Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

greatly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ greatly trong tiếng Anh

greatly /ˈɡreɪtli/
- (adv) : rất, lắm; cao thượng, cao cả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

greatly: Rất nhiều

Greatly là trạng từ chỉ mức độ rất cao của một hành động hoặc cảm xúc.

  • She greatly appreciated all the help she received during the move. (Cô ấy rất cảm kích mọi sự giúp đỡ cô ấy nhận được trong suốt quá trình chuyển nhà.)
  • The company greatly improved its services after the feedback from customers. (Công ty đã cải thiện dịch vụ rất nhiều sau những phản hồi từ khách hàng.)
  • His generosity greatly impacted the local community. (Lòng hảo tâm của anh ấy đã ảnh hưởng rất nhiều đến cộng đồng địa phương.)

Bảng biến thể từ "greatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: greatly
Phiên âm: /ˈɡreɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất, vô cùng, to lớn Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao I greatly appreciate your help.
Tôi vô cùng cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
2 Từ: great
Phiên âm: /ɡreɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tuyệt vời, vĩ đại; to lớn Ngữ cảnh: Từ gốc của greatly She is a great leader.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
3 Từ: greater
Phiên âm: /ˈɡreɪtər/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Lớn hơn, vĩ đại hơn Ngữ cảnh: Mức độ cao hơn khi so sánh This challenge is greater than the last one.
Thử thách này lớn hơn lần trước.
4 Từ: greatest
Phiên âm: /ˈɡreɪtɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Lớn nhất, tuyệt vời nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất về phẩm chất She is the greatest singer in the world.
Cô ấy là ca sĩ vĩ đại nhất thế giới.
5 Từ: greatness
Phiên âm: /ˈɡreɪtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vĩ đại, tài giỏi Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc phẩm chất cao quý The book tells of his greatness.
Cuốn sách kể về sự vĩ đại của ông ấy.

Từ đồng nghĩa "greatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "greatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

News of the arrest perturbed her greatly.

Tin tức về vụ bắt giữ khiến cô vô cùng lo lắng.

Lưu sổ câu

2

Prompt payment of bills is greatly appreciated.

Thanh toán hóa đơn nhanh chóng được đánh giá cao.

Lưu sổ câu

3

We were greatly encouraged by the support we received.

Chúng tôi đã được khích lệ rất nhiều bởi sự hỗ trợ mà chúng tôi nhận được.

Lưu sổ câu

4

These figures have been greatly exaggerated.

Những con số này đã được phóng đại rất nhiều.

Lưu sổ câu

5

His stomachache has disimproved greatly from too much drinking.

Cơn đau dạ dày của anh ấy đã giảm đi rất nhiều do uống quá nhiều.

Lưu sổ câu

6

People would benefit greatly from a pollution-free vehicle.

Mọi người sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ một phương tiện không ô nhiễm.

Lưu sổ câu

7

The threat of attack has been greatly exaggerated.

Mối đe dọa tấn công đã được phóng đại rất nhiều.

Lưu sổ câu

8

He was greatly elated by success.

Anh ấy rất phấn khởi vì thành công.

Lưu sổ câu

9

Our enemy has greatly strengthened during the truce talks.

Kẻ thù của chúng ta đã mạnh lên rất nhiều trong các cuộc đàm phán đình chiến.

Lưu sổ câu

10

His business suffered greatly during the war.

Công việc kinh doanh của ông bị thiệt hại nặng nề trong chiến tranh.

Lưu sổ câu

11

Our stock of food is greatly depleted.

Nguồn lương thực dự trữ của chúng ta đã cạn kiệt rất nhiều.

Lưu sổ câu

12

These events will greatly complicate the situation.

Những sự kiện này sẽ làm phức tạp thêm tình hình.

Lưu sổ câu

13

This announcement greatly excited us.

Thông báo này khiến chúng tôi vô cùng phấn khích.

Lưu sổ câu

14

Her discomfort amused him greatly.

Sự khó chịu của cô khiến anh vô cùng thích thú.

Lưu sổ câu

15

The business has expanded greatly over the last year.

Việc kinh doanh đã mở rộng rất nhiều trong năm qua.

Lưu sổ câu

16

He is greatly attached to his children.

Ông rất gắn bó với các con của mình.

Lưu sổ câu

17

We have been greatly assisted by individuals and organizations.

Chúng tôi đã được sự giúp đỡ rất nhiều từ các cá nhân và tổ chức.

Lưu sổ câu

18

The news of my mother's death distressed me greatly.

Tin tức về cái chết của mẹ tôi khiến tôi vô cùng đau khổ.

Lưu sổ câu

19

France has greatly extended its influence in world affairs.

Pháp đã mở rộng ảnh hưởng của mình trong các vấn đề thế giới.

Lưu sổ câu

20

The plague was greatly feared in the Middle Ages.

Bệnh dịch rất đáng sợ vào thời Trung cổ.

Lưu sổ câu

21

He did not expand greatly on his statement.

Ông ấy đã không mở rộng nhiều về tuyên bố của mình.

Lưu sổ câu

22

She greatly enjoys her work.

Cô ấy rất thích công việc của mình.

Lưu sổ câu

23

Your kind cooperation on this issue is greatly appreciated.

Sự hợp tác của bạn về vấn đề này được đánh giá rất cao.

Lưu sổ câu

24

The spectacle greatly excited us at the time.

Cảnh tượng khiến chúng tôi vô cùng phấn khích vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu

25

The old professor was greatly loved and esteemed.

Vị giáo sư già rất được yêu mến và kính trọng.

Lưu sổ câu

26

Japanese differs greatly from French in pronunciation.

Tiếng Nhật khác rất nhiều so với tiếng Pháp trong cách phát âm.

Lưu sổ câu

27

She had never been greatly concerned about her appearance.

Cô ấy chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.

Lưu sổ câu

28

The news greatly surprised me.

Tin tức khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.

Lưu sổ câu

29

Your kind cooperation in this respect is greatly appreciated.

Sự hợp tác tử tế của bạn về mặt này được đánh giá rất cao.

Lưu sổ câu

30

His spirit has greatly activated the audience.

Tinh thần của anh ấy đã khiến khán giả phấn khích rất nhiều.

Lưu sổ câu

31

People's reaction to the film has varied greatly.

Phản ứng của mọi người đối với bộ phim đã thay đổi rất nhiều.

Lưu sổ câu

32

a greatly increased risk

rủi ro tăng lên rất nhiều

Lưu sổ câu

33

Your help would be greatly appreciated.

Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh giá rất cao.

Lưu sổ câu

34

The reports were greatly exaggerated.

Các báo cáo đã được phóng đại rất nhiều.

Lưu sổ câu

35

People's reaction to the film has varied greatly.

Phản ứng của mọi người đối với bộ phim đã thay đổi rất nhiều.

Lưu sổ câu