Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

great là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ great trong tiếng Anh

great /ɡreɪt/
- (adj) : to, lớn, vĩ đại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

great: Tuyệt vời

Great mô tả điều gì đó có chất lượng cao hoặc quan trọng.

  • She did a great job on the presentation. (Cô ấy đã làm rất tốt trong bài thuyết trình.)
  • They had a great time on their vacation to the beach. (Họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ ở bãi biển.)
  • He is known for his great achievements in the field of science. (Anh ấy được biết đến với những thành tựu lớn trong lĩnh vực khoa học.)

Bảng biến thể từ "great"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: great
Phiên âm: /ɡreɪt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tuyệt vời, lớn lao Ngữ cảnh: Dùng để khen ngợi hoặc chỉ kích thước lớn She is a great teacher.
Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời.
2 Từ: greater
Phiên âm: /ˈɡreɪtər/ Loại từ: Tính từ so sánh hơn Nghĩa: Lớn hơn, vĩ đại hơn Ngữ cảnh: Dùng để so sánh hai sự vật This city is greater than that town.
Thành phố này lớn hơn thị trấn kia.
3 Từ: greatest
Phiên âm: /ˈɡreɪtɪst/ Loại từ: Tính từ so sánh nhất Nghĩa: Lớn nhất, tuyệt nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất He is the greatest singer of all time.
Anh ấy là ca sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại.
4 Từ: greatness
Phiên âm: /ˈɡreɪtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vĩ đại, tài giỏi Ngữ cảnh: Phẩm chất cao quý hoặc nổi bật The king was known for his greatness.
Nhà vua được biết đến vì sự vĩ đại của ông.
5 Từ: greatly
Phiên âm: /ˈɡreɪtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất, vô cùng Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao She was greatly admired.
Cô ấy được ngưỡng mộ vô cùng.

Từ đồng nghĩa "great"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "great"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Nothing great was ever achieved without enthusiasm.Ralph Waldo Emerson

Không có gì vĩ đại từng đạt được nếu không có sự nhiệt tình.

Lưu sổ câu

2

Adversity is a good [great] schoolmaster.

Nghịch cảnh là một học trưởng tốt [tuyệt vời].

Lưu sổ câu

3

There is great difference between word and deed.

Có sự khác biệt lớn giữa lời nói và việc làm.

Lưu sổ câu

4

Novelty is the great parent of pleasure.

Tính mới là cha mẹ tuyệt vời của niềm vui.

Lưu sổ câu

5

Venture a small fish to catch a great one.

Mạo hiểm một con cá nhỏ để bắt một con lớn.

Lưu sổ câu

6

Trust not a great weight to a slender thread.

Không tin tưởng một trọng lượng lớn đối với một sợi mảnh mai.

Lưu sổ câu

7

Little thieves are hanged, but great ones escape.

Những tên trộm nhỏ bị treo cổ, nhưng những tên trộm lớn đã trốn thoát.

Lưu sổ câu

8

Little chips light great fires.

Những con chip nhỏ thắp sáng những ngọn lửa lớn.

Lưu sổ câu

9

A little neglect may breed great mischief.

Một chút lơ là có thể sinh ra những trò nghịch ngợm lớn.

Lưu sổ câu

10

All great truths begin as blasphemise.

Tất cả sự thật vĩ đại đều bắt đầu như một sự báng bổ.

Lưu sổ câu

11

Virtue is a jewel of great price.

Đức hạnh là một viên ngọc quý giá rất cao.

Lưu sổ câu

12

Many great men have arisen from humble beginnings.

Nhiều vĩ nhân đã xuất hiện từ những khởi đầu khiêm tốn.

Lưu sổ câu

13

Nature, time, and patience are the three great physicians.

Thiên nhiên, thời gian và sự kiên nhẫn là ba vị thuốc vĩ đại.

Lưu sổ câu

14

Custom, then is the great guide of human life.

Phong tục, sau đó là hướng dẫn tuyệt vời của cuộc sống con người.

Lưu sổ câu

15

From words to deeds is a great space.

Từ lời nói đến việc làm là một không gian rộng lớn.

Lưu sổ câu

16

Great men have great faults.

Những người đàn ông vĩ đại có những sai lầm lớn.

Lưu sổ câu

17

Little pitchers have great (or large) ears.

Những người ném bóng nhỏ có đôi tai tuyệt vời (hoặc lớn).

Lưu sổ câu

18

The great fish ear up the small.

Cá tai tượng lớn nhỏ.

Lưu sổ câu

19

Great talkers are not great doers.

Người nói nhiều không phải là người làm tốt.

Lưu sổ câu

20

One false step will make a great difference.

Một bước sai lầm sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

Lưu sổ câu

21

Economy is itself a great income.

Kinh tế tự nó là một khoản thu nhập lớn.

Lưu sổ câu

22

Great designs require great consideration.

Những thiết kế tuyệt vời đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.

Lưu sổ câu

23

Time is the great physician.

Thời gian là thầy thuốc vĩ đại.

Lưu sổ câu

24

Thrift is a great revenue.

Tiết kiệm là một khoản thu lớn.

Lưu sổ câu

25

Little pigeons can carry great messages.

Những chú chim bồ câu nhỏ có thể mang những thông điệp tuyệt vời.

Lưu sổ câu

26

No great loss but some small profit.

Không lỗ lớn nhưng lãi nhỏ.

Lưu sổ câu

27

A great ship asks deep water.

Một con tàu vĩ đại hỏi vùng nước sâu.

Lưu sổ câu

28

He's a great bloke.

Anh ấy là một người tuyệt vời.

Lưu sổ câu

29

What a great goal!

Thật là một mục tiêu tuyệt vời!

Lưu sổ câu

30

We had a great time in Madrid.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Madrid.

Lưu sổ câu

31

You should have come along. It was great fun.

Lẽ ra bạn nên đi cùng. Đó là niềm vui lớn.

Lưu sổ câu

32

You've done a great job.

Bạn đã làm một công việc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

33

I think that's a great idea.

Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

34

It's a great way to meet new people.

Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.

Lưu sổ câu

35

New Zealand is a great place to live.

New Zealand là một nơi tuyệt vời để sống.

Lưu sổ câu

36

This is a great opportunity for us.

Đây là một cơ hội tuyệt vời cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

37

He missed a great chance to score in the final minutes of the match.

Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn trong những phút cuối cùng của trận đấu.

Lưu sổ câu

38

It's great to see you again.

Thật vui khi gặp lại bạn.

Lưu sổ câu

39

He's great with the kids.

Anh ấy rất tuyệt với lũ trẻ.

Lưu sổ câu

40

‘Why don't we order a pizza?’ ‘That sounds great.’

"Tại sao chúng ta không gọi một chiếc bánh pizza?" "Nghe thật tuyệt."

Lưu sổ câu

41

‘I'll pick you up at seven.’ ‘That'll be great, thanks.’

"Tôi sẽ đón bạn lúc bảy giờ." "Điều đó sẽ tuyệt vời, cảm ơn."

Lưu sổ câu

42

Oh great, they left without us.

Ồ tuyệt vời, họ rời đi mà không có chúng tôi.

Lưu sổ câu

43

This is a matter of great importance.

Đây là một vấn đề rất quan trọng.

Lưu sổ câu

44

The lack of clean drinking water is of great concern.

Tình trạng thiếu nước sạch đang rất được quan tâm.

Lưu sổ câu

45

The concert had been a great success.

Buổi hòa nhạc đã thành công tốt đẹp.

Lưu sổ câu

46

Her death was a great shock to us all.

Cái chết của cô ấy là một cú sốc lớn đối với tất cả chúng tôi.

Lưu sổ câu

47

It gives me great pleasure to welcome you here today.

Tôi rất vui được chào đón bạn ở đây hôm nay.

Lưu sổ câu

48

We will be following his progress with great interest.

Chúng tôi sẽ theo dõi sự tiến bộ của anh ấy với sự quan tâm đặc biệt.

Lưu sổ câu

49

one of the greatest challenges facing the world today

một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới phải đối mặt ngày nay

Lưu sổ câu

50

These women represent a group at greater risk of developing particular cancers.

Những phụ nữ này đại diện cho một nhóm có nhiều nguy cơ mắc các bệnh ung thư cụ thể hơn.

Lưu sổ câu

51

Take great care of it.

Hãy cẩn thận với nó.

Lưu sổ câu

52

You've been a great help.

Bạn đã được giúp đỡ rất nhiều.

Lưu sổ câu

53

You've been a great help, I must say (= no help at all).

Bạn đã được giúp đỡ rất nhiều, tôi phải nói là (= không giúp gì cả).

Lưu sổ câu

54

We are all to a great extent the products of our culture.

Ở một mức độ lớn, tất cả chúng ta đều là sản phẩm của nền văn hóa của chúng ta.

Lưu sổ câu

55

The problem is treated in great detail in the book.

Vấn đề được xử lý rất chi tiết trong cuốn sách.

Lưu sổ câu

56

A great crowd had gathered.

Một đám đông lớn đã tụ tập.

Lưu sổ câu

57

People were arriving in great numbers.

Mọi người đến rất đông.

Lưu sổ câu

58

The great majority of (= most) people seem to agree with this view.

Tuyệt đại đa số (= hầu hết) mọi người dường như đồng ý với quan điểm này.

Lưu sổ câu

59

He must have fallen from a great height.

Anh ấy chắc hẳn đã rơi từ một độ cao lớn.

Lưu sổ câu

60

She lived to a great age.

Cô ấy đã sống đến một tuổi lớn.

Lưu sổ câu

61

There was a great big pile of books on the table.

Có một chồng sách lớn trên bàn.

Lưu sổ câu

62

He cut himself a great thick slice of cake.

Anh ấy tự cắt cho mình một lát bánh dày tuyệt vời.

Lưu sổ câu

63

There's a great big hole in this sleeve.

Có một lỗ lớn trên ống tay áo này.

Lưu sổ câu

64

Gary Kasparov, undoubtedly the greatest chess player of all time

Gary Kasparov, chắc chắn là kỳ thủ cờ vua vĩ đại nhất mọi thời đại

Lưu sổ câu

65

He has been described as the world's greatest violinist.

Ông được mô tả là nghệ sĩ vĩ cầm vĩ đại nhất thế giới.

Lưu sổ câu

66

Sherlock Holmes, the great detective

Sherlock Holmes, thám tử tài ba

Lưu sổ câu

67

This represents a great achievement.

Điều này thể hiện một thành tựu tuyệt vời.

Lưu sổ câu

68

He was a truly great man.

Anh ấy là một người đàn ông thực sự vĩ đại.

Lưu sổ câu

69

The wedding was a great occasion.

Đám cưới là một dịp trọng đại.

Lưu sổ câu

70

This is a great day for the city of Chicago.

Đây là một ngày tuyệt vời cho thành phố Chicago.

Lưu sổ câu

71

The great thing is to get it done quickly.

Điều tuyệt vời là hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.

Lưu sổ câu

72

One great advantage of this metal is that it doesn't rust.

Một ưu điểm lớn của kim loại này là nó không bị gỉ.

Lưu sổ câu

73

the great powers (= important and powerful countries)

các cường quốc (= các quốc gia quan trọng và hùng mạnh)

Lưu sổ câu

74

We can make this country great again.

Chúng ta có thể làm cho đất nước này vĩ đại trở lại.

Lưu sổ câu

75

She seemed in great spirits (= very cheerful).

Cô ấy có vẻ rất phấn chấn (= rất vui vẻ).

Lưu sổ câu

76

I feel great today.

Hôm nay tôi cảm thấy thật tuyệt.

Lưu sổ câu

77

I don’t feel too great.

Tôi không cảm thấy quá tuyệt vời.

Lưu sổ câu

78

Everyone's in great form.

Mọi người đều có phong độ tuyệt vời.

Lưu sổ câu

79

You're looking great. Marriage must suit you!

Bạn trông thật tuyệt. Hôn nhân phải phù hợp với bạn!

Lưu sổ câu

80

She's great at chess.

Cô ấy chơi cờ rất giỏi.

Lưu sổ câu

81

This gadget's great for opening jars.

Thiết bị này rất tuyệt vời để mở lọ.

Lưu sổ câu

82

Try this cream—it's great for spots.

Hãy thử loại kem này — nó rất tốt cho các nốt mụn.

Lưu sổ câu

83

We are great friends.

Chúng tôi là những người bạn tuyệt vời.

Lưu sổ câu

84

I've never been a great reader (= I do not read much).

Tôi chưa bao giờ là một người đọc nhiều (= Tôi không đọc nhiều).

Lưu sổ câu

85

She's a great talker, isn't she?

Cô ấy là một người nói chuyện tuyệt vời, phải không?

Lưu sổ câu

86

I am a great admirer of your work.

Tôi rất ngưỡng mộ công việc của bạn.

Lưu sổ câu

87

my great-aunt (= my father’s or mother’s aunt)

dì cố của tôi (= dì của bố hoặc mẹ của tôi)

Lưu sổ câu

88

her great-grandson (= the grandson of her son or daughter)

chắt của bà (= cháu của con trai hoặc con gái bà)

Lưu sổ câu

89

my great-great-grandfather (= the grandfather of my grandfather)

ông cố của tôi (= ông nội của ông tôi)

Lưu sổ câu

90

the great tit

cú ăn vạ tuyệt vời

Lưu sổ câu

91

Work is going great guns now.

Công việc đang trở thành những khẩu súng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

92

The team is greater than the sum of its parts.

Đội lớn hơn tổng các bộ phận của nó.

Lưu sổ câu

93

He's never been a great one for keeping in touch.

Anh ấy chưa bao giờ là người tuyệt vời để giữ liên lạc.

Lưu sổ câu

94

You're a great one for quizzes, aren't you?

Bạn là một người tuyệt vời cho các câu đố, phải không?

Lưu sổ câu

95

We don't see them a great deal (= often) these days.

Chúng tôi không thấy chúng nhiều (= thường xuyên) những ngày này.

Lưu sổ câu

96

They spent a great deal of money.

Họ đã tiêu rất nhiều tiền.

Lưu sổ câu

97

Universities around the world award honorary degrees to the great and the good.

Các trường đại học trên khắp thế giới trao bằng danh dự cho những người giỏi và tốt.

Lưu sổ câu

98

all creatures great and small

tất cả các sinh vật lớn và nhỏ

Lưu sổ câu

99

Their pet rabbit had gone to the great rabbit hutch in the sky.

Con thỏ cưng của họ đã đến chuồng thỏ vĩ đại trên bầu trời.

Lưu sổ câu

100

The couple went to great pains to keep their plans secret.

Cặp đôi đã cố gắng rất nhiều để giữ bí mật kế hoạch của họ.

Lưu sổ câu

101

He always takes great pains with his lectures.

Anh ấy luôn chịu khó với các bài giảng của mình.

Lưu sổ câu

102

The food smells absolutely great.

Thức ăn có mùi rất tuyệt.

Lưu sổ câu

103

You're a great cook—this is delicious!

Bạn là một đầu bếp tuyệt vời — món này thật ngon!

Lưu sổ câu

104

That's really great news!

Đó thực sự là một tin tuyệt vời!

Lưu sổ câu

105

She is a young player with great potential.

Cô ấy là một cầu thủ trẻ có tiềm năng lớn.

Lưu sổ câu

106

The play was a very great success.

Vở kịch thành công rực rỡ.

Lưu sổ câu

107

Don't worry. It's no great problem.

Đừng lo lắng. Nó không có vấn đề lớn.

Lưu sổ câu

108

They examined the figures in great detail.

Họ đã xem xét các con số rất chi tiết.

Lưu sổ câu

109

a great deal of

rất nhiều

Lưu sổ câu

110

in great detail

rất chi tiết

Lưu sổ câu

111

a person of great age.

một người thời đại.

Lưu sổ câu

112

You're a great cook—this is delicious!

Bạn là một đầu bếp tuyệt vời — món này thật ngon!

Lưu sổ câu

113

That's really great news!

Đó thực sự là một tin tuyệt vời!

Lưu sổ câu

114

Grate the apples and carrots and add to the mixture.

Bào táo và cà rốt rồi cho vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

115

A small fire was burning in the grate.

Một ngọn lửa nhỏ đang cháy trong lò sưởi.

Lưu sổ câu

116

Don't worry. It's no great problem.

Đừng lo lắng. Nó không có vấn đề lớn.

Lưu sổ câu