Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

guideline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ guideline trong tiếng Anh

guideline /ˈɡaɪdlaɪn/
- adverb : hướng dẫn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

guideline: Nguyên tắc chỉ đạo; hướng dẫn

Guideline là danh từ chỉ những nguyên tắc hoặc khuyến nghị để thực hiện công việc đúng cách.

  • The company issued new safety guidelines. (Công ty ban hành hướng dẫn an toàn mới.)
  • Please follow the guidelines carefully. (Vui lòng tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
  • Guidelines help maintain quality standards. (Nguyên tắc hướng dẫn giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng.)

Bảng biến thể từ "guideline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "guideline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "guideline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The government has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill.

Chính phủ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần.

Lưu sổ câu

2

The figures are a useful guideline when buying a house.

Các số liệu là một hướng dẫn hữu ích khi mua nhà.

Lưu sổ câu

3

A task force has formed to develop voluntary guidelines.

Một đội đặc nhiệm đã được thành lập để phát triển các hướng dẫn tự nguyện.

Lưu sổ câu

4

The US Supreme Court is reviewing sentencing guidelines.

Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đang xem xét các hướng dẫn tuyên án.

Lưu sổ câu

5

The document gives clear guidelines on the use of pesticides.

Tài liệu đưa ra các hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng thuốc trừ sâu.

Lưu sổ câu

6

The following guidelines were approved in October 1995.

Các hướng dẫn sau đây được thông qua vào tháng 10 năm 1995.

Lưu sổ câu

7

The guidelines recommend that children under 12 avoid these foods.

Các hướng dẫn khuyến cáo rằng trẻ em dưới 12 tuổi tránh những thực phẩm này.

Lưu sổ câu

8

The guidelines require this information to be made available to the public.

Các nguyên tắc yêu cầu thông tin này phải được cung cấp cho công chúng.

Lưu sổ câu

9

The minister is accused of allowing the company to breach guidelines on arms sales.

Bộ trưởng bị buộc tội cho phép công ty vi phạm các hướng dẫn về bán vũ khí.

Lưu sổ câu

10

The organization has issued a set of guidelines for builders to follow.

Tổ chức đã ban hành một bộ hướng dẫn để những người xây dựng tuân theo.

Lưu sổ câu

11

Under federal guidelines, they must serve at least five years in prison.

Theo hướng dẫn của liên bang, họ phải ngồi tù ít nhất 5 năm.

Lưu sổ câu

12

We have to follow the safety guidelines laid down by the government.

Chúng tôi phải tuân theo các nguyên tắc an toàn do chính phủ đưa ra.

Lưu sổ câu

13

Within clear guidelines, managers can use their budget to entertain clients.

Trong các hướng dẫn rõ ràng, các nhà quản lý có thể sử dụng ngân sách của mình để giải trí cho khách hàng.

Lưu sổ câu

14

detailed guidelines for doctors about how to deal with difficult patients

hướng dẫn chi tiết cho bác sĩ về cách đối phó với những bệnh nhân khó khăn

Lưu sổ câu

15

guidelines from the Department of Education

hướng dẫn của Bộ Giáo dục

Lưu sổ câu

16

new EU guidelines on food hygiene

hướng dẫn mới của EU về vệ sinh thực phẩm

Lưu sổ câu

17

These prices are a guideline only.

Những giá này chỉ là hướng dẫn.

Lưu sổ câu

18

There are a number of useful guidelines that can be applied.

Có một số hướng dẫn hữu ích có thể được áp dụng.

Lưu sổ câu

19

Use the job specifications as your guideline.

Sử dụng các thông số kỹ thuật công việc làm kim chỉ nam cho bạn.

Lưu sổ câu

20

The same general guidelines on when to dress formally apply to both men and women.

Hướng dẫn chung về thời điểm ăn mặc lịch sự áp dụng cho cả nam và nữ.

Lưu sổ câu

21

The article suggests some guidelines for healthy eating.

Bài báo gợi ý một số hướng dẫn để ăn uống lành mạnh.

Lưu sổ câu

22

It may help to have a few guidelines to follow.

Có thể hữu ích nếu bạn tuân theo một số nguyên tắc.

Lưu sổ câu