guideline: Nguyên tắc chỉ đạo; hướng dẫn
Guideline là danh từ chỉ những nguyên tắc hoặc khuyến nghị để thực hiện công việc đúng cách.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The government has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill. Chính phủ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần. |
Chính phủ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The figures are a useful guideline when buying a house. Các số liệu là một hướng dẫn hữu ích khi mua nhà. |
Các số liệu là một hướng dẫn hữu ích khi mua nhà. | Lưu sổ câu |
| 3 |
A task force has formed to develop voluntary guidelines. Một đội đặc nhiệm đã được thành lập để phát triển các hướng dẫn tự nguyện. |
Một đội đặc nhiệm đã được thành lập để phát triển các hướng dẫn tự nguyện. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The US Supreme Court is reviewing sentencing guidelines. Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đang xem xét các hướng dẫn tuyên án. |
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đang xem xét các hướng dẫn tuyên án. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The document gives clear guidelines on the use of pesticides. Tài liệu đưa ra các hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng thuốc trừ sâu. |
Tài liệu đưa ra các hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng thuốc trừ sâu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The following guidelines were approved in October 1995. Các hướng dẫn sau đây được thông qua vào tháng 10 năm 1995. |
Các hướng dẫn sau đây được thông qua vào tháng 10 năm 1995. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The guidelines recommend that children under 12 avoid these foods. Các hướng dẫn khuyến cáo rằng trẻ em dưới 12 tuổi tránh những thực phẩm này. |
Các hướng dẫn khuyến cáo rằng trẻ em dưới 12 tuổi tránh những thực phẩm này. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The guidelines require this information to be made available to the public. Các nguyên tắc yêu cầu thông tin này phải được cung cấp cho công chúng. |
Các nguyên tắc yêu cầu thông tin này phải được cung cấp cho công chúng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The minister is accused of allowing the company to breach guidelines on arms sales. Bộ trưởng bị buộc tội cho phép công ty vi phạm các hướng dẫn về bán vũ khí. |
Bộ trưởng bị buộc tội cho phép công ty vi phạm các hướng dẫn về bán vũ khí. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The organization has issued a set of guidelines for builders to follow. Tổ chức đã ban hành một bộ hướng dẫn để những người xây dựng tuân theo. |
Tổ chức đã ban hành một bộ hướng dẫn để những người xây dựng tuân theo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Under federal guidelines, they must serve at least five years in prison. Theo hướng dẫn của liên bang, họ phải ngồi tù ít nhất 5 năm. |
Theo hướng dẫn của liên bang, họ phải ngồi tù ít nhất 5 năm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
We have to follow the safety guidelines laid down by the government. Chúng tôi phải tuân theo các nguyên tắc an toàn do chính phủ đưa ra. |
Chúng tôi phải tuân theo các nguyên tắc an toàn do chính phủ đưa ra. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Within clear guidelines, managers can use their budget to entertain clients. Trong các hướng dẫn rõ ràng, các nhà quản lý có thể sử dụng ngân sách của mình để giải trí cho khách hàng. |
Trong các hướng dẫn rõ ràng, các nhà quản lý có thể sử dụng ngân sách của mình để giải trí cho khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
detailed guidelines for doctors about how to deal with difficult patients hướng dẫn chi tiết cho bác sĩ về cách đối phó với những bệnh nhân khó khăn |
hướng dẫn chi tiết cho bác sĩ về cách đối phó với những bệnh nhân khó khăn | Lưu sổ câu |
| 15 |
guidelines from the Department of Education hướng dẫn của Bộ Giáo dục |
hướng dẫn của Bộ Giáo dục | Lưu sổ câu |
| 16 |
new EU guidelines on food hygiene hướng dẫn mới của EU về vệ sinh thực phẩm |
hướng dẫn mới của EU về vệ sinh thực phẩm | Lưu sổ câu |
| 17 |
These prices are a guideline only. Những giá này chỉ là hướng dẫn. |
Những giá này chỉ là hướng dẫn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There are a number of useful guidelines that can be applied. Có một số hướng dẫn hữu ích có thể được áp dụng. |
Có một số hướng dẫn hữu ích có thể được áp dụng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Use the job specifications as your guideline. Sử dụng các thông số kỹ thuật công việc làm kim chỉ nam cho bạn. |
Sử dụng các thông số kỹ thuật công việc làm kim chỉ nam cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The same general guidelines on when to dress formally apply to both men and women. Hướng dẫn chung về thời điểm ăn mặc lịch sự áp dụng cho cả nam và nữ. |
Hướng dẫn chung về thời điểm ăn mặc lịch sự áp dụng cho cả nam và nữ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The article suggests some guidelines for healthy eating. Bài báo gợi ý một số hướng dẫn để ăn uống lành mạnh. |
Bài báo gợi ý một số hướng dẫn để ăn uống lành mạnh. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It may help to have a few guidelines to follow. Có thể hữu ích nếu bạn tuân theo một số nguyên tắc. |
Có thể hữu ích nếu bạn tuân theo một số nguyên tắc. | Lưu sổ câu |