Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gifted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gifted trong tiếng Anh

gifted /ˈɡɪftɪd/
- adverb : năng khiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gifted: Có năng khiếu; tài năng

Gifted là tính từ chỉ người có khả năng đặc biệt hoặc tài năng nổi trội.

  • She is a gifted musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • The school has programs for gifted students. (Trường có các chương trình cho học sinh năng khiếu.)
  • He is gifted in mathematics. (Anh ấy có năng khiếu toán học.)

Bảng biến thể từ "gifted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gifted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gifted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a gifted musician/player, etc.

một nhạc sĩ / người chơi tài năng, v.v.

Lưu sổ câu

2

gifted children

những đứa trẻ có năng khiếu

Lưu sổ câu

3

He was gifted with a charming smile.

Anh ấy được ban tặng một nụ cười quyến rũ.

Lưu sổ câu

4

Their helpers are gifted with amazing powers of patience.

Những người giúp đỡ của họ được ban tặng với sức mạnh đáng kinh ngạc của sự kiên nhẫn.

Lưu sổ câu

5

He's very gifted at maths.

Anh ấy rất có năng khiếu toán học.

Lưu sổ câu

6

a naturally gifted athlete

một vận động viên năng khiếu bẩm sinh

Lưu sổ câu

7

academically gifted children

trẻ em có năng khiếu học tập

Lưu sổ câu

8

gifted in the art of healing

có năng khiếu trong nghệ thuật chữa bệnh

Lưu sổ câu

9

He's very gifted at maths.

Anh ấy rất có năng khiếu toán học.

Lưu sổ câu