Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

guidance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ guidance trong tiếng Anh

guidance /ˈɡaɪdəns/
- adverb : sự hướng dẫn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

guidance: Sự hướng dẫn

Guidance là danh từ chỉ lời khuyên hoặc sự chỉ dẫn nhằm định hướng hành động.

  • The teacher gave us guidance on the project. (Giáo viên hướng dẫn chúng tôi về dự án.)
  • Seek guidance from a professional. (Hãy tìm sự hướng dẫn từ chuyên gia.)
  • We appreciate your guidance and support. (Chúng tôi trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn.)

Bảng biến thể từ "guidance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "guidance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "guidance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

guidance for teachers on how to use video in the classroom

hướng dẫn cho giáo viên về cách sử dụng video trong lớp học

Lưu sổ câu

2

Activities all take place under the guidance of an experienced tutor.

Tất cả các hoạt động đều diễn ra dưới sự hướng dẫn của một gia sư giàu kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

3

The helpline was set up for young people in need of guidance and support.

Đường dây trợ giúp được thành lập dành cho những người trẻ tuổi cần được hướng dẫn và hỗ trợ.

Lưu sổ câu

4

a missile guidance system

hệ thống dẫn đường tên lửa

Lưu sổ câu

5

I think you should seek guidance from your lawyer on this matter.

Tôi nghĩ bạn nên tìm kiếm hướng dẫn từ luật sư của bạn về vấn đề này.

Lưu sổ câu

6

Parents need to provide their children with firm guidance.

Cha mẹ cần cung cấp cho con cái của họ sự hướng dẫn chắc chắn.

Lưu sổ câu

7

She prayed for divine guidance.

Cô cầu nguyện để được thần thánh hướng dẫn.

Lưu sổ câu

8

The Careers Officer also offers guidance about university courses.

Nhân viên tuyển dụng cũng cung cấp hướng dẫn về các khóa học đại học.

Lưu sổ câu

9

The Safety Officer provides guidance on firefighting and office safety.

Nhân viên an toàn cung cấp hướng dẫn về chữa cháy và an toàn văn phòng.

Lưu sổ câu

10

The handbook gives helpful guidance on writing articles.

Sổ tay hướng dẫn hữu ích về cách viết bài.

Lưu sổ câu

11

These notes are for general guidance only.

Những ghi chú này chỉ mang tính hướng dẫn chung.

Lưu sổ câu

12

Volunteers are restoring the building under expert guidance.

Các tình nguyện viên đang khôi phục lại tòa nhà dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

Lưu sổ câu

13

We can give guidance to students on which courses to choose.

Chúng tôi có thể hướng dẫn sinh viên chọn khóa học nào.

Lưu sổ câu

14

guidance about university degrees

hướng dẫn về bằng cấp đại học

Lưu sổ câu

15

Guidance must be given as to what tasks the learner should attempt.

Phải đưa ra hướng dẫn về những nhiệm vụ mà người học nên thử.

Lưu sổ câu