guidance: Sự hướng dẫn
Guidance là danh từ chỉ lời khuyên hoặc sự chỉ dẫn nhằm định hướng hành động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
guidance for teachers on how to use video in the classroom hướng dẫn cho giáo viên về cách sử dụng video trong lớp học |
hướng dẫn cho giáo viên về cách sử dụng video trong lớp học | Lưu sổ câu |
| 2 |
Activities all take place under the guidance of an experienced tutor. Tất cả các hoạt động đều diễn ra dưới sự hướng dẫn của một gia sư giàu kinh nghiệm. |
Tất cả các hoạt động đều diễn ra dưới sự hướng dẫn của một gia sư giàu kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The helpline was set up for young people in need of guidance and support. Đường dây trợ giúp được thành lập dành cho những người trẻ tuổi cần được hướng dẫn và hỗ trợ. |
Đường dây trợ giúp được thành lập dành cho những người trẻ tuổi cần được hướng dẫn và hỗ trợ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a missile guidance system hệ thống dẫn đường tên lửa |
hệ thống dẫn đường tên lửa | Lưu sổ câu |
| 5 |
I think you should seek guidance from your lawyer on this matter. Tôi nghĩ bạn nên tìm kiếm hướng dẫn từ luật sư của bạn về vấn đề này. |
Tôi nghĩ bạn nên tìm kiếm hướng dẫn từ luật sư của bạn về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Parents need to provide their children with firm guidance. Cha mẹ cần cung cấp cho con cái của họ sự hướng dẫn chắc chắn. |
Cha mẹ cần cung cấp cho con cái của họ sự hướng dẫn chắc chắn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She prayed for divine guidance. Cô cầu nguyện để được thần thánh hướng dẫn. |
Cô cầu nguyện để được thần thánh hướng dẫn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The Careers Officer also offers guidance about university courses. Nhân viên tuyển dụng cũng cung cấp hướng dẫn về các khóa học đại học. |
Nhân viên tuyển dụng cũng cung cấp hướng dẫn về các khóa học đại học. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The Safety Officer provides guidance on firefighting and office safety. Nhân viên an toàn cung cấp hướng dẫn về chữa cháy và an toàn văn phòng. |
Nhân viên an toàn cung cấp hướng dẫn về chữa cháy và an toàn văn phòng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The handbook gives helpful guidance on writing articles. Sổ tay hướng dẫn hữu ích về cách viết bài. |
Sổ tay hướng dẫn hữu ích về cách viết bài. | Lưu sổ câu |
| 11 |
These notes are for general guidance only. Những ghi chú này chỉ mang tính hướng dẫn chung. |
Những ghi chú này chỉ mang tính hướng dẫn chung. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Volunteers are restoring the building under expert guidance. Các tình nguyện viên đang khôi phục lại tòa nhà dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. |
Các tình nguyện viên đang khôi phục lại tòa nhà dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We can give guidance to students on which courses to choose. Chúng tôi có thể hướng dẫn sinh viên chọn khóa học nào. |
Chúng tôi có thể hướng dẫn sinh viên chọn khóa học nào. | Lưu sổ câu |
| 14 |
guidance about university degrees hướng dẫn về bằng cấp đại học |
hướng dẫn về bằng cấp đại học | Lưu sổ câu |
| 15 |
Guidance must be given as to what tasks the learner should attempt. Phải đưa ra hướng dẫn về những nhiệm vụ mà người học nên thử. |
Phải đưa ra hướng dẫn về những nhiệm vụ mà người học nên thử. | Lưu sổ câu |