò của mình.

Lưu sổ câu

32

His elder sister had been his guide, counsellor and friend.

Chị gái anh là người hướng dẫn, cố vấn và là bạn của anh.

Lưu sổ câu

33

Let's have a look at the TV guide and see what's on.

Hãy xem hướng dẫn TV và xem những gì đang diễn ra.

Lưu sổ câu

34

a step-by-step guide to creating your own website

hướng dẫn từng bước để tạo trang web của riêng bạn

Lưu sổ câu

35

study guides for mathematics and physics

hướng dẫn học toán và vật lý

Lưu sổ câu

36

an essential guide for every new parent

một hướng dẫn cần thiết cho mọi phụ huynh mới

Lưu sổ câu

37

He has written a number of travel guides.

Ông đã viết một số sách hướng dẫn du lịch.

Lưu sổ câu

38

I consulted my guide as I walked around the cathedral.

Tôi tham khảo ý kiến ​​của người hướng dẫn khi đi bộ quanh nhà thờ lớn.

Lưu sổ câu

39

a guide to Italy

một hướng dẫn đến Ý

Lưu sổ câu

40

As a rough guide, allow half a cup of rice per person.

Theo hướng dẫn sơ bộ, cho phép nửa chén cơm mỗi người.

Lưu sổ câu

41

I let my feelings be my guide.

Tôi để cảm xúc làm kim chỉ nam cho mình.

Lưu sổ câu

42

The book contains a quick reference guide to essential grammar at the back.

Cuốn sách có hướng dẫn tham khảo nhanh về ngữ pháp cần thiết ở phía sau.

Lưu sổ câu

43

This book is the definitive guide to world cuisine.

Cuốn sách này là hướng dẫn chính xác về ẩm thực thế giới.

Lưu sổ câu

44

a field guide to British birds

một hướng dẫn thực địa về các loài chim Anh

Lưu sổ câu

45

a survival guide for business managers

hướng dẫn sống còn cho các nhà quản lý doanh nghiệp

Lưu sổ câu

46

You can download a brief guide to getting started here.

Bạn có thể tải xuống hướng dẫn ngắn gọn để bắt đầu tại đây.

Lưu sổ câu

47

Remember, this chart is only a guide.

Hãy nhớ rằng, biểu đồ này chỉ là một hướng dẫn.

Lưu sổ câu

48

As a general guide, large dogs need more exercise than small ones.

Theo hướng dẫn chung, những con chó lớn cần tập thể dục nhiều hơn những con nhỏ.

Lưu sổ câu

49

Use the table below as a guide to how much detergent to use.

Sử dụng bảng dưới đây làm hướng dẫn về lượng chất tẩy rửa cần sử dụng.

Lưu sổ câu

50

As a guide, the largest pie will feed twelve.

Theo hướng dẫn, chiếc bánh lớn nhất sẽ cho ăn mười hai.

Lưu sổ câu

51

It should only be used as an approximate guide.

Nó chỉ nên được sử dụng như một hướng dẫn gần đúng.

Lưu sổ câu

52

These figures should be taken as a rough guide.

Những số liệu này nên được coi như một hướng dẫn sơ bộ.

Lưu sổ câu

53

These figures give a rough guide as to the sales we can expect.

Những số liệu này cung cấp một hướng dẫn sơ bộ về doanh số bán hàng mà chúng ta có thể mong đợi.

Lưu sổ câu

54

Let's have a look at the TV guide and see what's on.

Hãy xem hướng dẫn TV và xem những gì đang diễn ra.

Lưu sổ câu

55

a Guide to Family Health

Hướng dẫn về Sức khỏe Gia đình

Lưu sổ câu

56

The restaurant guide gave this place a high rating.

Hướng dẫn viên của khách sạn đánh giá cao nơi này.

Lưu sổ câu